Điểm tin giao dịch 19.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
19/07/2024 4:58:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,264.78 |
-9.66 |
-0.76 |
18,538.01 |
|
|
|
VN30 |
1,302.32 |
-4.06 |
-0.31 |
9,542.41 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,941.19 |
-16.99 |
-0.87 |
6,721.32 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,507.47 |
-21.34 |
-1.40 |
1,611.60 |
|
|
|
VN100 |
1,303.92 |
-6.35 |
-0.48 |
16,263.73 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,315.21 |
-7.18 |
-0.54 |
17,875.34 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,094.46 |
-11.87 |
-0.56 |
18,960.87 |
|
|
|
VNCOND |
2,112.82 |
9.80 |
0.47 |
1,261.47 |
|
|
|
VNCONS |
662.30 |
-4.49 |
-0.67 |
1,620.30 |
|
|
|
VNENE |
715.99 |
-13.53 |
-1.85 |
343.46 |
|
|
|
VNFIN |
1,619.09 |
-1.51 |
-0.09 |
7,776.85 |
|
|
|
VNHEAL |
1,886.02 |
-63.08 |
-3.24 |
66.10 |
|
|
|
VNIND |
802.00 |
-11.65 |
-1.43 |
2,090.45 |
|
|
|
VNIT |
5,163.65 |
-71.83 |
-1.37 |
1,269.91 |
|
|
|
VNMAT |
2,275.48 |
-28.09 |
-1.22 |
1,555.42 |
|
|
|
VNREAL |
878.65 |
-5.11 |
-0.58 |
1,424.35 |
|
|
|
VNUTI |
902.69 |
-16.42 |
-1.79 |
432.72 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,249.99 |
-15.68 |
-0.69 |
5,496.03 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,061.75 |
-0.03 |
0.00 |
6,431.84 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,169.13 |
-2.02 |
-0.09 |
7,776.85 |
|
|
|
VNSI |
2,078.35 |
-5.44 |
-0.26 |
6,267.59 |
|
|
|
VNX50 |
2,208.16 |
-7.99 |
-0.36 |
12,335.42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
726,428,976 |
17,247 |
|
|
Thỏa thuận |
65,739,795 |
1,304 |
|
|
Tổng |
792,168,771 |
18,551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
55,236,784 |
NNC |
6.92% |
LBM |
-46.56% |
|
|
2 |
MBB |
50,035,484 |
TYA |
5.56% |
QCG |
-6.97% |
|
|
3 |
TPB |
42,893,813 |
VTO |
5.12% |
SRC |
-6.94% |
|
|
4 |
SBT |
38,979,572 |
VTB |
5.12% |
HVN |
-6.94% |
|
|
5 |
SHB |
31,455,656 |
ADP |
4.67% |
APG |
-6.94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
71,517,582 |
9.03% |
65,395,089 |
8.26% |
6,122,493 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,714 |
9.24% |
2,078 |
11.20% |
-364 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SBT |
32,729,400 |
MWG |
481,631,791 |
MSB |
49,797,411 |
|
2 |
HPG |
10,665,673 |
SBT |
409,217,400 |
SBT |
38,527,063 |
|
3 |
MBB |
8,383,763 |
FPT |
336,826,426 |
ASM |
33,817,251 |
|
4 |
MWG |
7,342,697 |
HPG |
302,317,144 |
MWG |
29,580,883 |
|
5 |
TCB |
6,629,840 |
MBB |
222,782,510 |
NLG |
25,318,009 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HHV |
HHV giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu trả cổ tức năm 2023 theo tỷ lệ 20:1 (số lượng dự kiến: 20.584.008 cp). |
2 |
LBM |
LBM giao dịch không hưởng quyền - Phát hành tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 20.000.000 cp). |
3 |
PJT |
PJT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:8 (số lượng dự kiến: 1.843.257 cp). |
4 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2024. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2024. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2024. |
7 |
FPT |
FPT nhận quyết định niêm yết bổ sung 190.479.191 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2024. |
8 |
ORS |
ORS nhận quyết định niêm yết bổ sung 35.999.743 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2024. |
9 |
HDC |
HDC nhận quyết định niêm yết bổ sung 19.990.244 cp (chào bán cp ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2024. |
|