Điểm tin giao dịch 22.11.2024
Nguồn tin: HOSE |
22/11/2024 4:36:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22/11/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,228.10 |
-0.23 |
-0.02 |
12,757.97 |
|
|
|
VN30 |
1,286.07 |
-0.60 |
-0.05 |
6,120.64 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,826.35 |
-8.28 |
-0.45 |
4,986.88 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,375.45 |
-1.07 |
-0.08 |
1,183.67 |
|
|
|
VN100 |
1,270.87 |
-1.97 |
-0.15 |
11,107.52 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,276.54 |
-1.91 |
-0.15 |
12,291.19 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,024.72 |
-2.60 |
-0.13 |
12,924.79 |
|
|
|
VNCOND |
1,937.24 |
5.39 |
0.28 |
883.79 |
|
|
|
VNCONS |
648.85 |
0.21 |
0.03 |
923.88 |
|
|
|
VNENE |
624.25 |
1.94 |
0.31 |
120.56 |
|
|
|
VNFIN |
1,587.18 |
-2.22 |
-0.14 |
4,441.28 |
|
|
|
VNHEAL |
1,892.32 |
28.01 |
1.50 |
47.02 |
|
|
|
VNIND |
738.14 |
-2.45 |
-0.33 |
1,676.35 |
|
|
|
VNIT |
5,418.07 |
32.32 |
0.60 |
918.25 |
|
|
|
VNMAT |
2,061.40 |
9.71 |
0.47 |
1,448.95 |
|
|
|
VNREAL |
880.79 |
-12.52 |
-1.40 |
1,688.08 |
|
|
|
VNUTI |
828.56 |
1.78 |
0.22 |
125.08 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,171.73 |
-2.70 |
-0.12 |
3,855.71 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,023.11 |
-3.35 |
-0.17 |
4,211.66 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,126.37 |
-2.98 |
-0.14 |
4,441.28 |
|
|
|
VNSI |
2,037.55 |
0.00 |
0.00 |
3,143.64 |
|
|
|
VNX50 |
2,162.20 |
-2.53 |
-0.12 |
8,819.24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
453,946,681 |
10,529 |
|
|
Thỏa thuận |
80,695,270 |
2,235 |
|
|
Tổng |
534,641,951 |
12,765 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TCB |
33,056,569 |
TPC |
6.97% |
S4A |
-7.00% |
|
|
2 |
DXG |
21,138,243 |
STG |
6.89% |
DTT |
-6.90% |
|
|
3 |
HPG |
18,461,669 |
SC5 |
6.84% |
RDP |
-5.44% |
|
|
4 |
VPB |
18,063,133 |
L10 |
6.82% |
DXV |
-4.63% |
|
|
5 |
VIX |
13,767,580 |
CSM |
6.72% |
SFC |
-4.62% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,396,851 |
8.49% |
46,897,571 |
8.77% |
-1,500,720 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,556 |
12.19% |
1,526 |
11.96% |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HDG |
8,891,300 |
HDG |
248,526,640 |
SBT |
67,110,414 |
|
2 |
SSI |
6,515,683 |
MSN |
195,005,930 |
TPB |
33,031,132 |
|
3 |
TCB |
6,262,000 |
PNJ |
190,009,200 |
NVL |
24,587,620 |
|
4 |
VPB |
4,463,200 |
VCB |
173,226,376 |
HVN |
21,253,224 |
|
5 |
HPG |
3,471,058 |
SSI |
158,855,138 |
PC1 |
17,562,591 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PDR |
PDR niêm yết và giao dịch bổ sung 67.164.621 cp (phát hành chào bán riêng lẻ) tại HOSE ngày 22/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/12/2023. |
2 |
SFC |
SFC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm tài chính 2024, thời gian dự kiến 25/12/2024 tại TPHCM |
3 |
SFC |
SFC giao dịch không hưởng quyền - chi tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 16/12/2024. |
4 |
CFPT2317 |
CFPT2317 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2023.4 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/11/2024, ngày GD cuối cùng: 19/11/2024 |
5 |
CHPG2342 |
CHPG2342 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2023.5 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/11/2024, ngày GD cuối cùng: 19/11/2024 |
6 |
CSTB2337 |
CSTB2337 (chứng quyền STB.VND.M.CA.T.2023.5 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/11/2024, ngày GD cuối cùng: 19/11/2024 |
7 |
AST |
AST giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 10/12/2024. |
8 |
EVF |
EVF niêm yết và giao dịch bổ sung 56.317.513 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 22/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/11/2024. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/11/2024. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/11/2024. |
|