• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.230,48 -15,29/-1,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.230,48   -15,29/-1,23%  |   HNX-INDEX   219,49   -2,45/-1,10%  |   UPCOM-INDEX   92,15   -0,94/-1,01%  |   VN30   1.293,23   -17,57/-1,34%  |   HNX30   450,98   -8,36/-1,82%
12 Tháng Giêng 2025 10:38:15 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 11.07.2024
Nguồn tin: HOSE | 11/07/2024 4:47:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
11/07/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,283.80 -2.14 -0.17 18,513.47      
VN30 1,306.22 -4.69 -0.36 7,941.63      
VNMIDCAP 1,998.71 1.89 0.09 7,779.78      
VNSMALLCAP 1,561.56 3.72 0.24 2,064.10      
VN100 1,318.61 -2.85 -0.22 15,721.41      
VNALLSHARE 1,332.08 -2.49 -0.19 17,785.51      
VNXALLSHARE 2,124.42 -2.76 -0.13 19,172.64      
VNCOND 2,119.06 -10.25 -0.48 1,226.58      
VNCONS 683.60 -5.94 -0.86 1,619.94      
VNENE 741.87 -3.97 -0.53 289.19      
VNFIN 1,601.31 -2.75 -0.17 5,483.23      
VNHEAL 1,883.36 25.21 1.36 58.47      
VNIND 830.11 0.04 0.00 3,011.56      
VNIT 5,449.70 -38.64 -0.70 1,125.01      
VNMAT 2,344.86 -12.23 -0.52 2,341.17      
VNREAL 909.49 8.66 0.96 2,337.97      
VNUTI 941.17 -3.03 -0.32 281.10      
VNDIAMOND 2,281.55 -8.60 -0.38 4,582.12      
VNFINLEAD 2,038.93 -2.41 -0.12 4,841.37      
VNFINSELECT 2,145.30 -3.69 -0.17 5,483.23      
VNSI 2,083.71 -6.24 -0.30 5,183.26      
VNX50 2,230.39 -4.96 -0.22 12,296.16      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 636,626,007 16,535    
Thỏa thuận 60,903,278 1,996    
Tổng 697,529,285 18,530    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HDB 32,800,600 LEC 7.00% HTL -14.90%    
2 VPB 25,230,896 FDC 6.77% NAB -14.89%    
3 EIB 21,984,893 AST 6.07% RDP -7.00%    
4 DIG 16,774,022 TBC 5.93% TMP -6.02%    
5 STB 16,550,340 TIX 5.74% STG -5.91%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
74,888,568 10.74% 62,052,470 8.90% 12,836,098
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,412 13.02% 2,406 12.99% 6
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HDB 24,609,880 FPT 665,870,951 MSB 49,254,491  
2 STB 12,066,289 HDB 582,282,037 ASM 34,872,451  
3 TCB 9,036,790 STB 347,645,129 MWG 27,238,133  
4 VPB 6,957,800 MWG 244,568,023 NLG 21,510,109  
5 FPT 4,984,103 TCB 207,674,038 HVN 21,386,525  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 VPG VPG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi trụ sở chính và các vấn đề khác thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 22/07/2024 đến 05/08/2024.
2 HTL HTL giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 30/07/2024.
3 IMP IMP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt  với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 23/07/2024; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 7.000.464 cp).
4 NAB NAB giao dịch không hưởng quyền - nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn theo tỷ lệ 100:25 (số lượng dự kiến: 264.510.403 cp).
5 DRH DRH bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/07/2024 do TCNY chưa họp ĐHDCĐ quá 6 tháng từ khi kết thúc năm tài chính.
6 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2024. 
7 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2024.