• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.251,02 +4,07/+0,33%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.251,02   +4,07/+0,33%  |   HNX-INDEX   221,87   +0,89/+0,40%  |   UPCOM-INDEX   93,54   +0,54/+0,58%  |   VN30   1.316,63   +1,35/+0,10%  |   HNX30   460,66   +3,51/+0,77%
08 Tháng Giêng 2025 6:02:26 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 07.01.2025
Nguồn tin: HOSE | 07/01/2025 4:51:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
07/01/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,246.95 0.60 0.05 13,188.92      
VN30 1,315.28 2.24 0.17 5,881.45      
VNMIDCAP 1,836.21 -9.92 -0.54 5,119.98      
VNSMALLCAP 1,405.18 -9.66 -0.68 1,610.11      
VN100 1,295.92 -0.38 -0.03 11,001.43      
VNALLSHARE 1,301.85 -0.92 -0.07 12,611.54      
VNXALLSHARE 2,066.03 -1.32 -0.06 12,970.20      
VNCOND 1,925.88 -10.63 -0.55 858.07      
VNCONS 634.71 -3.69 -0.58 1,067.26      
VNENE 601.88 -13.40 -2.18 252.83      
VNFIN 1,638.43 5.01 0.31 4,293.51      
VNHEAL 2,133.95 13.74 0.65 55.50      
VNIND 733.69 -5.62 -0.76 1,741.75      
VNIT 6,019.16 24.22 0.40 777.54      
VNMAT 2,060.38 -7.50 -0.36 1,185.54      
VNREAL 863.87 -3.89 -0.45 2,087.05      
VNUTI 831.20 -4.22 -0.51 134.07      
VNDIAMOND 2,222.52 -8.05 -0.36 3,183.67      
VNFINLEAD 2,088.88 6.68 0.32 4,209.49      
VNFINSELECT 2,195.04 6.72 0.31 4,293.51      
VNSI 2,106.23 -2.64 -0.13 3,343.58      
VNX50 2,211.30 -0.70 -0.03 8,245.90      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 506,323,797 11,764    
Thỏa thuận 53,995,790 1,434    
Tổng 560,319,587 13,198    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SSI 18,616,153 NAB 6.96% MBB -11.27%    
2 KBC 17,553,643 CIG 6.93% VCA -6.99%    
3 HPG 15,278,955 HAP 6.88% BTT -6.91%    
4 NAB 14,738,675 PSH 6.83% TV2 -6.87%    
5 MBB 14,580,762 TMT 6.69% YEG -6.87%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
37,924,826 6.77% 45,087,021 8.05% -7,162,195
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,409 10.67% 1,501 11.37% -92
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 5,524,265 FPT 462,709,684 SBT 65,513,668  
2 HPG 3,859,280 MWG 159,599,541 TPB 32,317,795  
3 SSI 3,303,259 MBB 120,796,048 HVN 22,445,115  
4 FPT 3,072,969 MSN 116,815,558 TCB 19,535,004  
5 HDB 2,970,050 VCB 115,076,974 PC1 19,080,919  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CSHB2306 CSHB2306 (chứng quyền SHB.KIS.M.CA.T.06 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025.
2 CHPG2339 CHPG2339 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.41 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025.
3 CPOW2315 CPOW2315 (chứng quyền POW.KIS.M.CA.T.17 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025.
4 CMSN2317 CMSN2317 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.29 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025.
5 CSTB2333 CSTB2333 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.39 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025.
6 CVPB2319 CVPB2319 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.11 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025.
7 CVHM2318 CVHM2318 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.27 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025.
8 CVNM2315 CVNM2315 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.27 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025.
9 CVIC2314 CVIC2314 (chứng quyền VIC.KIS.M.CA.T.28 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025.
10 CVRE2320 CVRE2320 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.32 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/01/2025, ngày GD cuối cùng: 02/01/2025.
11 MBB MBB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 795.948.607 cp).
12 DGW DGW niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 10/01/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/01/2025.
13 FUEVFVND FUEBFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/01/2025. 
14 FUEMAV30 FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/01/2025.