• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.230,25 +1,92/+0,16%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.230,25   +1,92/+0,16%  |   HNX-INDEX   221,55   -0,21/-0,09%  |   UPCOM-INDEX   91,02   -0,48/-0,53%  |   VN30   1.288,26   +1,59/+0,12%  |   HNX30   468,98   -0,83/-0,18%
22 Tháng Mười Một 2024 11:13:51 SA - Mở cửa
CTCP chứng khoán SmartInvest (AAS : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
11:05:00 SA
6,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
6,40
Mở cửa
6,40
Cao nhất
6,50
Thấp nhất
6,30
Khối lượng
66.900
KLTB 10 ngày
168.440
Cao nhất 52 tuần
9,80
Thấp nhất 52 tuần
6,20
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
2.964.1383.305.2813.455.9993.594.3483.479.245
I. Tài sản tài chính
2.962.5183.304.8653.453.8393.593.4183.478.531
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
129.201568.541360.444421.43555.916
1.1. Tiền
129.201568.541360.444421.43555.916
1.2. Các khoản tương đương tiền
       
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
599.280637.963556.189464.229487.099
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
230.000230.000230.000280.000123.108
4. Các khoản cho vay
69.76059.24864.615193.80245.563
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
224.650370.900370.900370.900370.900
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
       
7. Các khoản phải thu
1.487.3541.390.2501.825.1361.836.6062.020.782
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
1.345.5241.208.4391.661.6641.730.1431.936.452
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
141.830181.811163.472106.46384.329
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
  163.472  
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
       
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
141.830181.811 106.46384.329
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
1.076976   
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
8629761.1461.3871.392
10. Phải thu nội bộ
       
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
       
12. Các khoản phải thu khác
220.55746.23245.63225.280373.993
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
-222-222-222-222-222
II.Tài sản ngắn hạn khác
1.6204162.160930714
1. Tạm ứng
32561821910
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
7312302424
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
522398967886679
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
700 980 1
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
       
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
226.193233.986233.591234.291233.315
I. Tài sản tài chính dài hạn
       
1. Các khoản phải thu dài hạn
       
2. Các khoản đầu tư
       
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
2.2. Đầu tư vào công ty con
       
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
       
II. Tài sản cố định
22.86532.99731.784226.843226.396
1. Tài sản cố định hữu hình
21.12221.04220.34247.58046.723
- Nguyên giá
24.33124.96625.00653.26053.293
- Giá trị hao mòn lũy kế
-3.210-3.924-4.664-5.680-6.570
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
2.Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
       
3. Tài sản cố định vô hình
1.74411.95511.442179.263179.673
- Nguyên giá
2.78913.25913.259181.605182.556
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.045-1.304-1.817-2.342-2.883
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
       
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
197.855195.489195.6221.4331.433
V. Tài sản dài hạn khác
5.4735.5006.1866.0155.486
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
1.2351.2351.2451.283958
2. Chi phí trả trước dài hạn
8308571.006797594
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
       
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.4083.4083.9353.9353.935
5. Tài sản dài hạn khác
       
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
3.190.3313.539.2673.689.5903.828.6393.712.560
C. NỢ PHẢI TRẢ
773.3081.118.1841.232.4981.352.0811.219.987
I. Nợ phải trả ngắn hạn
692.791915.9471.033.2521.149.9091.020.906
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
552.547806.895897.0171.015.603921.049
1.1. Vay ngắn hạn
552.547806.895897.0171.015.603921.049
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
       
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
       
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
       
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
       
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
331264313413201
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
   97.340 
8. Phải trả người bán ngắn hạn
95.84461.67980.207 57.013
9. Người mua trả tiền trước
405405405405420
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
24.66324.22033.96515.21518.626
11. Phải trả người lao động
1.8451.7561.9451.8171.742
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
195175321347239
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
9.58813.31811.84216.22921.408
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
       
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
7.3737.2357.2362.540208
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
       
II. Nợ phải trả dài hạn
80.517202.237199.246202.172199.081
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
12.529134.249131.258134.184131.093
1.1. Vay dài hạn
12.529134.249131.258134.184131.093
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
       
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
67.98867.98867.98867.98867.988
5. Phải trả người bán dài hạn
       
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
       
7. Chi phí phải trả dài hạn
       
8. Phải trả nội bộ dài hạn
       
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
       
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
       
12. Dự phòng phải trả dài hạn
       
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
       
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
2.417.0232.421.0832.457.0922.476.5592.492.573
I. Vốn chủ sở hữu
2.417.0232.421.0832.457.0922.476.5592.492.573
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.999.9382.299.9342.299.9342.299.9342.299.934
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
2.000.0002.299.9952.299.9952.299.9952.299.995
a. Cổ phiếu phổ thông
2.000.0002.299.9952.299.9952.299.9952.299.995
b. Cổ phiếu ưu đãi
       
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
-62-62-62-62-62
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
1.5. Cổ phiếu quỹ
       
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
       
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
4. Quỹ dự trữ điều lệ
2.2962.2962.2962.2962.296
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
2.2962.2962.2962.2962.296
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
7. Lợi nhuận chưa phân phối
412.492116.556152.566172.032188.047
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
413.343116.876152.886172.352188.367
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
-850-320-320-320-320
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
3.190.3313.539.2673.689.5903.828.6393.712.560
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
       
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
       
Không có báo cáo nào.