• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.260,36 -2,40/-0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.260,36   -2,40/-0,19%  |   HNX-INDEX   228,36   -0,15/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   94,02   +0,30/+0,32%  |   VN30   1.323,27   +0,25/+0,02%  |   HNX30   481,50   -1,22/-0,25%
25 Tháng Mười Hai 2024 8:22:20 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 24.12.2024
Nguồn tin: HOSE | 24/12/2024 4:38:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
24/12/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,260.36 -2.40 -0.19 15,972.51      
VN30 1,323.27 0.25 0.02 6,200.72      
VNMIDCAP 1,890.58 -3.98 -0.21 6,771.29      
VNSMALLCAP 1,460.18 1.15 0.08 2,644.53      
VN100 1,312.18 -0.57 -0.04 12,972.00      
VNALLSHARE 1,320.34 -0.47 -0.04 15,616.53      
VNXALLSHARE 2,096.47 -0.54 -0.03 16,535.19      
VNCOND 2,025.39 7.14 0.35 689.34      
VNCONS 665.16 -0.84 -0.13 1,434.61      
VNENE 632.52 3.27 0.52 270.90      
VNFIN 1,632.75 0.45 0.03 3,956.52      
VNHEAL 2,148.23 1.57 0.07 61.96      
VNIND 757.05 0.61 0.08 3,254.42      
VNIT 6,051.62 19.96 0.33 796.13      
VNMAT 2,131.44 -4.01 -0.19 1,717.68      
VNREAL 880.35 -6.69 -0.75 3,023.17      
VNUTI 851.15 -1.41 -0.17 208.42      
VNDIAMOND 2,267.62 4.18 0.18 2,654.64      
VNFINLEAD 2,080.95 1.82 0.09 3,514.14      
VNFINSELECT 2,187.42 0.59 0.03 3,956.52      
VNSI 2,118.37 -0.18 -0.01 2,584.41      
VNX50 2,231.95 0.68 0.03 9,430.29      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 520,998,538 12,071    
Thỏa thuận 122,417,466 3,909    
Tổng 643,416,004 15,980    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 DXG 53,114,627 BTT 7.00% DXS -6.98%    
2 SSI 17,395,704 GEE 6.97% DXG -6.80%    
3 EIB 16,364,986 PHC 6.93% APG -6.10%    
4 EVF 15,789,179 YEG 6.90% OGC -5.56%    
5 HPG 14,504,899 TTF 6.89% DPG -4.98%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
46,636,120 7.25% 44,366,794 6.90% 2,269,326
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,718 10.75% 1,673 10.47% 45
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 SSI 13,045,898 FPT 599,427,647 SBT 65,886,975  
2 FPT 3,996,434 SSI 334,652,181 TPB 32,956,235  
3 VPB 3,829,400 VNM 212,707,690 TCB 25,479,149  
4 HPG 3,517,495 MSN 198,796,082 HVN 22,355,244  
5 VNM 3,308,755 BID 106,899,248 PC1 19,121,619  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 HTG HTG giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức lần 2 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 23/01/2025.
2 PPC PPC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức lần 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 2%, ngày thanh toán: 19/02/2024.
3 DHG DHG giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 14/02/2025.
4 NAV NAV giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 10/01/2025.
5 CTD CTD giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 14/01/2025.