Điểm tin giao dịch 07.01.2025
Nguồn tin: HOSE |
07/01/2025 4:51:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,246.95 |
0.60 |
0.05 |
13,188.92 |
|
|
|
VN30 |
1,315.28 |
2.24 |
0.17 |
5,881.45 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,836.21 |
-9.92 |
-0.54 |
5,119.98 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,405.18 |
-9.66 |
-0.68 |
1,610.11 |
|
|
|
VN100 |
1,295.92 |
-0.38 |
-0.03 |
11,001.43 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,301.85 |
-0.92 |
-0.07 |
12,611.54 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,066.03 |
-1.32 |
-0.06 |
12,970.20 |
|
|
|
VNCOND |
1,925.88 |
-10.63 |
-0.55 |
858.07 |
|
|
|
VNCONS |
634.71 |
-3.69 |
-0.58 |
1,067.26 |
|
|
|
VNENE |
601.88 |
-13.40 |
-2.18 |
252.83 |
|
|
|
VNFIN |
1,638.43 |
5.01 |
0.31 |
4,293.51 |
|
|
|
VNHEAL |
2,133.95 |
13.74 |
0.65 |
55.50 |
|
|
|
VNIND |
733.69 |
-5.62 |
-0.76 |
1,741.75 |
|
|
|
VNIT |
6,019.16 |
24.22 |
0.40 |
777.54 |
|
|
|
VNMAT |
2,060.38 |
-7.50 |
-0.36 |
1,185.54 |
|
|
|
VNREAL |
863.87 |
-3.89 |
-0.45 |
2,087.05 |
|
|
|
VNUTI |
831.20 |
-4.22 |
-0.51 |
134.07 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,222.52 |
-8.05 |
-0.36 |
3,183.67 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,088.88 |
6.68 |
0.32 |
4,209.49 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,195.04 |
6.72 |
0.31 |
4,293.51 |
|
|
|
VNSI |
2,106.23 |
-2.64 |
-0.13 |
3,343.58 |
|
|
|
VNX50 |
2,211.30 |
-0.70 |
-0.03 |
8,245.90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
506,323,797 |
11,764 |
|
|
Thỏa thuận |
53,995,790 |
1,434 |
|
|
Tổng |
560,319,587 |
13,198 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SSI |
18,616,153 |
NAB |
6.96% |
MBB |
-11.27% |
|
|
2 |
KBC |
17,553,643 |
CIG |
6.93% |
VCA |
-6.99% |
|
|
3 |
HPG |
15,278,955 |
HAP |
6.88% |
BTT |
-6.91% |
|
|
4 |
NAB |
14,738,675 |
PSH |
6.83% |
TV2 |
-6.87% |
|
|
5 |
MBB |
14,580,762 |
TMT |
6.69% |
YEG |
-6.87% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,924,826 |
6.77% |
45,087,021 |
8.05% |
-7,162,195 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,409 |
10.67% |
1,501 |
11.37% |
-92 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
5,524,265 |
FPT |
462,709,684 |
SBT |
65,513,668 |
|
2 |
HPG |
3,859,280 |
MWG |
159,599,541 |
TPB |
32,317,795 |
|
3 |
SSI |
3,303,259 |
MBB |
120,796,048 |
HVN |
22,445,115 |
|
4 |
FPT |
3,072,969 |
MSN |
116,815,558 |
TCB |
19,535,004 |
|
5 |
HDB |
2,970,050 |
VCB |
115,076,974 |
PC1 |
19,080,919 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CSHB2306 |
CSHB2306 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.06 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025. |
2 |
CHPG2339 |
CHPG2339 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.41 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025. |
3 |
CPOW2315 |
CPOW2315 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.17 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025. |
4 |
CMSN2317 |
CMSN2317 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.29 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025. |
5 |
CSTB2333 |
CSTB2333 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.39 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025. |
6 |
CVPB2319 |
CVPB2319 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.11 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025. |
7 |
CVHM2318 |
CVHM2318 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.27 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025. |
8 |
CVNM2315 |
CVNM2315 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.27 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025. |
9 |
CVIC2314 |
CVIC2314 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.28 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025. |
10 |
CVRE2320 |
CVRE2320 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.32 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025. |
11 |
MBB |
MBB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 795.948.607 cp). |
12 |
DGW |
DGW niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 10/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/01/2025. |
13 |
FUEVFVND |
FUEBFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/01/2025. |
14 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/01/2025. |
|