• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.234,55 +5,48/+0,45%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:25:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.234,55   +5,48/+0,45%  |   HNX-INDEX   219,04   +0,77/+0,35%  |   UPCOM-INDEX   92,14   +0,02/+0,03%  |   VN30   1.295,73   +6,50/+0,50%  |   HNX30   451,33   +3,26/+0,73%
15 Tháng Giêng 2025 1:33:05 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 28.06.2024
Nguồn tin: HOSE | 28/06/2024 4:59:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
28/06/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,245.32 -13.77 -1.09 20,857.02      
VN30 1,278.32 -10.71 -0.83 8,906.97      
VNMIDCAP 1,921.44 -27.19 -1.40 8,258.72      
VNSMALLCAP 1,500.75 -29.13 -1.90 2,370.74      
VN100 1,283.25 -13.06 -1.01 17,165.69      
VNALLSHARE 1,295.31 -13.95 -1.07 19,536.43      
VNXALLSHARE 2,065.23 -22.43 -1.07 20,609.42      
VNCOND 2,051.19 -27.96 -1.34 1,017.14      
VNCONS 673.48 -2.51 -0.37 2,571.54      
VNENE 693.78 -15.35 -2.16 348.59      
VNFIN 1,551.26 -12.53 -0.80 7,002.78      
VNHEAL 1,773.97 -29.50 -1.64 59.20      
VNIND 801.82 -13.02 -1.60 2,964.29      
VNIT 5,330.86 -97.97 -1.80 1,164.19      
VNMAT 2,269.45 -49.93 -2.15 2,614.47      
VNREAL 898.78 -4.43 -0.49 1,499.48      
VNUTI 931.84 -3.16 -0.34 284.46      
VNDIAMOND 2,217.86 -21.48 -0.96 5,353.33      
VNFINLEAD 1,986.08 -16.54 -0.83 6,199.01      
VNFINSELECT 2,078.25 -16.79 -0.80 7,002.78      
VNSI 2,018.47 -17.61 -0.86 4,587.44      
VNX50 2,173.25 -20.40 -0.93 13,191.08      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 671,918,806 16,892    
Thỏa thuận 168,857,192 3,977    
Tổng 840,775,998 20,868    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 OCB 60,510,080 DXV 6.99% TDG -6.99%    
2 VPB 54,371,216 HTL 6.79% DRC -6.97%    
3 EIB 40,031,567 COM 6.03% EVG -6.89%    
4 TCB 27,559,758 BTT 5.97% ICT -6.89%    
5 HPG 23,398,051 TNC 5.93% DLG -6.86%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
66,742,125 7.94% 102,250,255 12.16% -35,508,130
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,814 8.69% 2,986 14.31% -1,172
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 18,818,300 FPT 472,462,151 MSB 46,740,051  
2 TCB 13,722,400 VPB 357,740,247 MWG 37,649,034  
3 MSB 13,688,416 TCB 315,145,045 ASM 34,167,711  
4 HPG 10,756,460 HPG 306,589,771 HVN 26,134,570  
5 VRE 5,082,338 MWG 200,925,050 EIB 21,492,477  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 LPB LPB giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền ứng cử, đề cử nhân sự dự kiến bầu bổ sung thành viên HĐQT và dự kiến tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024 trong tháng 08/2024 tại trụ sở công ty.
2 SKG SKG giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến: 3.166.586 cp).
3 SSC SSC giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 31/07/2024.
4 MWG MWG giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 10/07/2024.
5 REE REE niêm yết và giao dịch bổ sung 61.299.140 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 28/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2024.
6 VPG VPG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến: 4.210.353 cp).
7 HPG HPG niêm yết và giao dịch bổ sung 581.464.500 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE ngày 28/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2024.
8 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2024. 
9 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 18.700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/06/2024.