Điểm tin giao dịch 11.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
11/07/2024 4:47:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,283.80 |
-2.14 |
-0.17 |
18,513.47 |
|
|
|
VN30 |
1,306.22 |
-4.69 |
-0.36 |
7,941.63 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,998.71 |
1.89 |
0.09 |
7,779.78 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,561.56 |
3.72 |
0.24 |
2,064.10 |
|
|
|
VN100 |
1,318.61 |
-2.85 |
-0.22 |
15,721.41 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,332.08 |
-2.49 |
-0.19 |
17,785.51 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,124.42 |
-2.76 |
-0.13 |
19,172.64 |
|
|
|
VNCOND |
2,119.06 |
-10.25 |
-0.48 |
1,226.58 |
|
|
|
VNCONS |
683.60 |
-5.94 |
-0.86 |
1,619.94 |
|
|
|
VNENE |
741.87 |
-3.97 |
-0.53 |
289.19 |
|
|
|
VNFIN |
1,601.31 |
-2.75 |
-0.17 |
5,483.23 |
|
|
|
VNHEAL |
1,883.36 |
25.21 |
1.36 |
58.47 |
|
|
|
VNIND |
830.11 |
0.04 |
0.00 |
3,011.56 |
|
|
|
VNIT |
5,449.70 |
-38.64 |
-0.70 |
1,125.01 |
|
|
|
VNMAT |
2,344.86 |
-12.23 |
-0.52 |
2,341.17 |
|
|
|
VNREAL |
909.49 |
8.66 |
0.96 |
2,337.97 |
|
|
|
VNUTI |
941.17 |
-3.03 |
-0.32 |
281.10 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,281.55 |
-8.60 |
-0.38 |
4,582.12 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,038.93 |
-2.41 |
-0.12 |
4,841.37 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,145.30 |
-3.69 |
-0.17 |
5,483.23 |
|
|
|
VNSI |
2,083.71 |
-6.24 |
-0.30 |
5,183.26 |
|
|
|
VNX50 |
2,230.39 |
-4.96 |
-0.22 |
12,296.16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
636,626,007 |
16,535 |
|
|
Thỏa thuận |
60,903,278 |
1,996 |
|
|
Tổng |
697,529,285 |
18,530 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HDB |
32,800,600 |
LEC |
7.00% |
HTL |
-14.90% |
|
|
2 |
VPB |
25,230,896 |
FDC |
6.77% |
NAB |
-14.89% |
|
|
3 |
EIB |
21,984,893 |
AST |
6.07% |
RDP |
-7.00% |
|
|
4 |
DIG |
16,774,022 |
TBC |
5.93% |
TMP |
-6.02% |
|
|
5 |
STB |
16,550,340 |
TIX |
5.74% |
STG |
-5.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
74,888,568 |
10.74% |
62,052,470 |
8.90% |
12,836,098 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,412 |
13.02% |
2,406 |
12.99% |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HDB |
24,609,880 |
FPT |
665,870,951 |
MSB |
49,254,491 |
|
2 |
STB |
12,066,289 |
HDB |
582,282,037 |
ASM |
34,872,451 |
|
3 |
TCB |
9,036,790 |
STB |
347,645,129 |
MWG |
27,238,133 |
|
4 |
VPB |
6,957,800 |
MWG |
244,568,023 |
NLG |
21,510,109 |
|
5 |
FPT |
4,984,103 |
TCB |
207,674,038 |
HVN |
21,386,525 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VPG |
VPG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi trụ sở chính và các vấn đề khác thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 22/07/2024 đến 05/08/2024. |
2 |
HTL |
HTL giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 30/07/2024. |
3 |
IMP |
IMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 23/07/2024; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 7.000.464 cp). |
4 |
NAB |
NAB giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn theo tỷ lệ 100:25 (số lượng dự kiến: 264.510.403 cp). |
5 |
DRH |
DRH bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/07/2024 do TCNY chưa họp ĐHDCĐ quá 6 tháng từ khi kết thúc năm tài chính. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2024. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2024. |
|