Điểm tin giao dịch 24.04.2024
Nguồn tin: HOSE |
24/04/2024 5:31:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24/04/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,205.61 |
28.21 |
2.40 |
19,846.93 |
|
|
|
VN30 |
1,232.17 |
31.80 |
2.65 |
8,840.67 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,813.49 |
62.25 |
3.55 |
7,640.90 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,395.41 |
34.36 |
2.52 |
1,487.67 |
|
|
|
VN100 |
1,228.94 |
34.91 |
2.92 |
16,481.56 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,238.18 |
34.88 |
2.90 |
17,969.23 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,973.03 |
55.48 |
2.89 |
19,187.96 |
|
|
|
VNCOND |
1,807.09 |
66.03 |
3.79 |
1,339.41 |
|
|
|
VNCONS |
640.23 |
13.35 |
2.13 |
1,070.47 |
|
|
|
VNENE |
653.38 |
16.35 |
2.57 |
247.60 |
|
|
|
VNFIN |
1,538.61 |
32.55 |
2.16 |
7,310.09 |
|
|
|
VNHEAL |
1,734.75 |
25.48 |
1.49 |
86.59 |
|
|
|
VNIND |
764.00 |
22.59 |
3.05 |
2,578.69 |
|
|
|
VNIT |
4,288.97 |
277.22 |
6.91 |
1,482.88 |
|
|
|
VNMAT |
2,083.47 |
82.45 |
4.12 |
1,788.53 |
|
|
|
VNREAL |
915.48 |
24.86 |
2.79 |
1,884.54 |
|
|
|
VNUTI |
825.11 |
12.46 |
1.53 |
177.68 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,094.39 |
71.72 |
3.55 |
5,700.09 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,998.60 |
46.57 |
2.39 |
5,970.68 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,061.22 |
43.58 |
2.16 |
7,308.61 |
|
|
|
VNSI |
1,930.14 |
50.91 |
2.71 |
4,679.65 |
|
|
|
VNX50 |
2,085.65 |
59.35 |
2.93 |
13,122.59 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
691,718,620 |
16,813 |
|
|
Thỏa thuận |
128,610,973 |
3,044 |
|
|
Tổng |
820,329,593 |
19,856 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
NVL |
28,331,917 |
TDM |
7.00% |
FDC |
-6.88% |
|
|
2 |
VIX |
26,371,195 |
ELC |
7.00% |
ADG |
-6.76% |
|
|
3 |
SHB |
25,756,291 |
DXV |
6.99% |
VDP |
-6.63% |
|
|
4 |
DIG |
25,342,877 |
VTP |
6.95% |
SCD |
-6.22% |
|
|
5 |
HPG |
23,442,838 |
FPT |
6.95% |
TNA |
-5.57% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
97,464,636 |
11.88% |
95,998,515 |
11.70% |
1,466,121 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,500 |
12.59% |
2,743 |
13.81% |
-243 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
13,842,300 |
HPG |
276,656,590 |
MSB |
54,482,583 |
|
2 |
HPG |
9,762,189 |
VCB |
230,230,796 |
ASM |
32,600,553 |
|
3 |
VND |
6,333,181 |
MWG |
218,770,810 |
EIB |
29,287,017 |
|
4 |
HDB |
6,033,500 |
FPT |
189,860,165 |
HPG |
27,685,316 |
|
5 |
TPB |
5,713,300 |
MSB |
182,179,770 |
AAA |
20,739,898 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NT2 |
NT2 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 29/05/2024 và địa điểm tại trụ sở công ty. |
2 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 25/05/2024, địa điểm thông báo sau. |
3 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 09/05/2024. |
4 |
SZC |
SZC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/09/2024. |
5 |
TRC |
TRC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 31/05/2024, tại trụ sở công ty. |
6 |
FUEKIVND |
FUEKIVND (Quỹ ETF KIM GROWTH VN DIAMOND) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/04/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 5.100.000 ccq. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên (sẽ CBTT ngày 23/04/2024), ngày niêm yết có hiệu lực: 10/04/2024. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/04/2024. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/04/2024. |
9 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/04/2024. |
|