Điểm tin giao dịch 04.03.2025
Nguồn tin: HOSE |
04/03/2025 5:44:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
04/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,311.91 |
2.54 |
0.19 |
23,192.15 |
|
|
|
VN30 |
1,367.97 |
6.81 |
0.50 |
10,974.45 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,001.68 |
-0.63 |
-0.03 |
9,194.24 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,514.12 |
-3.75 |
-0.25 |
2,512.51 |
|
|
|
VN100 |
1,364.61 |
4.53 |
0.33 |
20,168.69 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,372.88 |
4.04 |
0.30 |
22,681.19 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,183.72 |
5.87 |
0.27 |
23,250.87 |
|
|
|
VNCOND |
1,962.47 |
9.35 |
0.48 |
877.98 |
|
|
|
VNCONS |
665.28 |
5.01 |
0.76 |
1,722.12 |
|
|
|
VNENE |
650.16 |
-3.81 |
-0.58 |
256.57 |
|
|
|
VNFIN |
1,774.07 |
11.71 |
0.66 |
10,072.00 |
|
|
|
VNHEAL |
2,145.98 |
-16.89 |
-0.78 |
46.64 |
|
|
|
VNIND |
776.41 |
-0.75 |
-0.10 |
3,665.90 |
|
|
|
VNIT |
5,637.88 |
-20.30 |
-0.36 |
685.26 |
|
|
|
VNMAT |
2,196.41 |
-13.36 |
-0.60 |
2,177.17 |
|
|
|
VNREAL |
906.57 |
-1.32 |
-0.15 |
2,875.43 |
|
|
|
VNUTI |
856.23 |
-2.70 |
-0.31 |
190.41 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,272.24 |
18.09 |
0.80 |
6,112.93 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,262.33 |
21.53 |
0.96 |
8,869.06 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,378.94 |
16.09 |
0.68 |
9,768.06 |
|
|
|
VNSI |
2,147.11 |
5.11 |
0.24 |
4,191.83 |
|
|
|
VNX50 |
2,323.61 |
9.46 |
0.41 |
14,712.27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
936,283,548 |
20,083 |
|
|
Thỏa thuận |
123,817,501 |
3,120 |
|
|
Tổng |
1,060,101,049 |
23,203 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
96,317,589 |
TDW |
7.00% |
TCD |
-7.00% |
|
|
2 |
TCB |
59,253,053 |
TCO |
6.90% |
YBM |
-6.96% |
|
|
3 |
MBB |
34,322,296 |
TIX |
6.75% |
BCG |
-6.90% |
|
|
4 |
HPG |
27,974,002 |
SPM |
6.25% |
PSH |
-6.67% |
|
|
5 |
CII |
25,069,290 |
CCI |
5.41% |
TDG |
-5.71% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
65,064,589 |
6.14% |
91,525,526 |
8.63% |
-26,460,937 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,119 |
9.13% |
2,444 |
10.53% |
-325 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
25,700,024 |
MBB |
620,377,311 |
TCH |
18,704,897 |
|
2 |
TPB |
12,125,420 |
FPT |
458,747,155 |
GEX |
17,968,467 |
|
3 |
VHM |
5,660,300 |
VNM |
263,631,533 |
OCB |
14,618,236 |
|
4 |
NVL |
5,310,062 |
VHM |
241,812,100 |
HDB |
12,634,007 |
|
5 |
VIX |
5,212,654 |
TPB |
196,316,566 |
VGC |
10,945,308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ORS |
ORS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 09/04/2025. |
2 |
TSC |
TSC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 09/04/2025 bằng hình thức trực tuyến. |
3 |
CIG |
CIG nhận quyết định niêm yết bổ sung 19.500.000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2025. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2025. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2025. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/03/2025. |
|