Điểm tin giao dịch 01.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
01/07/2024 4:50:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
01/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,254.56 |
9.24 |
0.74 |
13,114.81 |
|
|
|
VN30 |
1,285.48 |
7.16 |
0.56 |
6,262.15 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,929.04 |
7.60 |
0.40 |
4,424.96 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,511.90 |
11.15 |
0.74 |
1,467.67 |
|
|
|
VN100 |
1,289.78 |
6.53 |
0.51 |
10,687.11 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,302.10 |
6.79 |
0.52 |
12,154.78 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,075.81 |
10.58 |
0.51 |
12,960.22 |
|
|
|
VNCOND |
2,110.11 |
58.92 |
2.87 |
1,835.47 |
|
|
|
VNCONS |
681.58 |
8.10 |
1.20 |
769.72 |
|
|
|
VNENE |
705.18 |
11.40 |
1.64 |
160.62 |
|
|
|
VNFIN |
1,556.65 |
5.39 |
0.35 |
3,248.82 |
|
|
|
VNHEAL |
1,782.24 |
8.27 |
0.47 |
33.62 |
|
|
|
VNIND |
805.92 |
4.10 |
0.51 |
1,960.53 |
|
|
|
VNIT |
5,268.29 |
-62.57 |
-1.17 |
1,029.29 |
|
|
|
VNMAT |
2,278.58 |
9.13 |
0.40 |
1,426.34 |
|
|
|
VNREAL |
906.32 |
7.54 |
0.84 |
1,284.91 |
|
|
|
VNUTI |
929.29 |
-2.55 |
-0.27 |
400.41 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,211.43 |
-6.43 |
-0.29 |
2,687.09 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,993.57 |
7.49 |
0.38 |
2,701.61 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,085.47 |
7.22 |
0.35 |
3,248.82 |
|
|
|
VNSI |
2,046.17 |
27.70 |
1.37 |
4,073.17 |
|
|
|
VNX50 |
2,182.85 |
9.60 |
0.44 |
8,506.39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
433,172,165 |
11,901 |
|
|
Thỏa thuận |
54,264,514 |
1,223 |
|
|
Tổng |
487,436,679 |
13,124 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MWG |
21,794,238 |
VRE |
6.85% |
CSV |
-59.93% |
|
|
2 |
SHB |
20,154,128 |
HTL |
6.85% |
DAT |
-7.22% |
|
|
3 |
POW |
18,318,386 |
TV2 |
6.56% |
SVC |
-6.96% |
|
|
4 |
VPB |
17,447,888 |
SPM |
6.48% |
TNC |
-6.90% |
|
|
5 |
VRE |
13,752,023 |
VDS |
6.07% |
VNG |
-6.90% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,121,114 |
9.26% |
62,142,137 |
12.75% |
-17,021,023 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,321 |
10.06% |
2,111 |
16.08% |
-790 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
7,026,935 |
FPT |
319,098,951 |
MSB |
47,745,251 |
|
2 |
TCB |
6,644,845 |
MWG |
238,330,823 |
MWG |
37,603,649 |
|
3 |
MWG |
3,720,485 |
TCB |
151,531,175 |
ASM |
34,184,711 |
|
4 |
SSI |
3,171,324 |
DGC |
133,119,135 |
HVN |
26,435,224 |
|
5 |
HPG |
3,151,799 |
VPB |
132,435,476 |
EIB |
21,224,543 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CSV |
CSV giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25% chia làm 2 đợt thanh toán, đợt 1 thanh toán 10% vào ngày 16/07/2024 và đợt 2 thanh toán 15% vào ngày: 07/10/2024; và phát hành cổ phiếu tăng vốn với tỷ lệ 100:150 (số lượng dự kiến: 66.300.000 cp). |
2 |
BWE |
BWE niêm yết và giao dịch bổ sung 27.008.644 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 01/07/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/06/2024. |
3 |
DSE |
DSE (CTCP Chứng khoán DNSE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 01/07/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 330.000.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 30.000 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/06/2024. |
4 |
ADP |
ADP giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 8%, ngày thanh toán: 18/07/2024. |
5 |
DAT |
DAT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022-2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 6.293.510 cp). |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/07/2024. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/07/2024. |
|