• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.229,07 -6,58/-0,53%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.229,07   -6,58/-0,53%  |   HNX-INDEX   218,27   -1,35/-0,61%  |   UPCOM-INDEX   92,12   -0,10/-0,11%  |   VN30   1.289,23   -9,11/-0,70%  |   HNX30   448,07   -3,86/-0,85%
15 Tháng Giêng 2025 6:06:56 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 01.07.2024
Nguồn tin: HOSE | 01/07/2024 4:50:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
01/07/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,254.56 9.24 0.74 13,114.81      
VN30 1,285.48 7.16 0.56 6,262.15      
VNMIDCAP 1,929.04 7.60 0.40 4,424.96      
VNSMALLCAP 1,511.90 11.15 0.74 1,467.67      
VN100 1,289.78 6.53 0.51 10,687.11      
VNALLSHARE 1,302.10 6.79 0.52 12,154.78      
VNXALLSHARE 2,075.81 10.58 0.51 12,960.22      
VNCOND 2,110.11 58.92 2.87 1,835.47      
VNCONS 681.58 8.10 1.20 769.72      
VNENE 705.18 11.40 1.64 160.62      
VNFIN 1,556.65 5.39 0.35 3,248.82      
VNHEAL 1,782.24 8.27 0.47 33.62      
VNIND 805.92 4.10 0.51 1,960.53      
VNIT 5,268.29 -62.57 -1.17 1,029.29      
VNMAT 2,278.58 9.13 0.40 1,426.34      
VNREAL 906.32 7.54 0.84 1,284.91      
VNUTI 929.29 -2.55 -0.27 400.41      
VNDIAMOND 2,211.43 -6.43 -0.29 2,687.09      
VNFINLEAD 1,993.57 7.49 0.38 2,701.61      
VNFINSELECT 2,085.47 7.22 0.35 3,248.82      
VNSI 2,046.17 27.70 1.37 4,073.17      
VNX50 2,182.85 9.60 0.44 8,506.39      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 433,172,165 11,901    
Thỏa thuận 54,264,514 1,223    
Tổng 487,436,679 13,124    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 MWG 21,794,238 VRE 6.85% CSV -59.93%    
2 SHB 20,154,128 HTL 6.85% DAT -7.22%    
3 POW 18,318,386 TV2 6.56% SVC -6.96%    
4 VPB 17,447,888 SPM 6.48% TNC -6.90%    
5 VRE 13,752,023 VDS 6.07% VNG -6.90%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
45,121,114 9.26% 62,142,137 12.75% -17,021,023
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,321 10.06% 2,111 16.08% -790
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 7,026,935 FPT 319,098,951 MSB 47,745,251  
2 TCB 6,644,845 MWG 238,330,823 MWG 37,603,649  
3 MWG 3,720,485 TCB 151,531,175 ASM 34,184,711  
4 SSI 3,171,324 DGC 133,119,135 HVN 26,435,224  
5 HPG 3,151,799 VPB 132,435,476 EIB 21,224,543  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CSV CSV giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25% chia làm 2 đợt thanh toán, đợt 1 thanh toán 10% vào ngày 16/07/2024 và đợt 2 thanh toán 15% vào ngày: 07/10/2024; và phát hành cổ phiếu tăng vốn với tỷ lệ 100:150 (số lượng dự kiến: 66.300.000 cp).
2 BWE BWE niêm yết và giao dịch bổ sung 27.008.644 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 01/07/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/06/2024.
3 DSE DSE (CTCP Chứng khoán DNSE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/07/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 330.000.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 30.000 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2024.
4 ADP ADP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 8%, ngày thanh toán: 18/07/2024.
5 DAT DAT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022-2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 6.293.510 cp).
6 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/07/2024. 
7 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/07/2024.