Điểm tin giao dịch 03.05.2024
Nguồn tin: HOSE |
03/05/2024 5:18:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
03/05/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,221.03 |
4.67 |
0.38 |
17,027.31 |
|
|
|
VN30 |
1,255.62 |
8.41 |
0.67 |
7,771.05 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,823.02 |
3.48 |
0.19 |
7,120.52 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,393.34 |
-6.11 |
-0.44 |
1,040.29 |
|
|
|
VN100 |
1,247.16 |
6.55 |
0.53 |
14,891.57 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,255.27 |
5.84 |
0.47 |
15,931.86 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,999.51 |
9.46 |
0.48 |
17,138.73 |
|
|
|
VNCOND |
1,896.23 |
3.10 |
0.16 |
2,235.44 |
|
|
|
VNCONS |
657.87 |
5.94 |
0.91 |
1,297.01 |
|
|
|
VNENE |
654.61 |
2.17 |
0.33 |
240.21 |
|
|
|
VNFIN |
1,538.75 |
9.73 |
0.64 |
5,440.83 |
|
|
|
VNHEAL |
1,723.05 |
0.01 |
0.00 |
18.05 |
|
|
|
VNIND |
779.49 |
4.19 |
0.54 |
2,430.96 |
|
|
|
VNIT |
4,482.00 |
-50.05 |
-1.10 |
750.44 |
|
|
|
VNMAT |
2,094.57 |
8.22 |
0.39 |
1,405.82 |
|
|
|
VNREAL |
939.49 |
7.64 |
0.82 |
1,956.74 |
|
|
|
VNUTI |
830.88 |
-4.17 |
-0.50 |
154.19 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,167.69 |
15.13 |
0.70 |
6,144.54 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,988.55 |
11.01 |
0.56 |
4,725.16 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,061.50 |
13.07 |
0.64 |
5,439.75 |
|
|
|
VNSI |
1,988.54 |
8.53 |
0.43 |
4,663.95 |
|
|
|
VNX50 |
2,118.16 |
12.17 |
0.58 |
12,299.91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
567,504,047 |
15,175 |
|
|
Thỏa thuận |
76,186,081 |
1,861 |
|
|
Tổng |
643,690,128 |
17,036 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
LPB |
40,430,722 |
HVN |
6.94% |
QBS |
-6.94% |
|
|
2 |
MWG |
30,664,806 |
DXV |
6.91% |
GTA |
-6.84% |
|
|
3 |
SHB |
22,172,091 |
HU1 |
6.91% |
PMG |
-6.81% |
|
|
4 |
NVL |
20,843,103 |
PTC |
6.85% |
TDM |
-6.50% |
|
|
5 |
HPG |
16,765,291 |
VFG |
6.72% |
TCR |
-5.26% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
50,141,160 |
7.79% |
44,892,890 |
6.97% |
5,248,270 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,866 |
10.96% |
1,313 |
7.71% |
554 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MWG |
12,790,149 |
MWG |
713,805,012 |
MSB |
55,485,207 |
|
2 |
VRE |
4,724,568 |
FPT |
397,673,970 |
MWG |
40,743,444 |
|
3 |
PDR |
3,939,400 |
VCB |
170,859,687 |
ASM |
34,964,753 |
|
4 |
FPT |
2,951,900 |
VRE |
110,394,360 |
HPG |
30,540,238 |
|
5 |
STB |
2,761,800 |
PDR |
106,590,740 |
EIB |
29,548,969 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DRL |
DRL giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 18%, ngày thanh toán: 17/05/2024. |
2 |
DTT |
DTT giao dịch không hưởng quyền - ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian thông báo sau và địa điểm tại TPHCM. |
3 |
TVB |
TVB bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 03/05/2024 do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC năm đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp. |
4 |
CLL |
CLL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 03/06/2024 tại trụ sở công ty. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/05/2024. |
6 |
IJC |
IJC nhận quyết định niêm yết bổ sung125.915.875 cp (phát hành cp ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/05/2024. |
|