Điểm tin giao dịch 12.12.2024
Nguồn tin: HOSE |
12/12/2024 4:42:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12/12/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,267.35 |
-1.51 |
-0.12 |
13,492.33 |
|
|
|
VN30 |
1,335.55 |
-0.93 |
-0.07 |
5,856.48 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,899.38 |
-2.25 |
-0.12 |
5,457.33 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,438.86 |
-4.98 |
-0.34 |
1,724.94 |
|
|
|
VN100 |
1,322.05 |
-1.28 |
-0.10 |
11,313.81 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,328.41 |
-1.49 |
-0.11 |
13,029.82 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,108.05 |
-2.75 |
-0.13 |
13,949.67 |
|
|
|
VNCOND |
1,991.45 |
2.63 |
0.13 |
983.66 |
|
|
|
VNCONS |
665.82 |
-0.02 |
0.00 |
681.01 |
|
|
|
VNENE |
629.16 |
-1.58 |
-0.25 |
135.09 |
|
|
|
VNFIN |
1,649.15 |
0.78 |
0.05 |
5,138.72 |
|
|
|
VNHEAL |
2,123.74 |
-3.26 |
-0.15 |
164.02 |
|
|
|
VNIND |
759.45 |
-1.13 |
-0.15 |
1,519.53 |
|
|
|
VNIT |
6,046.82 |
-16.75 |
-0.28 |
1,122.76 |
|
|
|
VNMAT |
2,161.94 |
-11.96 |
-0.55 |
1,478.91 |
|
|
|
VNREAL |
891.50 |
-3.56 |
-0.40 |
1,627.24 |
|
|
|
VNUTI |
852.59 |
-3.49 |
-0.41 |
131.36 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,272.33 |
1.22 |
0.05 |
3,965.20 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,097.35 |
1.95 |
0.09 |
4,595.79 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,209.40 |
1.04 |
0.05 |
5,138.72 |
|
|
|
VNSI |
2,131.23 |
3.91 |
0.18 |
3,212.20 |
|
|
|
VNX50 |
2,249.40 |
-1.48 |
-0.07 |
8,903.03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
488,150,110 |
11,641 |
|
|
Thỏa thuận |
66,192,736 |
1,859 |
|
|
Tổng |
554,342,846 |
13,500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
25,984,827 |
VCA |
6.99% |
VRC |
-6.72% |
|
|
2 |
SHB |
25,486,677 |
FDC |
6.93% |
NBB |
-6.70% |
|
|
3 |
VPB |
23,445,081 |
JVC |
6.87% |
GEE |
-6.69% |
|
|
4 |
HPG |
21,431,425 |
LGC |
6.84% |
ABR |
-5.90% |
|
|
5 |
BCG |
18,706,030 |
AGM |
6.81% |
PMG |
-5.87% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
29,997,332 |
5.41% |
36,656,930 |
6.61% |
-6,659,598 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,139 |
8.43% |
1,434 |
10.62% |
-295 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HDB |
4,191,184 |
FPT |
479,505,678 |
SBT |
66,587,944 |
|
2 |
TCB |
4,015,949 |
MWG |
143,584,288 |
TPB |
32,977,918 |
|
3 |
FPT |
3,194,349 |
PNJ |
131,838,726 |
TCB |
23,928,169 |
|
4 |
HPG |
2,519,877 |
GMD |
126,618,010 |
HVN |
22,449,291 |
|
5 |
MWG |
2,388,290 |
VNM |
103,785,059 |
NVL |
20,458,790 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
RYG |
RYG (CTCP Sản xuất & Đầu tư Hoàng Gia) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 12/12/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 45.000.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 15.000 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/10/2024. |
2 |
SIP |
SIP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 25/12/2024. |
3 |
VIB |
VIB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền ứng cử, đề cử bầu bổ sung 01 TV HĐQT giữa nhiệm kỳ 2023-2027, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 12/2024. |
4 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/12/2024. |
5 |
CMG |
CMG nhận quyết định thay đổi niêm yết do giảm vốn 41.800 cp (giảm vốn điều lệ do mua lại CP ESOP ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/12/2024. |
6 |
VIB |
VIB nhận quyết định niêm yết bổ sung 442.320.281 cp (phát hành cổ phiếu từ nguồn VCSH ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/12/2024. |
|