Điểm tin giao dịch 09.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
09/07/2024 5:05:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09/07/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,293.71 |
10.15 |
0.79 |
21,819.56 |
|
|
|
VN30 |
1,321.78 |
5.95 |
0.45 |
9,376.20 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,009.87 |
19.40 |
0.97 |
8,551.05 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,564.87 |
15.93 |
1.03 |
3,008.89 |
|
|
|
VN100 |
1,331.68 |
8.14 |
0.62 |
17,927.25 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,344.62 |
8.59 |
0.64 |
20,936.14 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,142.33 |
13.74 |
0.65 |
22,091.93 |
|
|
|
VNCOND |
2,165.73 |
10.33 |
0.48 |
1,457.74 |
|
|
|
VNCONS |
692.25 |
5.05 |
0.73 |
2,245.36 |
|
|
|
VNENE |
748.09 |
-0.65 |
-0.09 |
307.40 |
|
|
|
VNFIN |
1,615.07 |
13.43 |
0.84 |
6,126.57 |
|
|
|
VNHEAL |
1,869.26 |
11.01 |
0.59 |
212.32 |
|
|
|
VNIND |
832.84 |
12.35 |
1.51 |
3,865.70 |
|
|
|
VNIT |
5,620.16 |
-75.80 |
-1.33 |
1,609.38 |
|
|
|
VNMAT |
2,366.73 |
16.79 |
0.71 |
2,590.00 |
|
|
|
VNREAL |
901.94 |
5.70 |
0.64 |
1,861.59 |
|
|
|
VNUTI |
951.66 |
11.78 |
1.25 |
594.30 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,306.67 |
21.94 |
0.96 |
5,419.92 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,055.84 |
16.68 |
0.82 |
5,060.88 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,163.74 |
18.00 |
0.84 |
6,126.57 |
|
|
|
VNSI |
2,110.11 |
17.52 |
0.84 |
6,356.50 |
|
|
|
VNX50 |
2,255.00 |
11.67 |
0.52 |
13,218.32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
757,782,994 |
20,210 |
|
|
Thỏa thuận |
64,402,084 |
1,623 |
|
|
Tổng |
822,185,078 |
21,833 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HDB |
38,383,829 |
VIP |
6.94% |
BTT |
-6.85% |
|
|
2 |
VPB |
34,825,495 |
CSV |
6.94% |
NCT |
-6.61% |
|
|
3 |
POW |
24,424,028 |
PC1 |
6.94% |
PMG |
-6.33% |
|
|
4 |
HPG |
22,855,209 |
BFC |
6.93% |
SVC |
-6.03% |
|
|
5 |
SHB |
21,606,555 |
CSM |
6.91% |
DXS |
-5.92% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
86,851,904 |
10.56% |
74,930,115 |
9.11% |
11,921,789 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,548 |
11.67% |
2,997 |
13.73% |
-449 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HDB |
28,173,360 |
FPT |
970,959,643 |
MSB |
49,090,391 |
|
2 |
TCB |
8,814,794 |
HDB |
703,839,887 |
ASM |
34,169,451 |
|
3 |
VPB |
8,038,375 |
MSN |
246,787,803 |
MWG |
31,081,841 |
|
4 |
FPT |
7,079,827 |
VNM |
246,494,413 |
HVN |
23,948,825 |
|
5 |
HPG |
5,460,861 |
MWG |
216,995,995 |
NLG |
23,449,709 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BSI |
BSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 20.278.312 cp). |
2 |
NCT |
NCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 50%, ngày thanh toán: 08/08/2024. |
3 |
HT1 |
HT1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian 02/08/2024 tại trụ sở công ty. |
4 |
PDR |
PDR nhận quyết định niêm yết bổ sung 134.329.243 cp (chào bán cp ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2024. |
5 |
SHB |
SHB nhận quyết định niêm yết bổ sung 43.510.429 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2024. |
6 |
CMWG2403 |
CMWG2403 (chứng quyền MWG-HSC-MET18 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/07/2024 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4,9606:1, với giá: 64.487 đồng/cq. |
7 |
CVHM2403 |
CVHM2403 (chứng quyền VHM-HSC-MET14 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/07/2024 với số lượng 7.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 40.500 đồng/cq. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2024. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2024. |
|