• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.230,48 -15,29/-1,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.230,48   -15,29/-1,23%  |   HNX-INDEX   219,49   -2,45/-1,10%  |   UPCOM-INDEX   92,15   -0,94/-1,01%  |   VN30   1.293,23   -17,57/-1,34%  |   HNX30   450,98   -8,36/-1,82%
12 Tháng Giêng 2025 8:41:25 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 17.07.2024
Nguồn tin: HOSE | 17/07/2024 4:48:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
17/07/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,268.66 -12.52 -0.98 29,327.30      
VN30 1,305.37 2.07 0.16 14,220.17      
VNMIDCAP 1,942.59 -40.98 -2.07 10,318.05      
VNSMALLCAP 1,510.13 -52.85 -3.38 3,320.16      
VN100 1,306.32 -7.12 -0.54 24,538.22      
VNALLSHARE 1,317.62 -9.66 -0.73 27,858.37      
VNXALLSHARE 2,098.14 -17.89 -0.85 29,186.16      
VNCOND 2,071.35 -27.32 -1.30 1,838.22      
VNCONS 663.65 -15.17 -2.23 1,605.94      
VNENE 711.96 -31.41 -4.23 545.02      
VNFIN 1,614.25 16.94 1.06 10,696.08      
VNHEAL 1,965.27 -48.37 -2.40 158.46      
VNIND 807.38 -22.37 -2.70 4,828.82      
VNIT 5,378.42 -92.39 -1.69 1,338.45      
VNMAT 2,283.21 -43.30 -1.86 3,542.78      
VNREAL 876.25 -23.25 -2.58 2,561.62      
VNUTI 914.60 -23.94 -2.55 698.31      
VNDIAMOND 2,276.54 -3.09 -0.14 8,075.96      
VNFINLEAD 2,053.92 22.14 1.09 9,741.08      
VNFINSELECT 2,162.65 22.70 1.06 10,696.08      
VNSI 2,076.37 -3.87 -0.19 8,618.03      
VNX50 2,212.68 -6.70 -0.30 19,337.12      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 1,174,537,403 28,134    
Thỏa thuận 51,370,575 1,210    
Tổng 1,225,907,978 29,344    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 MBB 73,131,723 HTV 6.95% ELC -7.00%    
2 SHB 59,092,812 HRC 6.82% VOS -7.00%    
3 VPB 36,549,909 DBT 6.64% TNH -6.99%    
4 DIG 35,508,914 LGC 6.57% PAC -6.97%    
5 POW 31,986,368 PNC 6.48% BFC -6.96%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
77,592,281 6.33% 74,122,292 6.05% 3,469,989
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,694 9.18% 2,170 7.40% 524
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 TCB 13,294,410 MWG 591,576,699 MSB 49,848,611  
2 VPB 12,074,900 FPT 427,650,178 ASM 34,069,451  
3 MWG 9,308,022 TCB 307,248,394 NLG 25,351,909  
4 HPG 8,222,069 VCB 278,732,245 MWG 24,851,205  
5 BID 3,538,687 HPG 232,689,866 HVN 22,441,734  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 IMP IMP giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về một số vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 25/07/2024 đến 06/08/2024.
2 DTA DTA giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc điều chỉnh phân phối lợi nhuận năm 2023 và kế hoạch phân phối lợi nhuận năm 2024, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 07-08/2024.
3 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2024. 
4 HBC HBC nhận quyết định niêm yết bổ sung 73.080.000 cp (phát hành cp hoán đổi nợ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2024.
5 GIL GIL nhận quyết định niêm yết giảm 50.000 cp (giảm vốn điều lệ do hủy cp quỹ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2024.