Điểm tin giao dịch 02.01.2025
Nguồn tin: HOSE |
02/01/2025 4:23:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
02/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,269.71 |
2.93 |
0.23 |
10,752.08 |
|
|
|
VN30 |
1,343.20 |
-1.55 |
-0.12 |
5,775.87 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,900.09 |
-0.65 |
-0.03 |
3,304.64 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,455.90 |
4.88 |
0.34 |
1,156.05 |
|
|
|
VN100 |
1,328.51 |
-1.24 |
-0.09 |
9,080.51 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,335.47 |
-0.89 |
-0.07 |
10,236.56 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,119.23 |
-1.14 |
-0.05 |
10,764.31 |
|
|
|
VNCOND |
2,015.87 |
-5.48 |
-0.27 |
593.03 |
|
|
|
VNCONS |
659.26 |
2.35 |
0.36 |
717.80 |
|
|
|
VNENE |
626.80 |
5.17 |
0.83 |
86.90 |
|
|
|
VNFIN |
1,675.21 |
-6.03 |
-0.36 |
4,111.63 |
|
|
|
VNHEAL |
2,164.90 |
48.39 |
2.29 |
44.08 |
|
|
|
VNIND |
757.28 |
2.88 |
0.38 |
1,216.42 |
|
|
|
VNIT |
6,109.70 |
-13.73 |
-0.22 |
1,016.60 |
|
|
|
VNMAT |
2,137.11 |
19.44 |
0.92 |
1,007.86 |
|
|
|
VNREAL |
877.67 |
-0.91 |
-0.10 |
1,204.07 |
|
|
|
VNUTI |
850.39 |
-0.20 |
-0.02 |
89.58 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,297.71 |
-9.39 |
-0.41 |
3,553.07 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,138.65 |
-7.86 |
-0.37 |
3,944.95 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,244.31 |
-8.08 |
-0.36 |
4,111.63 |
|
|
|
VNSI |
2,150.69 |
-1.49 |
-0.07 |
3,133.40 |
|
|
|
VNX50 |
2,265.99 |
-3.10 |
-0.14 |
7,418.04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
371,845,935 |
8,811 |
|
|
Thỏa thuận |
56,481,132 |
1,948 |
|
|
Tổng |
428,327,067 |
10,759 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
20,288,569 |
TDH |
6.99% |
CCI |
-6.94% |
|
|
2 |
STB |
17,558,710 |
CMV |
6.94% |
VTB |
-6.79% |
|
|
3 |
HDB |
16,147,241 |
DAH |
6.76% |
VAF |
-6.79% |
|
|
4 |
MBB |
13,470,735 |
TMT |
6.71% |
SVT |
-6.07% |
|
|
5 |
VIB |
12,761,631 |
HMC |
6.67% |
SFC |
-6.05% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
34,659,826 |
8.09% |
34,613,328 |
8.08% |
46,498 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,105 |
10.27% |
1,201 |
11.16% |
-96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HDB |
5,809,700 |
FPT |
327,829,478 |
SBT |
65,611,776 |
|
2 |
HPG |
5,657,975 |
HPG |
152,144,742 |
TPB |
33,006,082 |
|
3 |
VRE |
3,202,145 |
HDB |
143,352,220 |
TCB |
22,728,060 |
|
4 |
KDH |
2,194,232 |
VCB |
109,496,363 |
HVN |
22,151,394 |
|
5 |
FPT |
2,172,621 |
MWG |
101,529,068 |
PC1 |
18,828,519 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DC4 |
DC4 niêm yết và giao dịch bổ sung 14.750.535 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 02/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/03/2022. |
2 |
PTB |
PTB giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 16/01/2025. |
3 |
BHN |
BHN giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian và địa điểm công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
CII |
CII nhận quyết định niêm yết bổ sung 974.300 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
5 |
CTF |
CTF nhận quyết định niêm yết bổ sung 6.257.396 cp (phát hành trả cổ tức bằng cổ phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
6 |
FPT |
FPT nhận quyết định niêm yết bổ sung 10.621.117 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
7 |
GDT |
GDT nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.144.865 cp (phát hành trả cổ tức năm 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
8 |
MCP |
MCP nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.009.716 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
9 |
MHC |
MHC nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.069.354 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
10 |
PC1 |
PC1 nhận quyết định niêm yết bổ sung 46.646.563 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
11 |
SBG |
SBG nhận quyết định niêm yết bổ sung 13.499.963 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
12 |
SSI |
SSI nhận quyết định niêm yết bổ sung 150.913.867 cp (chào bán thêm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
13 |
TCO |
TCO nhận quyết định niêm yết bổ sung 12.609.622 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
14 |
TDG |
TDG nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.873.560 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
15 |
TLG |
TLG nhận quyết định niêm yết bổ sung 7.859.122 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
16 |
VCI |
VCI nhận quyết định niêm yết bổ sung 143.630.000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
17 |
VPI |
VPI nhận quyết định niêm yết bổ sung 29.650.192 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
18 |
GIL |
GIL nhận quyết định niêm yết bổ sung 31.650.066 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
19 |
NLG |
NLG thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 297.833 cp do phát hành cổ phiếu ESOP). |
20 |
TLG |
TLG nhận quyết định niêm yết bổ sung 7.859.122 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
21 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025. |
|