• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.230,48 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.230,48   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   219,49   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   92,15   0,00/0,00%  |   VN30   1.293,23   0,00/0,00%  |   HNX30   450,98   0,00/0,00%
13 Tháng Giêng 2025 8:50:52 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 09.07.2024
Nguồn tin: HOSE | 09/07/2024 5:05:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
09/07/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,293.71 10.15 0.79 21,819.56      
VN30 1,321.78 5.95 0.45 9,376.20      
VNMIDCAP 2,009.87 19.40 0.97 8,551.05      
VNSMALLCAP 1,564.87 15.93 1.03 3,008.89      
VN100 1,331.68 8.14 0.62 17,927.25      
VNALLSHARE 1,344.62 8.59 0.64 20,936.14      
VNXALLSHARE 2,142.33 13.74 0.65 22,091.93      
VNCOND 2,165.73 10.33 0.48 1,457.74      
VNCONS 692.25 5.05 0.73 2,245.36      
VNENE 748.09 -0.65 -0.09 307.40      
VNFIN 1,615.07 13.43 0.84 6,126.57      
VNHEAL 1,869.26 11.01 0.59 212.32      
VNIND 832.84 12.35 1.51 3,865.70      
VNIT 5,620.16 -75.80 -1.33 1,609.38      
VNMAT 2,366.73 16.79 0.71 2,590.00      
VNREAL 901.94 5.70 0.64 1,861.59      
VNUTI 951.66 11.78 1.25 594.30      
VNDIAMOND 2,306.67 21.94 0.96 5,419.92      
VNFINLEAD 2,055.84 16.68 0.82 5,060.88      
VNFINSELECT 2,163.74 18.00 0.84 6,126.57      
VNSI 2,110.11 17.52 0.84 6,356.50      
VNX50 2,255.00 11.67 0.52 13,218.32      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 757,782,994 20,210    
Thỏa thuận 64,402,084 1,623    
Tổng 822,185,078 21,833    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HDB 38,383,829 VIP 6.94% BTT -6.85%    
2 VPB 34,825,495 CSV 6.94% NCT -6.61%    
3 POW 24,424,028 PC1 6.94% PMG -6.33%    
4 HPG 22,855,209 BFC 6.93% SVC -6.03%    
5 SHB 21,606,555 CSM 6.91% DXS -5.92%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
86,851,904 10.56% 74,930,115 9.11% 11,921,789
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,548 11.67% 2,997 13.73% -449
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HDB 28,173,360 FPT 970,959,643 MSB 49,090,391  
2 TCB 8,814,794 HDB 703,839,887 ASM 34,169,451  
3 VPB 8,038,375 MSN 246,787,803 MWG 31,081,841  
4 FPT 7,079,827 VNM 246,494,413 HVN 23,948,825  
5 HPG 5,460,861 MWG 216,995,995 NLG 23,449,709  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 BSI BSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 20.278.312 cp).
2 NCT NCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 50%, ngày thanh toán: 08/08/2024.
3 HT1 HT1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian 02/08/2024 tại trụ sở công ty.
4 PDR PDR nhận quyết định niêm yết bổ sung 134.329.243 cp (chào bán cp ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2024.
5 SHB SHB nhận quyết định niêm yết bổ sung 43.510.429 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2024.
6 CMWG2403 CMWG2403 (chứng quyền MWG-HSC-MET18 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4,9606:1, với giá: 64.487 đồng/cq.
7 CVHM2403 CVHM2403 (chứng quyền VHM-HSC-MET14 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 40.500 đồng/cq.
8 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2024. 
9 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2024.