• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.217,12 -1,45/-0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.217,12   -1,45/-0,12%  |   HNX-INDEX   221,79   +0,26/+0,12%  |   UPCOM-INDEX   91,64   +0,31/+0,33%  |   VN30   1.270,23   -0,99/-0,08%  |   HNX30   470,00   +0,38/+0,08%
19 Tháng Mười Một 2024 1:31:01 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 18.11.2024
Nguồn tin: HOSE | 18/11/2024 4:31:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
18/11/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,217.12 -1.45 -0.12 15,556.92      
VN30 1,270.23 -0.99 -0.08 8,492.04      
VNMIDCAP 1,823.03 -0.26 -0.01 5,416.35      
VNSMALLCAP 1,383.74 4.54 0.33 1,373.19      
VN100 1,259.53 -0.70 -0.06 13,908.39      
VNALLSHARE 1,266.33 -0.40 -0.03 15,280.73      
VNXALLSHARE 2,010.01 -0.56 -0.03 15,963.81      
VNCOND 1,925.19 -15.78 -0.81 1,106.55      
VNCONS 643.31 -3.65 -0.56 1,037.95      
VNENE 616.76 -2.23 -0.36 130.43      
VNFIN 1,566.29 5.07 0.32 5,978.21      
VNHEAL 1,873.88 -9.18 -0.49 27.57      
VNIND 738.28 -4.25 -0.57 1,919.36      
VNIT 5,430.49 -0.68 -0.01 685.29      
VNMAT 2,060.32 -2.79 -0.14 1,635.45      
VNREAL 874.10 -1.43 -0.16 2,586.66      
VNUTI 823.37 4.41 0.54 144.23      
VNDIAMOND 2,148.75 -10.43 -0.48 4,469.00      
VNFINLEAD 1,991.40 6.26 0.32 5,539.97      
VNFINSELECT 2,098.39 6.79 0.32 5,978.21      
VNSI 2,017.75 -10.42 -0.51 4,125.56      
VNX50 2,141.62 -2.11 -0.10 11,537.71      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 556,222,549 13,357    
Thỏa thuận 90,194,176 2,209    
Tổng 646,416,725 15,566    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 35,188,015 VRC 6.97% PNC -6.87%    
2 VPB 25,800,946 NO1 6.91% TCR -6.84%    
3 SSI 24,884,705 DTT 6.90% COM -6.74%    
4 VIX 24,081,606 HU1 6.78% VNG -6.59%    
5 VHM 23,247,863 TDW 6.77% PDN -6.50%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
46,413,475 7.18% 89,109,652 13.79% -42,696,177
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,417 9.10% 2,891 18.57% -1,474
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 SSI 15,389,169 MWG 533,032,410 SBT 68,129,114  
2 HDB 11,205,531 SSI 370,630,639 TPB 33,072,404  
3 VPB 10,023,900 FPT 327,903,093 HVN 20,626,608  
4 MWG 8,995,000 VHM 275,802,742 NVL 19,584,425  
5 ACB 8,907,309 HDB 274,444,825 PC1 18,201,691  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 PDR PDR niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 18/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/12/2021.
2 PDR PDR niêm yết và giao dịch bổ sung 729.397 cp (thực hiện quyền mua cp phát sinh từ cp phát hành ESOP 2021) tại HOSE ngày 18/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2024.
3 FUEKIV30 FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/11/2024. 
4 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/11/2024. 
5 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/11/2024.