Điểm tin giao dịch 17.01.2025
Nguồn tin: HOSE |
17/01/2025 5:01:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,249.11 |
6.75 |
0.54 |
10,278.75 |
|
|
|
VN30 |
1,313.48 |
10.23 |
0.78 |
4,615.54 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,858.03 |
11.34 |
0.61 |
3,762.61 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,428.34 |
12.35 |
0.87 |
1,438.15 |
|
|
|
VN100 |
1,299.59 |
9.72 |
0.75 |
8,378.15 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,306.65 |
9.88 |
0.76 |
9,785.10 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,075.54 |
16.13 |
0.78 |
10,475.81 |
|
|
|
VNCOND |
1,937.09 |
4.86 |
0.25 |
454.15 |
|
|
|
VNCONS |
635.61 |
-0.80 |
-0.13 |
770.67 |
|
|
|
VNENE |
625.20 |
9.39 |
1.52 |
266.42 |
|
|
|
VNFIN |
1,641.30 |
14.59 |
0.90 |
3,039.09 |
|
|
|
VNHEAL |
2,219.44 |
28.29 |
1.29 |
123.23 |
|
|
|
VNIND |
745.92 |
5.88 |
0.79 |
1,672.05 |
|
|
|
VNIT |
5,978.18 |
103.42 |
1.76 |
734.81 |
|
|
|
VNMAT |
2,077.58 |
14.61 |
0.71 |
1,120.12 |
|
|
|
VNREAL |
866.32 |
2.16 |
0.25 |
1,487.81 |
|
|
|
VNUTI |
838.27 |
-2.21 |
-0.26 |
120.36 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,219.06 |
22.03 |
1.00 |
2,622.05 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,086.41 |
19.85 |
0.96 |
2,896.57 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,198.89 |
19.56 |
0.90 |
3,039.09 |
|
|
|
VNSI |
2,087.68 |
16.12 |
0.78 |
2,491.00 |
|
|
|
VNX50 |
2,216.36 |
17.48 |
0.79 |
6,673.57 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
357,092,357 |
8,213 |
|
|
Thỏa thuận |
76,077,722 |
2,072 |
|
|
Tổng |
433,170,079 |
10,285 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
18,052,549 |
TRC |
6.93% |
DTA |
-6.81% |
|
|
2 |
HDB |
17,850,738 |
ELC |
6.91% |
PMG |
-6.75% |
|
|
3 |
KBC |
12,906,733 |
TYA |
6.78% |
STG |
-6.16% |
|
|
4 |
TCB |
10,309,013 |
PGI |
6.67% |
SJS |
-5.72% |
|
|
5 |
VIX |
10,212,596 |
TTA |
6.61% |
GMC |
-5.10% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
59,567,364 |
13.75% |
67,325,637 |
15.54% |
-7,758,273 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,725 |
16.78% |
2,200 |
21.39% |
-475 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
16,655,534 |
HPG |
439,749,183 |
SBT |
65,238,928 |
|
2 |
MBB |
6,963,400 |
FPT |
291,152,719 |
TPB |
28,953,299 |
|
3 |
HDB |
5,208,173 |
VCB |
227,221,701 |
TCB |
24,009,560 |
|
4 |
VHM |
4,672,543 |
VNM |
200,525,164 |
HVN |
22,645,999 |
|
5 |
VND |
3,763,840 |
VHM |
186,762,190 |
PC1 |
18,583,264 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NSC |
NSC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 19/02/2025. |
2 |
BSR |
BSR (CTCP lọc hóa dầu Bình Sơn) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2025 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 3.100.499.616 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 21.300 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/12/2025. |
3 |
FCM |
FCM niêm yết và giao dịch bổ sung 1.126.657 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 17/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/01/2025. |
4 |
GMD |
GMD niêm yết và giao dịch bổ sung 102.698.366 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 17/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
5 |
BSR |
BSR (CTCP lọc hóa dầu Bình Sơn) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/01/2025 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 3.100.499.616 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 21.300 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/12/2024. |
6 |
FCM |
FCM niêm yết và giao dịch bổ sung 1.126.657 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 17/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/01/2025. |
7 |
GMD |
GMD niêm yết và giao dịch bổ sung 102.698.366 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE ngày 17/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
8 |
NT2 |
NT2 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 12/02/2025. |
9 |
YEG |
YEG giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 100:40 (số lượng dự kiến: 754.800.581 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 03/02/2025 đến 03/03/2025. |
|