VN-INDEX 1.265,05 +5,42/+0,43% |
HNX-INDEX 223,01 +0,34/+0,15% |
UPCOM-INDEX 94,30 +0,42/+0,45% |
VN30 1.337,59 +5,05/+0,38% |
HNX30 463,85 -0,44/-0,09%
01 Tháng Hai 2025 5:43:40 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 07.05.2024
Nguồn tin: HOSE |
07/05/2024 4:53:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07/05/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,248.63 |
7.05 |
0.57 |
18,425.62 |
|
|
|
VN30 |
1,284.85 |
10.23 |
0.80 |
7,422.85 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,868.95 |
9.51 |
0.51 |
8,293.47 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,434.31 |
7.96 |
0.56 |
1,388.55 |
|
|
|
VN100 |
1,276.92 |
9.06 |
0.71 |
15,716.32 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,285.65 |
9.00 |
0.70 |
17,104.88 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,047.54 |
13.56 |
0.67 |
18,592.75 |
|
|
|
VNCOND |
1,974.85 |
31.27 |
1.61 |
1,500.04 |
|
|
|
VNCONS |
676.99 |
10.12 |
1.52 |
1,770.68 |
|
|
|
VNENE |
682.27 |
10.91 |
1.63 |
365.75 |
|
|
|
VNFIN |
1,560.68 |
-2.06 |
-0.13 |
5,252.58 |
|
|
|
VNHEAL |
1,711.42 |
-6.80 |
-0.40 |
19.87 |
|
|
|
VNIND |
810.46 |
10.61 |
1.33 |
3,018.25 |
|
|
|
VNIT |
4,677.47 |
128.11 |
2.82 |
687.41 |
|
|
|
VNMAT |
2,185.44 |
39.99 |
1.86 |
2,131.01 |
|
|
|
VNREAL |
949.94 |
1.29 |
0.14 |
2,025.91 |
|
|
|
VNUTI |
848.07 |
6.77 |
0.80 |
312.63 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,191.20 |
18.38 |
0.85 |
4,141.75 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,018.31 |
-4.20 |
-0.21 |
4,356.08 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,090.87 |
-2.77 |
-0.13 |
5,252.58 |
|
|
|
VNSI |
2,034.89 |
18.47 |
0.92 |
4,339.58 |
|
|
|
VNX50 |
2,166.39 |
14.60 |
0.68 |
12,773.48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
592,737,108 |
15,089 |
|
|
Thỏa thuận |
115,428,431 |
3,347 |
|
|
Tổng |
708,165,539 |
18,436 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
31,412,936 |
SRC |
7.00% |
CMV |
-6.67% |
|
|
2 |
NVL |
30,681,750 |
AST |
6.96% |
FDC |
-6.50% |
|
|
3 |
LPB |
30,620,796 |
ST8 |
6.94% |
TMP |
-5.57% |
|
|
4 |
SHB |
22,690,338 |
LGL |
6.94% |
HID |
-5.29% |
|
|
5 |
GEX |
18,836,540 |
HVX |
6.91% |
TN1 |
-5.11% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
46,908,637 |
6.62% |
52,644,649 |
7.43% |
-5,736,012 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,669 |
9.05% |
1,558 |
8.45% |
111 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
10,201,828 |
MWG |
315,098,106 |
MSB |
55,220,007 |
|
2 |
MWG |
5,384,900 |
HPG |
303,076,430 |
MWG |
44,634,272 |
|
3 |
VNM |
4,159,194 |
VNM |
281,252,773 |
HPG |
37,824,710 |
|
4 |
HVN |
3,651,742 |
FPT |
208,174,060 |
ASM |
35,283,613 |
|
5 |
VPB |
3,097,754 |
VCB |
117,113,666 |
EIB |
30,039,669 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CFPT2309 |
CFPT2309 (chứng quyền FPT-HSC-MET14 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
2 |
CHPG2328 |
CHPG2328 (chứng quyền HPG-HSC-MET13 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
3 |
CMBB2311 |
CMBB2311 (chứng quyền MBB-HSC-MET14 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
4 |
CMWG2309 |
CMWG2309 (chứng quyền MWG-HSC-MET15 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
5 |
CSTB2324 |
CSTB2324 (chứng quyền STB-HSC-MET10 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
6 |
CTCB2306 |
CTCB2306 (chứng quyền TCB-HSC-MET13 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
7 |
CVHM2312 |
CVHM2312 (chứng quyền VHM-HSC-MET12 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
8 |
CVPB2311 |
CVPB2311 (chứng quyền VPB-HSC-MET13 hủy niêm yết 7.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
9 |
CVRE2312 |
CVRE2312 (chứng quyền VRE-HSC-MET14 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
10 |
CVNM2308 |
CVNM2308 (chứng quyền VNM-HSC-MET10 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
11 |
CHPG2336 |
CHPG2336 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.38 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
12 |
CMBB2316 |
CMBB2316 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.08 hủy niêm yết 1.700.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
13 |
CMSN2315 |
CMSN2315 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.27 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
14 |
CMWG2315 |
CMWG2315 (chứng quyền MWG.KIS.M.CA.T.05 hủy niêm yết 1.300.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
15 |
CSHB2302 |
CSHB2302 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.02 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
16 |
CSTB2330 |
CSTB2330 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.36 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
17 |
CTPB2304 |
CTPB2304 (chứng quyền TPB.KIS.M.CA.T.05 hủy niêm yết 2.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
18 |
CVHM2315 |
CVHM2315 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.24 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
19 |
CVPB2316 |
CVPB2316 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.08 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
20 |
CVRE2317 |
CVRE2317 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.29 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
21 |
CVNM2313 |
CVNM2313 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.25 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024 |
22 |
CHPG2326 |
CHPG2326 (chứng quyền HPG/9M/SSI/C/EU/Cash-14) hủy niêm yết 30.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024. |
23 |
CMBB2309 |
CMBB2309 (chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-14) hủy niêm yết 35.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024. |
24 |
CSTB2322 |
CSTB2322 (chứng quyền STB/9M/SSI/C/EU/Cash-14) hủy niêm yết 70.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024. |
25 |
CVPB2309 |
CVPB2309 (chứng quyền VPB/9M/SSI/C/EU/Cash-14) hủy niêm yết 35.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/05/2024, ngày GD cuối cùng: 02/05/2024. |
26 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 6.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/05/2024. |
|
|
|
|
|