Điểm tin giao dịch 24.12.2024
Nguồn tin: HOSE |
24/12/2024 4:38:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24/12/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,260.36 |
-2.40 |
-0.19 |
15,972.51 |
|
|
|
VN30 |
1,323.27 |
0.25 |
0.02 |
6,200.72 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,890.58 |
-3.98 |
-0.21 |
6,771.29 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,460.18 |
1.15 |
0.08 |
2,644.53 |
|
|
|
VN100 |
1,312.18 |
-0.57 |
-0.04 |
12,972.00 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,320.34 |
-0.47 |
-0.04 |
15,616.53 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,096.47 |
-0.54 |
-0.03 |
16,535.19 |
|
|
|
VNCOND |
2,025.39 |
7.14 |
0.35 |
689.34 |
|
|
|
VNCONS |
665.16 |
-0.84 |
-0.13 |
1,434.61 |
|
|
|
VNENE |
632.52 |
3.27 |
0.52 |
270.90 |
|
|
|
VNFIN |
1,632.75 |
0.45 |
0.03 |
3,956.52 |
|
|
|
VNHEAL |
2,148.23 |
1.57 |
0.07 |
61.96 |
|
|
|
VNIND |
757.05 |
0.61 |
0.08 |
3,254.42 |
|
|
|
VNIT |
6,051.62 |
19.96 |
0.33 |
796.13 |
|
|
|
VNMAT |
2,131.44 |
-4.01 |
-0.19 |
1,717.68 |
|
|
|
VNREAL |
880.35 |
-6.69 |
-0.75 |
3,023.17 |
|
|
|
VNUTI |
851.15 |
-1.41 |
-0.17 |
208.42 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,267.62 |
4.18 |
0.18 |
2,654.64 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,080.95 |
1.82 |
0.09 |
3,514.14 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,187.42 |
0.59 |
0.03 |
3,956.52 |
|
|
|
VNSI |
2,118.37 |
-0.18 |
-0.01 |
2,584.41 |
|
|
|
VNX50 |
2,231.95 |
0.68 |
0.03 |
9,430.29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
520,998,538 |
12,071 |
|
|
Thỏa thuận |
122,417,466 |
3,909 |
|
|
Tổng |
643,416,004 |
15,980 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DXG |
53,114,627 |
BTT |
7.00% |
DXS |
-6.98% |
|
|
2 |
SSI |
17,395,704 |
GEE |
6.97% |
DXG |
-6.80% |
|
|
3 |
EIB |
16,364,986 |
PHC |
6.93% |
APG |
-6.10% |
|
|
4 |
EVF |
15,789,179 |
YEG |
6.90% |
OGC |
-5.56% |
|
|
5 |
HPG |
14,504,899 |
TTF |
6.89% |
DPG |
-4.98% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,636,120 |
7.25% |
44,366,794 |
6.90% |
2,269,326 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,718 |
10.75% |
1,673 |
10.47% |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SSI |
13,045,898 |
FPT |
599,427,647 |
SBT |
65,886,975 |
|
2 |
FPT |
3,996,434 |
SSI |
334,652,181 |
TPB |
32,956,235 |
|
3 |
VPB |
3,829,400 |
VNM |
212,707,690 |
TCB |
25,479,149 |
|
4 |
HPG |
3,517,495 |
MSN |
198,796,082 |
HVN |
22,355,244 |
|
5 |
VNM |
3,308,755 |
BID |
106,899,248 |
PC1 |
19,121,619 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HTG |
HTG giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức lần 2 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 23/01/2025. |
2 |
PPC |
PPC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức lần 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 2%, ngày thanh toán: 19/02/2024. |
3 |
DHG |
DHG giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 14/02/2025. |
4 |
NAV |
NAV giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 10/01/2025. |
5 |
CTD |
CTD giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 14/01/2025. |
|