Điểm tin giao dịch 09.04.2025
Nguồn tin: HOSE |
09/04/2025 5:42:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09-04-25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,094.30 |
-38.49 |
-3.40 |
32,402.05 |
|
|
|
VN30 |
1,168.68 |
-28.83 |
-2.41 |
18,887.52 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,546.32 |
-84.26 |
-5.17 |
11,017.45 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,183.48 |
-50.04 |
-4.06 |
1,768.76 |
|
|
|
VN100 |
1,131.70 |
-36.18 |
-3.10 |
29,904.97 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,134.33 |
-36.98 |
-3.16 |
31,673.73 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1,801.72 |
-59.10 |
-3.18 |
33,217.10 |
|
|
|
VNCOND |
1,461.47 |
-85.61 |
-5.53 |
1,570.80 |
|
|
|
VNCONS |
525.03 |
-24.64 |
-4.48 |
2,257.21 |
|
|
|
VNENE |
458.82 |
-31.48 |
-6.42 |
320.37 |
|
|
|
VNFIN |
1,505.07 |
-44.01 |
-2.84 |
14,949.16 |
|
|
|
VNHEAL |
1,731.45 |
5.94 |
0.34 |
63.37 |
|
|
|
VNIND |
600.31 |
-32.57 |
-5.15 |
3,139.96 |
|
|
|
VNIT |
4,221.46 |
-9.76 |
-0.23 |
2,075.89 |
|
|
|
VNMAT |
1,633.49 |
-112.45 |
-6.44 |
2,971.30 |
|
|
|
VNREAL |
889.08 |
-6.21 |
-0.69 |
3,910.64 |
|
|
|
VNUTI |
693.19 |
-27.84 |
-3.86 |
408.80 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1,782.81 |
-59.62 |
-3.24 |
10,283.47 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,920.31 |
-58.77 |
-2.97 |
13,881.86 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,016.27 |
-60.33 |
-2.91 |
14,921.73 |
|
|
|
VNSI |
1,825.11 |
-57.64 |
-3.06 |
9,204.48 |
|
|
|
VNX50 |
1,940.78 |
-59.59 |
-2.98 |
24,857.27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
1,519,262,228 |
30,346 |
|
|
Thỏa thuận |
83,850,438 |
2,074 |
|
|
Tổng |
1,603,112,666 |
32,419 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
92,938,292 |
BWE |
6.94% |
CKG |
-7.00% |
|
|
2 |
HPG |
77,608,432 |
BMP |
6.94% |
BMC |
-7.00% |
|
|
3 |
SSI |
73,769,092 |
BTT |
6.89% |
CMV |
-7.00% |
|
|
4 |
SHB |
68,568,251 |
PTB |
6.87% |
VSC |
-7.00% |
|
|
5 |
MBB |
61,271,204 |
DHM |
6.73% |
DGC |
-7.00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
170,257,528 |
10.62% |
159,872,771 |
9.97% |
10,384,757 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
4,747 |
14.64% |
4,475 |
13.80% |
272 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
24,003,676 |
FPT |
1,151,640,770 |
VIX |
61,144,590 |
|
2 |
VPB |
16,267,293 |
MWG |
721,612,495 |
GEX |
40,929,869 |
|
3 |
MWG |
15,292,900 |
MBB |
487,007,413 |
VCI |
31,299,656 |
|
4 |
HPG |
13,887,807 |
VCB |
410,401,157 |
TCH |
24,656,971 |
|
5 |
SHB |
13,813,312 |
STB |
313,837,270 |
EIB |
19,984,673 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
QCG |
QCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
DTL |
DTL chuyển từ diện kiểm soát sang diện bị cảnh báo kể từ ngày 09/04/2025 do lợi nhuận sau thuế chưa phân phối tại BCTC hợp nhất kiểm toán năm 2024 phát sinh âm. |
3 |
SVD |
SVD chuyển từ diện kiểm soát sang diện bị cảnh báo kể từ ngày 09/04/2025 do lợi nhuận sau thuế chưa phân phối tại BCTC hợp nhất kiểm toán năm 2024 phát sinh âm. |
4 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2025. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 4.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2025. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2025. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/04/2025. |
|