Điểm tin giao dịch 19.11.2024
Nguồn tin: HOSE |
19/11/2024 5:05:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19/11/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,205.15 |
-11.97 |
-0.98 |
13,248.10 |
|
|
|
VN30 |
1,259.08 |
-11.15 |
-0.88 |
7,022.34 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,793.94 |
-29.09 |
-1.60 |
4,472.29 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,360.23 |
-23.51 |
-1.70 |
1,425.20 |
|
|
|
VN100 |
1,245.32 |
-14.21 |
-1.13 |
11,494.62 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,251.58 |
-14.75 |
-1.16 |
12,919.82 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,986.11 |
-23.90 |
-1.19 |
13,300.32 |
|
|
|
VNCOND |
1,889.57 |
-35.62 |
-1.85 |
582.84 |
|
|
|
VNCONS |
638.83 |
-4.48 |
-0.70 |
1,279.54 |
|
|
|
VNENE |
611.38 |
-5.38 |
-0.87 |
142.50 |
|
|
|
VNFIN |
1,552.33 |
-13.96 |
-0.89 |
3,719.30 |
|
|
|
VNHEAL |
1,854.61 |
-19.27 |
-1.03 |
21.55 |
|
|
|
VNIND |
725.30 |
-12.98 |
-1.76 |
2,116.79 |
|
|
|
VNIT |
5,266.98 |
-163.51 |
-3.01 |
1,417.46 |
|
|
|
VNMAT |
2,021.57 |
-38.75 |
-1.88 |
1,129.40 |
|
|
|
VNREAL |
874.13 |
0.03 |
0.00 |
2,370.48 |
|
|
|
VNUTI |
821.32 |
-2.05 |
-0.25 |
118.23 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,120.83 |
-27.92 |
-1.30 |
3,723.64 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,971.88 |
-19.52 |
-0.98 |
3,492.35 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,079.69 |
-18.70 |
-0.89 |
3,719.30 |
|
|
|
VNSI |
1,998.01 |
-19.74 |
-0.98 |
3,389.77 |
|
|
|
VNX50 |
2,118.86 |
-22.76 |
-1.06 |
9,259.86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
437,691,130 |
11,361 |
|
|
Thỏa thuận |
74,407,650 |
1,895 |
|
|
Tổng |
512,098,780 |
13,256 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VHM |
26,478,628 |
MCP |
7.00% |
SJD |
-10.77% |
|
|
2 |
SHB |
24,897,987 |
VRC |
6.92% |
GDT |
-7.84% |
|
|
3 |
HDB |
17,007,807 |
NO1 |
6.90% |
VAF |
-7.00% |
|
|
4 |
HPG |
16,305,294 |
TMS |
6.81% |
CIG |
-6.99% |
|
|
5 |
VIX |
14,866,760 |
AGM |
6.77% |
TDG |
-6.97% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
29,895,112 |
5.84% |
79,256,020 |
15.48% |
-49,360,908 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,122 |
8.46% |
2,797 |
21.10% |
-1,676 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VHM |
10,448,652 |
FPT |
726,338,832 |
SBT |
68,032,214 |
|
2 |
HPG |
5,687,970 |
VHM |
436,235,739 |
TPB |
33,003,864 |
|
3 |
FPT |
5,484,339 |
MWG |
167,275,940 |
HVN |
20,675,308 |
|
4 |
SSI |
5,052,897 |
VNM |
156,724,295 |
NVL |
20,213,925 |
|
5 |
HDB |
4,153,472 |
HPG |
145,829,979 |
PC1 |
17,761,791 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SJD |
SJD giao dịch không hưởng quyền - Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 18%, ngày thanh toán: 20/12/2024. |
2 |
DGC |
DGC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 20/12/2024. |
3 |
TMS |
TMS niêm yết và giao dịch bổ sung 11.077.426 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 19/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/11/2024. |
4 |
GDT |
GDT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 2.145.208 cp). |
5 |
BVH |
BVH giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm bằng tiền mặt với tỷ lệ 10,037%, ngày thanh toán: 20/12/2024. |
6 |
NAF |
NAF niêm yết và giao dịch bổ sung 5.056.196 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2022) tại HOSE ngày 19/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/11/2024. |
7 |
TNA |
TNA hủy niêm yết 49.576.264 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ CBTT), ngày hủy niêm yết: 19/11/2024, ngày GD cuối cùng: 13/09/2024. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/11/2024. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/11/2024. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/11/2024. |
|