• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.266,91 -1,54/-0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.266,91   -1,54/-0,12%  |   HNX-INDEX   229,32   +0,45/+0,20%  |   UPCOM-INDEX   96,80   +0,05/+0,05%  |   VN30   1.335,68   -2,72/-0,20%  |   HNX30   471,73   -0,11/-0,02%
12 Tháng Hai 2025 8:05:29 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 12.02.2025
Nguồn tin: HOSE | 12/02/2025 4:19:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
12/02/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,266.91 -1.54 -0.12 11,299.86      
VN30 1,335.68 -2.72 -0.20 4,880.70      
VNMIDCAP 1,912.35 2.42 0.13 4,732.18      
VNSMALLCAP 1,458.68 3.72 0.26 1,438.03      
VN100 1,326.00 -1.53 -0.12 9,612.88      
VNALLSHARE 1,333.30 -1.22 -0.09 11,050.92      
VNXALLSHARE 2,119.92 -1.83 -0.09 11,449.11      
VNCOND 1,917.20 -0.21 -0.01 610.16      
VNCONS 646.24 1.32 0.20 730.15      
VNENE 625.00 3.24 0.52 127.69      
VNFIN 1,724.89 -3.26 -0.19 4,112.41      
VNHEAL 2,200.52 -16.26 -0.73 34.85      
VNIND 757.54 3.57 0.47 2,295.84      
VNIT 5,823.48 -12.42 -0.21 369.76      
VNMAT 2,046.08 -10.60 -0.52 1,087.30      
VNREAL 850.79 0.31 0.04 1,542.45      
VNUTI 840.72 -0.17 -0.02 106.92      
VNDIAMOND 2,232.21 -6.40 -0.29 2,614.41      
VNFINLEAD 2,193.09 -5.13 -0.23 3,722.58      
VNFINSELECT 2,311.10 -4.38 -0.19 4,066.87      
VNSI 2,101.28 -3.15 -0.15 2,721.67      
VNX50 2,264.46 -2.97 -0.13 7,158.04      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 461,839,829 10,149    
Thỏa thuận 44,585,815 1,159    
Tổng 506,425,644 11,308    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HHV 16,852,797 GEE 6.92% PGI -6.55%    
2 HPG 16,409,976 STK 6.82% FCM -5.49%    
3 VCG 15,596,218 TNC 6.78% CTF -5.46%    
4 VIX 15,571,319 TCO 5.88% GMH -4.94%    
5 SHB 14,896,659 DHM 5.87% LBM -3.96%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
30,682,174 6.06% 46,735,533 9.23% -16,053,359
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
946 8.36% 1,355 11.98% -409
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 4,042,800 VNM 209,671,031 HDB 19,940,879  
2 HPG 3,927,466 FPT 188,997,930 PDR 9,452,978  
3 VNM 3,452,125 MWG 151,145,860 OCB 9,307,036  
4 SSI 3,264,190 HPG 101,868,575 VGC 8,906,102  
5 MWG 2,663,700 STB 92,572,955 LPB 7,649,509  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 DSE DSE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/03/2025.
2 TNH TNH đăng ký mua lại 42.000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 12/02/2025 đến 30/04/2025.
3 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.200.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/02/2025. 
4 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/02/2025. 
5 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/02/2025.