|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,92%
|
Sở hữu khác
|
99,08%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Lương Hoàng Mãnh
|
Chủ tịch HĐQT
|
4.879.732
|
39,52%
|
30/06/2024
|
CTCP Thủy sản Mekong
|
---
|
1.895.229
|
15,35%
|
31/12/2022
|
CTCP Vật liệu xây dựng Motilen Cần Thơ
|
---
|
768.418
|
6,22%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Đức Huy Vũ
|
---
|
765.923
|
6,20%
|
30/06/2019
|
Bùi Thùy Giang
|
---
|
507.798
|
4,11%
|
30/06/2019
|
Võ Lương Ngọc
|
---
|
486.703
|
3,94%
|
29/05/2018
|
Nguyễn Hoàng Nhơn
|
---
|
395.577
|
3,20%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Chính
|
---
|
387.205
|
3,14%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Kế toán trưởng
|
329.634
|
3,15%
|
23/08/2024
|
Trần Thị Bé Năm
|
---
|
275.678
|
2,23%
|
30/06/2024
|
Lương Hoàng Khánh Duy
|
Thành viên HĐQT
|
150.800
|
1,22%
|
30/06/2024
|
Lương Hoàng Duy
|
Phó Giám đốc
|
146.125
|
1,18%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Kim Phượng
|
---
|
93.311
|
0,76%
|
31/12/2018
|
Tô Thị Cúc
|
---
|
66.639
|
0,54%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Kim Lan
|
Trưởng ban kiểm soát
|
65.269
|
0,53%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Mai
|
---
|
33.131
|
0,27%
|
30/06/2024
|
Trần Lan Thảo
|
---
|
14.385
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thành Mẫn
|
---
|
11.927
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Tăng Tấn Anh
|
---
|
9.085
|
0,07%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Thị Bích Đào
|
---
|
7.160
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Trương Văn Suông
|
---
|
98
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Châu Thị Yến
|
---
|
86
|
0,00%
|
23/07/2024
|
Trần Định Cư
|
---
|
50
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Bé Thảo
|
---
|
50
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|