• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.246,95 +0,60/+0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.246,95   +0,60/+0,05%  |   HNX-INDEX   220,98   -1,97/-0,88%  |   UPCOM-INDEX   93,00   -0,62/-0,66%  |   VN30   1.315,28   +2,24/+0,17%  |   HNX30   457,15   -8,50/-1,83%
07 Tháng Giêng 2025 5:04:08 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 02.01.2025
Nguồn tin: HOSE | 02/01/2025 4:23:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
02/01/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,269.71 2.93 0.23 10,752.08      
VN30 1,343.20 -1.55 -0.12 5,775.87      
VNMIDCAP 1,900.09 -0.65 -0.03 3,304.64      
VNSMALLCAP 1,455.90 4.88 0.34 1,156.05      
VN100 1,328.51 -1.24 -0.09 9,080.51      
VNALLSHARE 1,335.47 -0.89 -0.07 10,236.56      
VNXALLSHARE 2,119.23 -1.14 -0.05 10,764.31      
VNCOND 2,015.87 -5.48 -0.27 593.03      
VNCONS 659.26 2.35 0.36 717.80      
VNENE 626.80 5.17 0.83 86.90      
VNFIN 1,675.21 -6.03 -0.36 4,111.63      
VNHEAL 2,164.90 48.39 2.29 44.08      
VNIND 757.28 2.88 0.38 1,216.42      
VNIT 6,109.70 -13.73 -0.22 1,016.60      
VNMAT 2,137.11 19.44 0.92 1,007.86      
VNREAL 877.67 -0.91 -0.10 1,204.07      
VNUTI 850.39 -0.20 -0.02 89.58      
VNDIAMOND 2,297.71 -9.39 -0.41 3,553.07      
VNFINLEAD 2,138.65 -7.86 -0.37 3,944.95      
VNFINSELECT 2,244.31 -8.08 -0.36 4,111.63      
VNSI 2,150.69 -1.49 -0.07 3,133.40      
VNX50 2,265.99 -3.10 -0.14 7,418.04      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 371,845,935 8,811    
Thỏa thuận 56,481,132 1,948    
Tổng 428,327,067 10,759    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HPG 20,288,569 TDH 6.99% CCI -6.94%    
2 STB 17,558,710 CMV 6.94% VTB -6.79%    
3 HDB 16,147,241 DAH 6.76% VAF -6.79%    
4 MBB 13,470,735 TMT 6.71% SVT -6.07%    
5 VIB 12,761,631 HMC 6.67% SFC -6.05%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
34,659,826 8.09% 34,613,328 8.08% 46,498
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,105 10.27% 1,201 11.16% -96
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HDB 5,809,700 FPT 327,829,478 SBT 65,611,776  
2 HPG 5,657,975 HPG 152,144,742 TPB 33,006,082  
3 VRE 3,202,145 HDB 143,352,220 TCB 22,728,060  
4 KDH 2,194,232 VCB 109,496,363 HVN 22,151,394  
5 FPT 2,172,621 MWG 101,529,068 PC1 18,828,519  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 DC4 DC4 niêm yết và giao dịch bổ sung 14.750.535 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 02/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/03/2022.
2 PTB PTB giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 16/01/2025.
3 BHN BHN giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian và địa điểm công ty sẽ thông báo sau.
4 CII CII nhận quyết định niêm yết bổ sung 974.300 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
5 CTF CTF nhận quyết định niêm yết bổ sung 6.257.396 cp (phát hành trả cổ tức bằng cổ phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
6 FPT FPT nhận quyết định niêm yết bổ sung 10.621.117 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
7 GDT GDT nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.144.865 cp (phát hành trả cổ tức năm 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
8 MCP MCP nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.009.716 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
9 MHC MHC nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.069.354 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
10 PC1 PC1 nhận quyết định niêm yết bổ sung 46.646.563 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
11 SBG SBG nhận quyết định niêm yết bổ sung 13.499.963 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
12 SSI SSI nhận quyết định niêm yết bổ sung 150.913.867 cp (chào bán thêm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
13 TCO TCO nhận quyết định niêm yết bổ sung 12.609.622 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
14 TDG TDG nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.873.560 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
15 TLG TLG nhận quyết định niêm yết bổ sung 7.859.122 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
16 VCI VCI nhận quyết định niêm yết bổ sung 143.630.000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
17 VPI VPI nhận quyết định niêm yết bổ sung 29.650.192 cp (phát hành chuyển đổi trái phiếu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
18 GIL GIL nhận quyết định niêm yết bổ sung 31.650.066 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
19 NLG NLG thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành (tăng 297.833 cp do phát hành cổ phiếu ESOP).
20 TLG TLG nhận quyết định niêm yết bổ sung 7.859.122 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.
21 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2025.