• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.246,51 -4,51/-0,36%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:35:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.246,51   -4,51/-0,36%  |   HNX-INDEX   221,84   -0,03/-0,01%  |   UPCOM-INDEX   93,35   -0,19/-0,20%  |   VN30   1.312,14   -4,49/-0,34%  |   HNX30   458,81   -1,85/-0,40%
09 Tháng Giêng 2025 11:35:08 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 08.01.2025
Nguồn tin: HOSE | 08/01/2025 5:29:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
08/01/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,251.02 4.07 0.33 10,206.13      
VN30 1,316.63 1.35 0.10 4,221.73      
VNMIDCAP 1,850.80 14.59 0.79 4,116.07      
VNSMALLCAP 1,416.44 11.26 0.80 1,279.44      
VN100 1,299.72 3.80 0.29 8,337.80      
VNALLSHARE 1,306.07 4.22 0.32 9,617.24      
VNXALLSHARE 2,072.60 6.57 0.32 10,350.73      
VNCOND 1,948.71 22.83 1.19 463.87      
VNCONS 638.86 4.15 0.65 737.47      
VNENE 605.74 3.86 0.64 172.07      
VNFIN 1,643.17 4.74 0.29 3,173.16      
VNHEAL 2,142.99 9.04 0.42 40.10      
VNIND 738.46 4.77 0.65 1,344.19      
VNIT 5,949.01 -70.15 -1.17 706.95      
VNMAT 2,074.38 14.00 0.68 858.82      
VNREAL 867.84 3.97 0.46 1,914.60      
VNUTI 837.29 6.09 0.73 100.27      
VNDIAMOND 2,227.07 4.55 0.20 2,682.25      
VNFINLEAD 2,094.03 5.15 0.25 2,970.52      
VNFINSELECT 2,201.39 6.35 0.29 3,173.16      
VNSI 2,103.87 -2.36 -0.11 2,408.53      
VNX50 2,215.46 4.16 0.19 6,429.48      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 367,716,128 8,507    
Thỏa thuận 78,225,146 1,706    
Tổng 445,941,274 10,213    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 KBC 25,883,105 GMH 7.00% GMC -6.97%    
2 HDB 20,553,967 CIG 6.94% HU1 -6.91%    
3 EVF 19,030,142 APG 6.84% HRC -6.83%    
4 HPG 12,963,231 L10 6.83% SC5 -6.36%    
5 TCB 12,803,307 DMC 6.81% SMB -5.95%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
37,563,630 8.42% 41,627,133 9.33% -4,063,503
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,077 10.55% 1,522 14.90% -445
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 TCB 6,003,656 FPT 475,161,426 SBT 65,513,368  
2 MBB 3,760,930 TCB 143,584,190 TPB 32,529,952  
3 HDB 3,562,900 MWG 113,148,009 TCB 23,824,860  
4 FPT 3,196,390 PNJ 98,503,764 HVN 22,486,045  
5 HPG 2,826,520 MSN 95,997,965 PC1 19,088,819  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SMB SMB giao dịch không hưởng quyền - chi trả tạm ứng cổ tức đợt 3 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 17/01/2025.
2 DC4 DC4 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 20/01/2025.
3 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/01/2025. 
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/01/2025. 
5 FCM FCM nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.126.657 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/01/2024.