Điểm tin giao dịch 23.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
23/07/2024 4:42:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,231.81 |
-22.83 |
-1.82 |
18,069.85 |
|
|
|
VN30 |
1,278.67 |
-20.64 |
-1.59 |
8,093.52 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,872.83 |
-38.45 |
-2.01 |
7,174.19 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,440.13 |
-31.15 |
-2.12 |
2,096.87 |
|
|
|
VN100 |
1,273.34 |
-22.27 |
-1.72 |
15,267.71 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,282.58 |
-22.76 |
-1.74 |
17,364.58 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,041.24 |
-36.30 |
-1.75 |
18,413.57 |
|
|
|
VNCOND |
2,032.69 |
-62.12 |
-2.97 |
1,094.74 |
|
|
|
VNCONS |
656.53 |
-7.85 |
-1.18 |
1,817.10 |
|
|
|
VNENE |
693.49 |
-6.08 |
-0.87 |
347.36 |
|
|
|
VNFIN |
1,574.67 |
-38.40 |
-2.38 |
6,675.83 |
|
|
|
VNHEAL |
1,799.88 |
-38.32 |
-2.08 |
96.61 |
|
|
|
VNIND |
773.24 |
-13.75 |
-1.75 |
2,275.44 |
|
|
|
VNIT |
5,123.26 |
38.14 |
0.75 |
1,068.78 |
|
|
|
VNMAT |
2,186.00 |
-43.20 |
-1.94 |
2,055.00 |
|
|
|
VNREAL |
872.05 |
-4.53 |
-0.52 |
1,442.35 |
|
|
|
VNUTI |
888.59 |
-9.06 |
-1.01 |
459.92 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,201.82 |
-29.78 |
-1.33 |
4,870.23 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,002.01 |
-54.58 |
-2.65 |
5,684.52 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,109.61 |
-51.45 |
-2.38 |
6,675.83 |
|
|
|
VNSI |
2,039.82 |
-33.01 |
-1.59 |
5,014.56 |
|
|
|
VNX50 |
2,161.16 |
-35.96 |
-1.64 |
11,822.76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
663,116,022 |
16,143 |
|
|
Thỏa thuận |
65,576,762 |
1,938 |
|
|
Tổng |
728,692,784 |
18,080 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MBB |
50,669,083 |
S4A |
7.00% |
CSV |
-7.00% |
|
|
2 |
VIX |
31,449,929 |
ADP |
6.90% |
QCG |
-6.99% |
|
|
3 |
SHB |
23,148,621 |
ITD |
6.81% |
PET |
-6.99% |
|
|
4 |
MSB |
19,818,522 |
SRC |
5.81% |
HVN |
-6.98% |
|
|
5 |
VPB |
17,896,450 |
HTL |
5.76% |
STK |
-6.98% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,212,944 |
6.20% |
57,643,225 |
7.91% |
-12,430,281 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,570 |
8.68% |
1,698 |
9.39% |
-128 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
6,864,532 |
FPT |
272,747,464 |
SBT |
66,431,597 |
|
2 |
MBB |
4,160,560 |
DGC |
271,411,228 |
MSB |
48,522,511 |
|
3 |
TCB |
3,878,300 |
VNM |
170,377,602 |
ASM |
33,846,151 |
|
4 |
ACB |
3,512,000 |
VCB |
147,231,617 |
MWG |
29,259,834 |
|
5 |
SHB |
3,304,207 |
VPB |
127,540,418 |
NLG |
25,477,802 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
GDT |
GDT niêm yết và giao dịch bổ sung 421.695 cp (phát hành ESOP đợt 2) tại HOSE ngày 23/07/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/08/2021. |
2 |
CACB2306 |
CACB2306 (chứng quyền ACB.VND.M.CA.T.2023.1 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/07/2024, ngày GD cuối cùng: 18/07/2024. |
3 |
CFPT2316 |
CFPT2316 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2023.3 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/07/2024, ngày GD cuối cùng: 18/07/2024. |
4 |
CHPG2341 |
CHPG2341 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2023.4 hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/07/2024, ngày GD cuối cùng: 18/07/2024. |
5 |
CMWG2318 |
CMWG2318 (chứng quyền MWG.VND.M.CA.T.2023.1 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/07/2024, ngày GD cuối cùng: 18/07/2024. |
6 |
CVRE2322 |
CVRE2322 (chứng quyền VRE.VND.M.CA.T.2023.1 hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/07/2024, ngày GD cuối cùng: 18/07/2024. |
7 |
TMS |
TMS giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 08/08/2024. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/07/2024. |
9 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/07/2024. |
10 |
FUEIP100 |
FUEIP100 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/07/2024. |
11 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/07/2024. |
12 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/07/2024. |
|