• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.242,53 -3,56/-0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.242,53   -3,56/-0,29%  |   HNX-INDEX   220,67   -1,01/-0,46%  |   UPCOM-INDEX   93,08   +0,24/+0,26%  |   VN30   1.309,72   -5,09/-0,39%  |   HNX30   459,01   -2,79/-0,60%
22 Tháng Giêng 2025 9:53:39 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 05.06.2024
Nguồn tin: HOSE | 05/06/2024 5:12:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
05/06/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,284.35 0.83 0.06 24,088.59      
VN30 1,299.66 -1.33 -0.10 9,833.50      
VNMIDCAP 1,992.96 -8.31 -0.42 10,372.74      
VNSMALLCAP 1,552.69 3.30 0.21 2,734.57      
VN100 1,312.87 -2.64 -0.20 20,206.24      
VNALLSHARE 1,326.17 -2.31 -0.17 22,940.81      
VNXALLSHARE 2,116.96 -2.75 -0.13 24,681.81      
VNCOND 2,035.02 -39.14 -1.89 1,655.25      
VNCONS 716.51 12.82 1.82 2,416.68      
VNENE 740.00 -8.22 -1.10 491.84      
VNFIN 1,587.22 -5.45 -0.34 7,697.54      
VNHEAL 1,750.06 -2.90 -0.17 30.29      
VNIND 837.25 -1.69 -0.20 3,709.64      
VNIT 5,032.10 26.36 0.53 1,253.49      
VNMAT 2,337.34 -6.05 -0.26 2,508.60      
VNREAL 950.58 -2.27 -0.24 2,571.49      
VNUTI 918.25 -7.37 -0.80 593.18      
VNDIAMOND 2,218.94 -6.22 -0.28 4,643.86      
VNFINLEAD 2,029.39 -9.71 -0.48 6,378.52      
VNFINSELECT 2,126.42 -7.31 -0.34 7,697.54      
VNSI 2,041.06 -2.61 -0.13 5,385.05      
VNX50 2,213.80 -6.07 -0.27 15,500.50      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 810,527,008 21,435    
Thỏa thuận 114,903,111 2,668    
Tổng 925,430,119 24,103    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 LPB 41,536,727 ST8 7.00% PMG -6.63%    
2 MSB 35,997,235 HVH 6.98% MDG -6.30%    
3 BCG 29,830,434 ITD 6.92% TYA -6.11%    
4 POW 26,191,645 BHN 6.92% TNC -5.62%    
5 SHB 21,919,316 TVS 6.91% APH -4.23%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
56,200,168 6.07% 55,765,928 6.03% 434,240
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,854 7.69% 1,815 7.53% 39
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MSB 13,684,800 FPT 496,582,313 MSB 53,671,119  
2 MWG 4,587,376 MWG 285,540,452 MWG 48,150,872  
3 TCB 3,645,118 MSB 201,168,055 HPG 36,243,766  
4 FPT 3,507,881 TCB 172,887,839 ASM 34,784,388  
5 HPG 2,984,962 VNM 171,759,948 HVN 25,155,441  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 EVE EVE giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 14/06/2024.
2 TDW TDW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 21/06/2024.
3 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/06/2024. 
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/06/2024. 
5 APG APG nhận quyết định niêm yết bổ sung 70.000.000 cp (phát hành cp chào bán riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/06/2024.
6 SFI SFI nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.071.000 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/06/2024.
7 DGW DGW nhận quyết định niêm yết (giảm) 19.700 cp (hủy cp quỹ mua lại từ NLĐ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/06/2024.
8 ELC ELC nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.000.000 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/06/2024.