• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.273,23 +4,37/+0,34%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:35:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.273,23   +4,37/+0,34%  |   HNX-INDEX   228,73   +0,55/+0,24%  |   UPCOM-INDEX   92,86   +0,12/+0,13%  |   VN30   1.340,39   +3,91/+0,29%  |   HNX30   486,74   +1,26/+0,26%
12 Tháng Mười Hai 2024 9:40:29 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 11.12.2024
Nguồn tin: HOSE | 11/12/2024 4:39:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
11/12/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,268.86 -3.21 -0.25 15,315.68      
VN30 1,336.48 0.63 0.05 7,612.37      
VNMIDCAP 1,901.63 -5.29 -0.28 5,301.00      
VNSMALLCAP 1,443.84 -0.40 -0.03 1,849.27      
VN100 1,323.33 -0.67 -0.05 12,913.37      
VNALLSHARE 1,329.90 -0.65 -0.05 14,762.64      
VNXALLSHARE 2,110.80 -1.50 -0.07 15,824.36      
VNCOND 1,988.82 -15.75 -0.79 697.47      
VNCONS 665.84 2.88 0.43 956.53      
VNENE 630.74 -3.40 -0.54 150.47      
VNFIN 1,648.37 0.47 0.03 5,832.76      
VNHEAL 2,127.00 -6.08 -0.29 96.73      
VNIND 760.58 -3.53 -0.46 1,459.13      
VNIT 6,063.57 39.20 0.65 1,639.77      
VNMAT 2,173.90 -9.00 -0.41 1,524.47      
VNREAL 895.06 -1.66 -0.19 2,190.88      
VNUTI 856.08 -3.03 -0.35 147.19      
VNDIAMOND 2,271.11 -4.29 -0.19 4,899.55      
VNFINLEAD 2,095.40 2.53 0.12 5,168.18      
VNFINSELECT 2,208.36 0.64 0.03 5,832.76      
VNSI 2,127.32 -1.95 -0.09 4,202.93      
VNX50 2,250.88 -1.06 -0.05 10,615.77      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 502,050,543 11,824    
Thỏa thuận 125,732,360 3,500    
Tổng 627,782,903 15,325    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 44,093,164 SMC 6.98% HDB -15.71%    
2 VIB 29,028,011 SGR 6.94% TMP -9.12%    
3 VPB 27,964,710 TCO 6.84% TDW -6.97%    
4 HDB 21,159,253 VCA 6.82% PMG -6.94%    
5 EIB 19,829,256 PSH 6.74% FDC -6.80%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
42,849,070 6.83% 53,285,919 8.49% -10,436,849
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,462 9.54% 1,658 10.82% -196
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VRE 7,752,800 FPT 522,032,693 SBT 66,593,044  
2 HDB 5,475,660 VRE 138,350,580 TPB 32,985,738  
3 VPB 4,938,900 HDB 128,554,384 HVN 22,522,759  
4 HPG 4,265,559 VCB 120,187,925 NVL 20,640,190  
5 TCB 4,025,300 HPG 118,846,535 TCB 20,079,420  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 HDB HDB giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường năm 2024, dự kiến tổ chức vào ngày 08/01/2025 tại trụ sở công ty.
2 TMP TMP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 18%, ngày thanh toán: 24/12/2024.
3 HDB HDB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:20 (số lượng dự kiến: 582.510.122 cp).
4 FUEMAV30 FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/12/2024. 
5 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/12/2024. 
6 MWG MWG đăng ký mua lại 431.179 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: trong tháng 12/2024.