• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.275,20 +3,72/+0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.275,20   +3,72/+0,29%  |   HNX-INDEX   229,49   +0,36/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   97,24   +0,50/+0,52%  |   VN30   1.340,80   +4,21/+0,31%  |   HNX30   475,88   -0,46/-0,10%
07 Tháng Hai 2025 8:23:49 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 22.11.2024
Nguồn tin: HOSE | 22/11/2024 4:36:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
22/11/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,228.10 -0.23 -0.02 12,757.97      
VN30 1,286.07 -0.60 -0.05 6,120.64      
VNMIDCAP 1,826.35 -8.28 -0.45 4,986.88      
VNSMALLCAP 1,375.45 -1.07 -0.08 1,183.67      
VN100 1,270.87 -1.97 -0.15 11,107.52      
VNALLSHARE 1,276.54 -1.91 -0.15 12,291.19      
VNXALLSHARE 2,024.72 -2.60 -0.13 12,924.79      
VNCOND 1,937.24 5.39 0.28 883.79      
VNCONS 648.85 0.21 0.03 923.88      
VNENE 624.25 1.94 0.31 120.56      
VNFIN 1,587.18 -2.22 -0.14 4,441.28      
VNHEAL 1,892.32 28.01 1.50 47.02      
VNIND 738.14 -2.45 -0.33 1,676.35      
VNIT 5,418.07 32.32 0.60 918.25      
VNMAT 2,061.40 9.71 0.47 1,448.95      
VNREAL 880.79 -12.52 -1.40 1,688.08      
VNUTI 828.56 1.78 0.22 125.08      
VNDIAMOND 2,171.73 -2.70 -0.12 3,855.71      
VNFINLEAD 2,023.11 -3.35 -0.17 4,211.66      
VNFINSELECT 2,126.37 -2.98 -0.14 4,441.28      
VNSI 2,037.55 0.00 0.00 3,143.64      
VNX50 2,162.20 -2.53 -0.12 8,819.24      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 453,946,681 10,529    
Thỏa thuận 80,695,270 2,235    
Tổng 534,641,951 12,765    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 TCB 33,056,569 TPC 6.97% S4A -7.00%    
2 DXG 21,138,243 STG 6.89% DTT -6.90%    
3 HPG 18,461,669 SC5 6.84% RDP -5.44%    
4 VPB 18,063,133 L10 6.82% DXV -4.63%    
5 VIX 13,767,580 CSM 6.72% SFC -4.62%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
45,396,851 8.49% 46,897,571 8.77% -1,500,720
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,556 12.19% 1,526 11.96% 29
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HDG 8,891,300 HDG 248,526,640 SBT 67,110,414  
2 SSI 6,515,683 MSN 195,005,930 TPB 33,031,132  
3 TCB 6,262,000 PNJ 190,009,200 NVL 24,587,620  
4 VPB 4,463,200 VCB 173,226,376 HVN 21,253,224  
5 HPG 3,471,058 SSI 158,855,138 PC1 17,562,591  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 PDR PDR niêm yết và giao dịch bổ sung 67.164.621 cp (phát hành chào bán riêng lẻ) tại HOSE ngày 22/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/12/2023.
2 SFC SFC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm tài chính 2024, thời gian dự kiến 25/12/2024 tại TPHCM
3 SFC SFC giao dịch không hưởng quyền - chi tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 16/12/2024.
4 CFPT2317 CFPT2317 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2023.4 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/11/2024, ngày GD cuối cùng: 19/11/2024
5 CHPG2342 CHPG2342 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2023.5 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/11/2024, ngày GD cuối cùng: 19/11/2024
6 CSTB2337 CSTB2337 (chứng quyền STB.VND.M.CA.T.2023.5 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 22/11/2024, ngày GD cuối cùng: 19/11/2024
7 AST AST giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 10/12/2024.
8 EVF EVF niêm yết và giao dịch bổ sung 56.317.513 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2023) tại HOSE ngày 22/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/11/2024.
9 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/11/2024. 
10 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/11/2024.