VN-INDEX 1.229,60 +12,35/+1,01% |
HNX-INDEX 213,99 +4,41/+2,10% |
UPCOM-INDEX 91,44 +0,91/+1,01% |
VN30 1.317,42 +14,39/+1,10% |
HNX30 427,84 +12,92/+3,11%
18 Tháng Tư 2025 1:47:24 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 08.04.2025
Nguồn tin: HOSE |
08/04/2025 5:19:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
08/04/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,132.79 |
-77.88 |
-6.43 |
25,303.60 |
|
|
|
VN30 |
1,197.51 |
-83.01 |
-6.48 |
17,322.81 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,630.58 |
-112.89 |
-6.48 |
5,968.48 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,233.52 |
-83.16 |
-6.32 |
1,421.50 |
|
|
|
VN100 |
1,167.88 |
-81.05 |
-6.49 |
23,291.30 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,171.31 |
-81.14 |
-6.48 |
24,712.80 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,860.82 |
-130.29 |
-6.54 |
25,585.31 |
|
|
|
VNCOND |
1,547.08 |
-112.67 |
-6.79 |
1,025.03 |
|
|
|
VNCONS |
549.67 |
-35.82 |
-6.12 |
1,949.97 |
|
|
|
VNENE |
490.30 |
-36.11 |
-6.86 |
194.31 |
|
|
|
VNFIN |
1,549.08 |
-107.56 |
-6.49 |
12,087.14 |
|
|
|
VNHEAL |
1,725.51 |
-128.27 |
-6.92 |
82.36 |
|
|
|
VNIND |
632.88 |
-43.25 |
-6.40 |
2,072.84 |
|
|
|
VNIT |
4,231.22 |
-317.81 |
-6.99 |
1,807.50 |
|
|
|
VNMAT |
1,745.94 |
-126.81 |
-6.77 |
1,629.45 |
|
|
|
VNREAL |
895.29 |
-57.92 |
-6.08 |
3,340.73 |
|
|
|
VNUTI |
721.03 |
-45.20 |
-5.90 |
519.66 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,842.43 |
-136.95 |
-6.92 |
9,390.79 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,979.08 |
-142.24 |
-6.71 |
11,645.44 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,076.60 |
-144.88 |
-6.52 |
12,008.92 |
|
|
|
VNSI |
1,882.75 |
-134.89 |
-6.69 |
8,391.90 |
|
|
|
VNX50 |
2,000.37 |
-141.14 |
-6.59 |
20,350.23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,056,495,578 |
22,865 |
|
|
Thỏa thuận |
108,553,365 |
2,462 |
|
|
Tổng |
1,165,048,943 |
25,327 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
77,789,439 |
SVI |
6.92% |
FRT |
-7.00% |
|
|
2 |
MBB |
67,823,154 |
STG |
6.69% |
SSC |
-7.00% |
|
|
3 |
STB |
55,844,560 |
LM8 |
5.38% |
HPX |
-7.00% |
|
|
4 |
ACB |
54,050,559 |
ABR |
2.54% |
VCB |
-7.00% |
|
|
5 |
HPG |
36,699,476 |
CLC |
0.95% |
TVT |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
83,776,356 |
7.19% |
139,759,645 |
12.00% |
-55,983,289 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,618 |
10.34% |
4,344 |
17.15% |
-1,727 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
26,141,576 |
FPT |
993,281,407 |
VIX |
64,798,826 |
|
2 |
ACB |
21,824,700 |
VHM |
552,015,196 |
GEX |
36,563,626 |
|
3 |
VHM |
11,584,102 |
MBB |
547,905,669 |
VCI |
29,679,014 |
|
4 |
STB |
9,939,300 |
ACB |
486,225,500 |
TCH |
24,578,646 |
|
5 |
FPT |
9,422,697 |
STB |
349,835,067 |
EIB |
18,446,110 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CTF |
CTF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
TCH |
TCH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 09/05/2025 tại 116 Nguyễn Đức Cảnh, An Biên, Lê Chân, Hải Phòng. |
3 |
ELC |
ELC nhận quyết định niêm yết bổ sung 4.163.848 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2025. |
4 |
YEG |
YEG nhận quyết định niêm yết bổ sung 54.800.581 cp (phát hành thêm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2025. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2025. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2025. |
|
|
|
|
|