• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.267,35 -1,51/-0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.267,35   -1,51/-0,12%  |   HNX-INDEX   227,99   -0,19/-0,08%  |   UPCOM-INDEX   92,68   -0,06/-0,07%  |   VN30   1.335,55   -0,93/-0,07%  |   HNX30   484,74   -0,74/-0,15%
12 Tháng Mười Hai 2024 7:41:06 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 04/12/2024
Nguồn tin: HOSE | 04/12/2024 4:48:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
04/12/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,240.41 -9.42 -0.75 13,933.11      
VN30 1,297.81 -11.37 -0.87 6,175.58      
VNMIDCAP 1,848.82 -17.60 -0.94 5,831.52      
VNSMALLCAP 1,402.34 -2.68 -0.19 1,579.69      
VN100 1,285.33 -11.65 -0.90 12,007.10      
VNALLSHARE 1,291.71 -11.13 -0.85 13,586.79      
VNXALLSHARE 2,051.79 -16.48 -0.80 14,325.49      
VNCOND 1,934.66 -30.51 -1.55 887.07      
VNCONS 650.95 -5.31 -0.81 979.88      
VNENE 624.11 -0.57 -0.09 120.87      
VNFIN 1,599.96 -12.62 -0.78 4,152.56      
VNHEAL 2,101.04 -16.37 -0.77 75.67      
VNIND 749.01 -0.31 -0.04 1,974.14      
VNIT 5,796.26 -61.07 -1.04 1,377.30      
VNMAT 2,089.93 -24.17 -1.14 1,431.32      
VNREAL 871.93 -10.33 -1.17 2,362.07      
VNUTI 851.20 -4.62 -0.54 146.53      
VNDIAMOND 2,204.38 -15.70 -0.71 3,715.15      
VNFINLEAD 2,029.55 -16.67 -0.81 3,524.69      
VNFINSELECT 2,143.50 -16.90 -0.78 4,152.56      
VNSI 2,065.82 -15.57 -0.75 3,470.53      
VNX50 2,184.97 -19.79 -0.90 8,936.10      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 505,489,041 11,963    
Thỏa thuận 69,786,130 1,980    
Tổng 575,275,171 13,942    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EVF 30,576,597 HTN 6.90% CIG -6.99%    
2 VND 20,540,719 APH 6.86% TTE -6.95%    
3 DXG 19,125,450 VCA 6.76% DHM -6.63%    
4 VHM 15,790,213 DBT 6.72% NO1 -6.49%    
5 VIX 15,783,073 FDC 6.71% TPC -5.88%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
28,703,143 4.99% 46,212,079 8.03% -17,508,936
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,037 7.43% 1,689 12.11% -652
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VRE 4,863,200 FPT 492,143,478 SBT 66,532,144  
2 MWG 4,731,398 MWG 277,324,723 TPB 32,545,320  
3 MBB 4,589,966 MBB 111,107,890 NVL 24,203,726  
4 ACB 3,559,000 ACB 95,203,250 HVN 22,108,940  
5 FPT 3,393,444 MSN 89,613,632 PC1 19,055,491  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 ADP ADP giao dịch không hưởng quyền - chi trả tạm ứng cổ tức đợt 3 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 24/12/2024.