|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2.964.138 | 3.305.281 | 3.455.999 | 3.594.348 | 3.479.245 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
2.962.518 | 3.304.865 | 3.453.839 | 3.593.418 | 3.478.531 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
129.201 | 568.541 | 360.444 | 421.435 | 55.916 |
| 1.1. Tiền |
|
|
129.201 | 568.541 | 360.444 | 421.435 | 55.916 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
599.280 | 637.963 | 556.189 | 464.229 | 487.099 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
230.000 | 230.000 | 230.000 | 280.000 | 123.108 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
69.760 | 59.248 | 64.615 | 193.802 | 45.563 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
224.650 | 370.900 | 370.900 | 370.900 | 370.900 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
1.487.354 | 1.390.250 | 1.825.136 | 1.836.606 | 2.020.782 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
1.345.524 | 1.208.439 | 1.661.664 | 1.730.143 | 1.936.452 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
141.830 | 181.811 | 163.472 | 106.463 | 84.329 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | 163.472 | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
141.830 | 181.811 | | 106.463 | 84.329 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.076 | 976 | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
862 | 976 | 1.146 | 1.387 | 1.392 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
220.557 | 46.232 | 45.632 | 25.280 | 373.993 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-222 | -222 | -222 | -222 | -222 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.620 | 416 | 2.160 | 930 | 714 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
325 | 6 | 182 | 19 | 10 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
73 | 12 | 30 | 24 | 24 |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
522 | 398 | 967 | 886 | 679 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
700 | | 980 | | 1 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
226.193 | 233.986 | 233.591 | 234.291 | 233.315 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
22.865 | 32.997 | 31.784 | 226.843 | 226.396 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
21.122 | 21.042 | 20.342 | 47.580 | 46.723 |
| - Nguyên giá |
|
|
24.331 | 24.966 | 25.006 | 53.260 | 53.293 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.210 | -3.924 | -4.664 | -5.680 | -6.570 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.744 | 11.955 | 11.442 | 179.263 | 179.673 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.789 | 13.259 | 13.259 | 181.605 | 182.556 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.045 | -1.304 | -1.817 | -2.342 | -2.883 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
197.855 | 195.489 | 195.622 | 1.433 | 1.433 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
5.473 | 5.500 | 6.186 | 6.015 | 5.486 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1.235 | 1.235 | 1.245 | 1.283 | 958 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
830 | 857 | 1.006 | 797 | 594 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
3.408 | 3.408 | 3.935 | 3.935 | 3.935 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.190.331 | 3.539.267 | 3.689.590 | 3.828.639 | 3.712.560 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
773.308 | 1.118.184 | 1.232.498 | 1.352.081 | 1.219.987 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
692.791 | 915.947 | 1.033.252 | 1.149.909 | 1.020.906 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
552.547 | 806.895 | 897.017 | 1.015.603 | 921.049 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
552.547 | 806.895 | 897.017 | 1.015.603 | 921.049 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
331 | 264 | 313 | 413 | 201 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | 97.340 | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
95.844 | 61.679 | 80.207 | | 57.013 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
405 | 405 | 405 | 405 | 420 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
24.663 | 24.220 | 33.965 | 15.215 | 18.626 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
1.845 | 1.756 | 1.945 | 1.817 | 1.742 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
195 | 175 | 321 | 347 | 239 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.588 | 13.318 | 11.842 | 16.229 | 21.408 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
7.373 | 7.235 | 7.236 | 2.540 | 208 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
80.517 | 202.237 | 199.246 | 202.172 | 199.081 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
12.529 | 134.249 | 131.258 | 134.184 | 131.093 |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
12.529 | 134.249 | 131.258 | 134.184 | 131.093 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
67.988 | 67.988 | 67.988 | 67.988 | 67.988 |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.417.023 | 2.421.083 | 2.457.092 | 2.476.559 | 2.492.573 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.417.023 | 2.421.083 | 2.457.092 | 2.476.559 | 2.492.573 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.999.938 | 2.299.934 | 2.299.934 | 2.299.934 | 2.299.934 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2.000.000 | 2.299.995 | 2.299.995 | 2.299.995 | 2.299.995 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
2.000.000 | 2.299.995 | 2.299.995 | 2.299.995 | 2.299.995 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-62 | -62 | -62 | -62 | -62 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
2.296 | 2.296 | 2.296 | 2.296 | 2.296 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
2.296 | 2.296 | 2.296 | 2.296 | 2.296 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
412.492 | 116.556 | 152.566 | 172.032 | 188.047 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
413.343 | 116.876 | 152.886 | 172.352 | 188.367 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-850 | -320 | -320 | -320 | -320 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3.190.331 | 3.539.267 | 3.689.590 | 3.828.639 | 3.712.560 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |