|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
311.119 | 468.810 | 501.885 | 520.077 | 531.482 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.904 | 21.263 | 16.029 | 26.496 | 39.027 |
| 1. Tiền |
|
|
3.904 | 21.263 | 16.029 | 26.496 | 39.027 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 20.000 | | 25.590 | 25.047 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 20.000 | | 25.590 | 25.047 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
277.317 | 398.681 | 380.028 | 451.038 | 459.190 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
30.678 | 54.404 | 57.012 | 62.574 | 45.383 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
153.003 | 114.306 | 119.173 | 191.964 | 303.912 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
36.900 | 36.900 | 55.900 | 44.000 | 44.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
58.565 | 194.900 | 149.853 | 160.055 | 73.450 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.830 | -1.830 | -1.910 | -7.555 | -7.555 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
28.668 | 27.948 | 20.715 | 16.831 | 8.095 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
30.300 | 29.580 | 22.926 | 19.042 | 10.306 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.632 | -1.632 | -2.211 | -2.211 | -2.211 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.230 | 917 | 85.113 | 123 | 123 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.106 | 794 | 65 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
124 | 123 | 123 | 123 | 123 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 84.925 | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
700.109 | 584.346 | 498.971 | 615.564 | 615.566 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
146.444 | 31.444 | 344 | 344 | 344 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
146.444 | 31.444 | 344 | 344 | 344 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
167.778 | 171.615 | 129.509 | 109.535 | 114.292 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
155.530 | 159.802 | 118.922 | 105.229 | 110.395 |
| - Nguyên giá |
|
|
357.219 | 357.436 | 299.634 | 205.589 | 214.471 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-201.688 | -197.633 | -180.713 | -100.359 | -104.076 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.544 | 5.142 | 4.714 | 4.306 | 3.897 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.258 | 6.258 | 6.258 | 6.258 | 6.258 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-714 | -1.115 | -1.543 | -1.952 | -2.361 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.703 | 6.671 | 5.873 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
7.279 | 7.279 | 6.514 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-575 | -608 | -641 | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
298.697 | 294.703 | 288.682 | 308.381 | 302.268 |
| - Nguyên giá |
|
|
388.176 | 388.176 | 388.176 | 414.470 | 414.470 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-89.480 | -93.474 | -99.494 | -106.089 | -112.202 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.932 | 5.932 | 811 | 811 | 811 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.932 | 5.932 | 811 | 811 | 811 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
67.322 | 67.322 | 67.322 | 175.322 | 177.010 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
67.322 | 67.322 | 67.322 | 175.322 | 177.010 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.936 | 13.330 | 12.303 | 21.171 | 20.842 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.936 | 13.330 | 12.303 | 21.171 | 20.842 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.011.228 | 1.053.156 | 1.000.856 | 1.135.641 | 1.147.048 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
277.778 | 304.536 | 291.110 | 421.527 | 430.551 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
130.983 | 160.945 | 220.847 | 283.747 | 279.314 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
115.416 | 115.316 | 137.069 | 117.539 | 113.211 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.213 | 31.637 | 15.688 | 14.372 | 17.903 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
210 | 210 | 214 | 54.739 | 26.291 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.962 | 8.675 | 5.502 | 7.809 | 9.775 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.999 | 4.564 | 2.084 | 1.187 | 2.167 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 19.780 | 19.780 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 4.171 | 25.643 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.082 | 442 | 60.190 | 64.048 | 64.443 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
101 | 101 | 101 | 101 | 101 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
146.795 | 143.591 | 70.263 | 137.780 | 151.237 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
44.939 | 47.253 | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
101.856 | 96.339 | 70.263 | 137.780 | 151.237 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
733.450 | 748.620 | 709.746 | 714.114 | 716.497 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
733.450 | 748.620 | 709.746 | 714.114 | 716.497 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
708.191 | 708.191 | 708.191 | 708.191 | 708.191 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-210 | -210 | -210 | -210 | -210 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
440 | 440 | 440 | 440 | 440 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
25.012 | 40.181 | 1.307 | 5.676 | 8.059 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.044 | 23.044 | -817 | -817 | -817 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
23.967 | 17.138 | 2.125 | 6.493 | 8.876 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.011.228 | 1.053.156 | 1.000.856 | 1.135.641 | 1.147.048 |