Điểm tin giao dịch 05.06.2024
Nguồn tin: HOSE |
05/06/2024 5:12:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05/06/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,284.35 |
0.83 |
0.06 |
24,088.59 |
|
|
|
VN30 |
1,299.66 |
-1.33 |
-0.10 |
9,833.50 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,992.96 |
-8.31 |
-0.42 |
10,372.74 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,552.69 |
3.30 |
0.21 |
2,734.57 |
|
|
|
VN100 |
1,312.87 |
-2.64 |
-0.20 |
20,206.24 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,326.17 |
-2.31 |
-0.17 |
22,940.81 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,116.96 |
-2.75 |
-0.13 |
24,681.81 |
|
|
|
VNCOND |
2,035.02 |
-39.14 |
-1.89 |
1,655.25 |
|
|
|
VNCONS |
716.51 |
12.82 |
1.82 |
2,416.68 |
|
|
|
VNENE |
740.00 |
-8.22 |
-1.10 |
491.84 |
|
|
|
VNFIN |
1,587.22 |
-5.45 |
-0.34 |
7,697.54 |
|
|
|
VNHEAL |
1,750.06 |
-2.90 |
-0.17 |
30.29 |
|
|
|
VNIND |
837.25 |
-1.69 |
-0.20 |
3,709.64 |
|
|
|
VNIT |
5,032.10 |
26.36 |
0.53 |
1,253.49 |
|
|
|
VNMAT |
2,337.34 |
-6.05 |
-0.26 |
2,508.60 |
|
|
|
VNREAL |
950.58 |
-2.27 |
-0.24 |
2,571.49 |
|
|
|
VNUTI |
918.25 |
-7.37 |
-0.80 |
593.18 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,218.94 |
-6.22 |
-0.28 |
4,643.86 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,029.39 |
-9.71 |
-0.48 |
6,378.52 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,126.42 |
-7.31 |
-0.34 |
7,697.54 |
|
|
|
VNSI |
2,041.06 |
-2.61 |
-0.13 |
5,385.05 |
|
|
|
VNX50 |
2,213.80 |
-6.07 |
-0.27 |
15,500.50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
810,527,008 |
21,435 |
|
|
Thỏa thuận |
114,903,111 |
2,668 |
|
|
Tổng |
925,430,119 |
24,103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
LPB |
41,536,727 |
ST8 |
7.00% |
PMG |
-6.63% |
|
|
2 |
MSB |
35,997,235 |
HVH |
6.98% |
MDG |
-6.30% |
|
|
3 |
BCG |
29,830,434 |
ITD |
6.92% |
TYA |
-6.11% |
|
|
4 |
POW |
26,191,645 |
BHN |
6.92% |
TNC |
-5.62% |
|
|
5 |
SHB |
21,919,316 |
TVS |
6.91% |
APH |
-4.23% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
56,200,168 |
6.07% |
55,765,928 |
6.03% |
434,240 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,854 |
7.69% |
1,815 |
7.53% |
39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
13,684,800 |
FPT |
496,582,313 |
MSB |
53,671,119 |
|
2 |
MWG |
4,587,376 |
MWG |
285,540,452 |
MWG |
48,150,872 |
|
3 |
TCB |
3,645,118 |
MSB |
201,168,055 |
HPG |
36,243,766 |
|
4 |
FPT |
3,507,881 |
TCB |
172,887,839 |
ASM |
34,784,388 |
|
5 |
HPG |
2,984,962 |
VNM |
171,759,948 |
HVN |
25,155,441 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
EVE |
EVE giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 14/06/2024. |
2 |
TDW |
TDW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 21/06/2024. |
3 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/06/2024. |
4 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/06/2024. |
5 |
APG |
APG nhận quyết định niêm yết bổ sung 70.000.000 cp (phát hành cp chào bán riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/06/2024. |
6 |
SFI |
SFI nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.071.000 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/06/2024. |
7 |
DGW |
DGW nhận quyết định niêm yết (giảm) 19.700 cp (hủy cp quỹ mua lại từ NLĐ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/06/2024. |
8 |
ELC |
ELC nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.000.000 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/06/2024. |
|