• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.265,05 +5,42/+0,43%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.265,05   +5,42/+0,43%  |   HNX-INDEX   223,01   +0,34/+0,15%  |   UPCOM-INDEX   94,30   +0,42/+0,45%  |   VN30   1.337,59   +5,05/+0,38%  |   HNX30   463,85   -0,44/-0,09%
01 Tháng Hai 2025 10:37:49 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 07.06.2024
Nguồn tin: HOSE | 07/06/2024 4:52:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
07/06/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,287.58 4.02 0.31 17,848.88      
VN30 1,308.03 5.75 0.44 6,499.47      
VNMIDCAP 1,995.55 6.12 0.31 7,432.80      
VNSMALLCAP 1,563.03 5.64 0.36 2,952.36      
VN100 1,319.20 5.26 0.40 13,932.27      
VNALLSHARE 1,332.72 5.27 0.40 16,884.62      
VNXALLSHARE 2,127.15 8.54 0.40 18,208.49      
VNCOND 2,039.62 3.00 0.15 877.03      
VNCONS 714.16 3.10 0.44 1,603.30      
VNENE 740.49 -0.49 -0.07 390.36      
VNFIN 1,602.70 6.07 0.38 5,668.77      
VNHEAL 1,767.78 8.17 0.46 34.40      
VNIND 839.72 2.69 0.32 3,541.91      
VNIT 5,099.43 81.19 1.62 804.24      
VNMAT 2,341.99 5.03 0.22 2,068.22      
VNREAL 942.31 -0.64 -0.07 1,515.19      
VNUTI 925.09 5.44 0.59 335.89      
VNDIAMOND 2,228.10 10.19 0.46 3,595.33      
VNFINLEAD 2,054.62 8.40 0.41 4,869.45      
VNFINSELECT 2,147.16 8.13 0.38 5,668.77      
VNSI 2,041.74 3.54 0.17 3,039.55      
VNX50 2,225.78 9.19 0.41 11,041.70      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 604,949,539 15,350    
Thỏa thuận 93,598,713 2,508    
Tổng 698,548,252 17,858    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 LPB 32,421,930 CLW 6.96% SGR -6.38%    
2 VSC 20,007,427 VTO 6.94% NHA -5.54%    
3 TCB 18,849,040 VRC 6.92% YBM -4.55%    
4 VIB 17,672,653 HVH 6.88% ST8 -4.00%    
5 EIB 17,276,298 YEG 6.88% RDP -3.83%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
37,566,640 5.38% 54,015,632 7.73% -16,448,992
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,244 6.97% 1,721 9.64% -477
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 6,619,215 FPT 336,127,324 MSB 53,718,924  
2 TCB 6,585,871 TCB 322,659,898 MWG 46,158,695  
3 VPB 3,601,000 HPG 193,896,143 ASM 34,903,788  
4 STB 2,878,374 MWG 141,800,189 HPG 31,973,691  
5 POW 2,450,100 STB 88,935,711 HVN 25,492,742  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 DHM DHM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 5-6-7/2024.
2 PGI PGI giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 2%, ngày thanh toán: 27/06/2024.
3 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2024. 
4 CRC CRC nhận quyết định niêm yết bổ sung 30.000.000 cp (phát hành cp chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2024.