Điểm tin giao dịch 26.11.2024
Nguồn tin: HOSE |
26/11/2024 4:53:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
26/11/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,242.13 |
7.43 |
0.60 |
13,298.91 |
|
|
|
VN30 |
1,299.22 |
7.28 |
0.56 |
5,762.56 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,850.20 |
12.63 |
0.69 |
5,325.35 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,393.14 |
10.86 |
0.79 |
1,641.15 |
|
|
|
VN100 |
1,284.87 |
7.73 |
0.61 |
11,087.91 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,290.74 |
7.90 |
0.62 |
12,729.06 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,047.20 |
12.16 |
0.60 |
13,473.77 |
|
|
|
VNCOND |
1,956.49 |
17.26 |
0.89 |
813.26 |
|
|
|
VNCONS |
658.50 |
4.94 |
0.76 |
1,075.08 |
|
|
|
VNENE |
628.09 |
0.05 |
0.01 |
113.60 |
|
|
|
VNFIN |
1,600.76 |
9.27 |
0.58 |
4,240.28 |
|
|
|
VNHEAL |
1,913.49 |
8.46 |
0.44 |
42.39 |
|
|
|
VNIND |
748.85 |
4.09 |
0.55 |
1,816.00 |
|
|
|
VNIT |
5,465.12 |
51.27 |
0.95 |
766.04 |
|
|
|
VNMAT |
2,080.34 |
7.27 |
0.35 |
1,422.02 |
|
|
|
VNREAL |
896.80 |
4.82 |
0.54 |
2,212.59 |
|
|
|
VNUTI |
851.29 |
5.42 |
0.64 |
190.50 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,192.80 |
16.81 |
0.77 |
3,372.98 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,039.46 |
11.08 |
0.55 |
3,965.36 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,144.57 |
12.43 |
0.58 |
4,240.28 |
|
|
|
VNSI |
2,058.28 |
17.25 |
0.85 |
3,311.31 |
|
|
|
VNX50 |
2,184.90 |
11.90 |
0.55 |
8,530.35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
504,122,263 |
11,234 |
|
|
Thỏa thuận |
71,204,763 |
2,072 |
|
|
Tổng |
575,327,026 |
13,306 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
33,382,268 |
EVG |
6.90% |
TCO |
-36.59% |
|
|
2 |
DXG |
30,242,092 |
HTL |
6.89% |
NO1 |
-6.85% |
|
|
3 |
VIX |
25,005,331 |
NHA |
6.84% |
TNC |
-6.39% |
|
|
4 |
KHG |
14,825,946 |
QCG |
6.82% |
NHT |
-5.99% |
|
|
5 |
SHB |
14,591,941 |
YBM |
6.80% |
RDP |
-5.84% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
47,456,470 |
8.25% |
35,191,885 |
6.12% |
12,264,585 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,511 |
11.36% |
1,283 |
9.64% |
228 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
DXG |
5,494,820 |
FPT |
288,676,215 |
SBT |
66,642,037 |
|
2 |
DPM |
3,645,900 |
PNJ |
217,893,376 |
TPB |
33,022,992 |
|
3 |
VPB |
3,636,100 |
MSN |
144,428,476 |
NVL |
26,579,930 |
|
4 |
KHG |
3,102,500 |
DPM |
131,440,925 |
HVN |
21,137,061 |
|
5 |
HPG |
3,062,691 |
DXG |
96,165,005 |
PC1 |
17,940,891 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CMG |
CMG niêm yết và giao dịch bổ sung 594.600 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 26/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/01/2023. |
2 |
TCO |
TCO giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:12,99848 (số lượng dự kiến: 2.432.145 cp), và nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn theo tỷ lệ 100:54,4 (số lượng dự kiến: 10.178.784 cp). |
3 |
BID |
BID giao dịch không hưởng quyền - thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 04/12/2024 đến 16/12/2024. |
4 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/11/2024. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/11/2024. |
|