• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.660,70 -5,39/-0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.660,70   -5,39/-0,32%  |   HNX-INDEX   276,06   -1,59/-0,57%  |   UPCOM-INDEX   110,63   +0,14/+0,13%  |   VN30   1.852,65   -6,02/-0,32%  |   HNX30   601,53   -6,65/-1,09%
27 Tháng Chín 2025 9:19:38 CH - Mở cửa
Nới điều kiện tiếp cận tín dụng, SME làm gì để được hưởng ưu đãi?
Nguồn tin: VietNam Finance | 27/09/2025 4:51:00 CH

Những thay đổi trong Thông tư 14/2025/TT-NHNN hiện mới chỉ dừng lại ở định hướng chính sách và vẫn chưa giải quyết được những thách thức còn tồn đọng. Ở góc độ khác, các SME cũng cần chủ động lớn lên bằng nội lực, thay vì chỉ ngồi chờ những gói hỗ trợ từ bên ngoài.

Thêm “phao cứu sinh” tín dụng cho SME

Theo báo cáo Vietnam SME Risk Landscape của FiinGroup, tính đến tháng 7/2025, cả nước có khoảng 867.000 doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), chiếm tới 95% tổng số doanh nghiệp. Trong đó, có 33.000 SME tham gia xuất khẩu, đóng góp 6,7% kim ngạch xuất khẩu và 73.000 SME tham gia nhập khẩu, chiếm 9% kim ngạch nhập khẩu. Bên cạnh đó, khối SME còn tạo việc làm cho khoảng 5,1 triệu lao động, tương đương 28,6% lực lượng lao động cả nước.

Dù được xem là “xương sống” của nền kinh tế, nhưng chỉ 9,3% SME có dư nợ tín dụng ngân hàng, một con số quá khiêm tốn nếu so với tỷ lệ 56,1% ở nhóm doanh nghiệp lớn. Điều này càng gây chú ý khi bức tranh rủi ro của SME đã cải thiện rõ rệt trong vài năm gần đây.

Theo FiinGroup, tỷ lệ SME thuộc nhóm rủi ro cao và rất cao đã giảm từ gần 60% giai đoạn 2022-2024 xuống còn hơn 40% trong năm 2025. Dù vậy, vẫn có tới 40% SME đã hoạt động trên 5 năm, được xếp vào nhóm rủi ro từ trung bình đến thấp, nhưng lại nằm ngoài vòng tiếp cận vốn vay ngân hàng. Với các doanh nghiệp trẻ dưới 5 năm tuổi, việc tiếp cận tín dụng càng trở nên khó khăn hơn.


Nhiều doanh nghiệp SME vẫn đang "nằm ngoài" dòng vốn tín dụng.

Ở một số ngành, chẳng hạn như ngành xây dựng, tỷ lệ doanh nghiệp SME tiếp cận được vốn tín dụng ở mức khá thấp dù mức độ rủi ro không cao. Hiện có 57.000 doanh nghiệp SME hoạt động trong ngành xây dựng nhưng chỉ có khoảng 7% doanh nghiệp SME (tương đương gần 4.000 doanh nghiệp) có hồ sơ vay vốn tín dụng. Đáng nói, trong số 93% chưa tiếp cận được tín dụng, có tới gần 40% doanh nghiệp được xếp vào nhóm rủi ro thấp và trung bình.

Theo Nghị quyết số 68, mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam có 2 triệu doanh nghiệp hoạt động trong nền kinh tế, 20 doanh nghiệp hoạt động/1.000 dân và có ít nhất 20 doanh nghiệp lớn tham gia chuỗi giá trị toàn cầu. Rõ ràng, mục tiêu này khó có thể thành hiện thực nếu 95% số lượng doanh nghiệp đến nay vẫn đang loay hoay đi tìm nguồn vốn.

Ở một nền kinh tế vẫn đang phụ thuộc nhiều vào tín dụng ngân hàng như Việt Nam, nếu không tiếp cận được vốn ngân hàng, các doanh nghiệp SME khó có thể bứt phá. Trong bối cảnh đó, Thông tư 14 được kỳ vọng sẽ giúp dẫn thêm nguồn vốn tín dụng cho SME khi áp dụng hệ số rủi ro ưu đãi hơn so với thông tư trước đó.

Thực tế, Thông tư 41 trước đó vốn đã mở “đường riêng” cho các doanh nghiệp SME khi chỉ áp hệ số rủi ro ở mức 90%, thấp hơn đáng kể so với mức hệ số rủi ro dành cho các doanh nghiệp lớn (có thể lên tới 150%, 200% hoặc thậm chí 250%). Tuy nhiên, Thông tư 14 tiếp tục điều chỉnh theo hướng có lợi hơn khi giảm hệ số rủi ro xuống còn 85%. Nói cách khác, cùng với 10.000 tỷ đồng cho vay SME, Thông tư 14 giúp các ngân hàng tiết kiệm khoảng 40 tỷ đồng tiền vốn so với Thông tư 41.

Nhờ đó, việc cho vay SME trở nên rẻ hơn về mặt chi phí vốn cho ngân hàng, tạo điều kiện để nhóm doanh nghiệp này tiếp cận vốn tín dụng dễ dàng hơn và có thể có lãi suất ưu đãi hơn. Việc điều chỉnh này cũng mang ý nghĩa quan trọng khi giúp ngành ngân hàng tiệm cận hơn với các tiêu chuẩn quốc tế như Basel III.

Nhìn rộng ra, việc SME được tiếp cận tín dụng sẽ giúp dòng vốn ngân hàng trở lại đúng bản chất: “nuôi dưỡng” sản xuất, kinh doanh và sáng tạo giá trị, thay vì chỉ xoay vòng trong các kênh đầu cơ. Khi đó, nhóm “xương sống” này có thể bắt đầu chuyển mình, tạo động lực cho GDP tăng trưởng không chỉ về quy mô mà còn về cả chất lượng.

Chỉ chính sách thôi liệu đã đủ?

Song để viễn cảnh trên thành hiện thực, câu hỏi đặt ra là liệu chính sách ưu đãi liệu đã đủ để SME thật sự khát vốn được giải tỏa, hay cần nhiều hơn thế - từ sự quyết liệt của ngân hàng trong thẩm định đến bản lĩnh tự đổi mới của chính các doanh nghiệp?

Theo chia sẻ của chuyên viên quản trị rủi ro tại một ngân hàng TMCP lớn, việc điều chỉnh hệ số rủi ro tín dụng đối với các khoản cho vay SME trong Thông tư 14 là một động thái mang tính định hướng và phát đi thông điệp nhiều hơn là tác động thực chất. Bởi mức giảm 5% trong hệ số rủi ro vẫn chưa đủ để tạo ra sự hỗ trợ đáng kể cho cả ngân hàng lẫn doanh nghiệp SME.

Chưa kể, Thông tư 14 vẫn chưa giải quyết dứt điểm những thách thức liên quan đến cho vay SME. Thách thức lớn nhất khi giải ngân cho vay SME lại nằm ở việc xác định thế nào là doanh nghiệp SME. Mặc dù Thông tư 14 định nghĩa SME là các doanh nghiệp được xác định theo pháp luật về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (cụ thể là Nghị định 80 của Chính phủ) nhưng trong thực tế, cách xác nhận doanh nghiệp SME lại có “độ vênh” giữa các ngân hàng do dữ liệu không nhất quán.

Lý giải về điều này, chuyên viên quản trị rủi ro cho hay, việc xác định một doanh nghiệp SME dựa trên 3 yếu tố chính, bao gồm ngành nghề hoạt động, số lượng lao động và thông tin báo cáo tài chính.

Tuy nhiên, về số lượng lao động, dữ liệu này không được công khai bởi các cơ quan như Bảo hiểm xã hội, buộc các ngân hàng phải phụ thuộc hoàn toàn vào thông tin do khách hàng tự khai báo. Điều này dẫn đến tình trạng một doanh nghiệp có thể “lách” bằng cách khai báo số lượng lao động khác nhau tại các ngân hàng khác nhau để đáp ứng tiêu chí của từng nơi.

Chưa kể, khách hàng có thể nộp các phiên bản báo cáo tài chính khác nhau cho các ngân hàng khác nhau, chẳng hạn như báo cáo thuế cho ngân hàng A, báo cáo kiểm toán cho ngân hàng B, dẫn đến sự khác biệt trong các chỉ tiêu tài chính.

“Điều này dẫn đến tình trạng không công bằng, khi một doanh nghiệp có thể được phân loại là SME tại ngân hàng này (và được hưởng hệ số rủi ro thấp) nhưng lại không phải là SME tại ngân hàng khác. Kéo theo đó là sự bất bình đẳng trong việc áp dụng chính sách và gây khó khăn cho công tác kiểm toán, giám sát. Chỉ khi có một danh sách công khai từ cơ quan nhà nước để xác định các doanh nghiệp nào là SME thì các ngân hàng mới có thể dễ dàng rót vốn tín dụng cho SME hơn”, ông nói.


Thông tư 14 vẫn chưa giải quyết triệt để được những vướng mắc khi cho vay SME của các ngân hàng.

Một điểm đáng lưu ý khác là hệ thống phân loại tài sản của Thông tư 14 được xây dựng theo cơ chế “phễu” ưu tiên với các loại tài sản rủi ro cao sẽ được xếp trước. Hệ quả là nếu một doanh nghiệp SME vay vốn với mục đích liên quan đến bất động sản (như mua nhà xưởng) thì khoản vay đó sẽ bị phân loại là “khoản phải đòi bất động sản” thay vì “khoản phải đòi SME”. Doanh nghiệp SME trong trường hợp này sẽ không được hưởng lợi từ chính sách giảm hệ số rủi ro, dù bản chất họ vẫn là một doanh nghiệp SME cần được hỗ trợ.

“Khi chưa giải quyết được những thách thức trên, sự hỗ trợ chính sách từ Thông tư 14 vẫn khó có tác động trực tiếp đến khu vực SME”, ông nhận định.

Ở góc nhìn khác, trong chia sẻ với VietnamFinance, ông Trương Đắc Nguyên, Giám đốc đầu tư của Blue Horizon Financial cho rằng, để chính sách mới thực sự phát huy hiệu quả, theo ông Nguyên, cần có sự thay đổi đồng bộ từ hai phía: bản thân SME cũng cần chủ động nâng cao năng lực quản trị, minh bạch tài chính và thích ứng với chuẩn mực mới trong khi các ngân hàng phải đổi mới cách tiếp cận và phương thức đánh giá tín dụng đối với SME.

Giám đốc đầu tư Blue Horizon Financial nhấn mạnh SME cần coi việc tiếp cận tín dụng là hệ quả tất yếu của quá trình nâng cấp nội lực, chứ không thể chỉ trông chờ vào sự “ưu ái” của chính sách.

“Doanh nghiệp không thể ngồi chờ ngân hàng phải thấu hiểu mình, trong khi chính họ còn chưa minh bạch và rõ ràng về hoạt động của mình”, ông nói.

Theo ông Nguyên, về ngắn hạn, để tiếp cận tín dụng thuận lợi hơn, SME cần bắt đầu từ việc chuẩn hóa hồ sơ tài chính. Báo cáo tài chính phải được kiểm toán, minh bạch về dòng tiền, doanh thu và chi phí vận hành – đây là yếu tố then chốt để ngân hàng có thể đánh giá khả năng trả nợ thực sự, thay vì chỉ dựa vào tài sản bảo đảm. Song song với đó, SME cần nâng cao năng lực quản trị, chú trọng chuyển đổi số bởi một doanh nghiệp có hệ thống kế toán, kiểm soát nội bộ và quy trình vận hành rõ ràng luôn dễ dàng thuyết phục ngân hàng cũng như đối tác tài chính.

Ở tầm dài hạn, trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động, SME không chỉ cần vốn mà còn cần sức đề kháng. Điều này đồng nghĩa doanh nghiệp phải đa dạng hóa nguồn thu, tránh phụ thuộc vào một khách hàng hay một thị trường duy nhất, đồng thời chủ động xây dựng “bộ đệm” an toàn như quỹ dự phòng hoặc hợp tác sớm với các tổ chức tư vấn tài chính. Nhờ đó, SME mới có thể chống chịu tốt hơn trước các cú sốc như lãi suất tăng hay cầu tiêu dùng sụt giảm.

Khi các SME tự nâng cấp chính mình, phía ngân hàng cũng cần phải thay đổi. Theo ông Nguyên, cho vay SME là một bài toán cân bằng giữa ba yếu tố: tuân thủ quy định, kiểm soát rủi ro và đảm bảo lợi nhuận. Để thúc đẩy tín dụng mà vẫn an toàn, ngân hàng cần chuyển sang thẩm định dựa vào dòng tiền và tín nhiệm hoạt động, đầu tư vào hệ thống dữ liệu, công cụ phân tích, đồng thời xây dựng khung quản trị rủi ro riêng cho SME.

Link gốc