|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
630.369 | 815.089 | 821.414 | 849.804 | 789.996 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
104.703 | 244.784 | 75.336 | 165.270 | 122.724 |
 | 1. Tiền |
|
|
104.703 | 244.784 | 75.336 | 165.270 | 122.724 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
31.733 | 143.433 | 152.833 | 183.358 | 116.513 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
31.733 | 143.433 | 152.833 | 183.358 | 116.513 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
475.622 | 419.939 | 585.031 | 497.969 | 545.458 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
371.866 | 392.322 | 448.153 | 468.529 | 449.418 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
36.377 | 21.122 | 13.604 | 10.359 | 18.412 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
61.000 | | 110.000 | | 60.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.151 | 7.344 | 14.123 | 20.539 | 19.086 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-771 | -849 | -849 | -1.458 | -1.458 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
993 | 1.407 | 1.129 | 430 | 780 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
993 | 1.407 | 1.129 | 430 | 780 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.318 | 5.526 | 7.085 | 2.776 | 4.520 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17.318 | 5.526 | 6.660 | 2.776 | 4.520 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 425 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
77.536 | 82.297 | 81.448 | 74.698 | 72.398 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.813 | 1.791 | 1.682 | 1.682 | 1.682 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.813 | 1.791 | 1.682 | 1.682 | 1.682 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.306 | 2.532 | 2.111 | 1.751 | 1.436 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
792 | 577 | 425 | 334 | 257 |
 | - Nguyên giá |
|
|
32.314 | 32.314 | 32.314 | 29.122 | 29.122 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.522 | -31.737 | -31.889 | -28.788 | -28.864 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.514 | 1.955 | 1.686 | 1.417 | 1.179 |
 | - Nguyên giá |
|
|
35.633 | 35.633 | 35.633 | 35.633 | 35.633 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.119 | -33.678 | -33.947 | -34.217 | -34.455 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
18.282 | 18.021 | 17.759 | 17.497 | 17.235 |
 | - Nguyên giá |
|
|
30.137 | 30.137 | 30.137 | 30.137 | 30.137 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.855 | -12.117 | -12.379 | -12.641 | -12.902 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.650 | 9.350 | 9.350 | 9.350 | 7.700 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.650 | 9.350 | 9.350 | 9.350 | 7.700 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
44.387 | 43.828 | 43.806 | 43.806 | 43.806 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
35.438 | 35.438 | 35.438 | 35.438 | 35.438 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
9.320 | 9.320 | 9.320 | 9.320 | 9.320 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-31.001 | -30.930 | -30.952 | -30.952 | -30.952 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.630 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.097 | 6.775 | 6.739 | 612 | 538 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.093 | 6.771 | 6.735 | 608 | 534 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
707.905 | 897.386 | 902.862 | 924.502 | 862.394 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
214.200 | 399.053 | 406.441 | 425.962 | 359.854 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
213.213 | 397.788 | 405.237 | 424.678 | 357.411 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
59.769 | 264.268 | 269.468 | 281.492 | 218.696 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.392 | 19.310 | 18.246 | 19.760 | 15.656 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.464 | 2.913 | 1.964 | 7.824 | 5.949 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.901 | 2.917 | 3.465 | 2.678 | 3.696 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.446 | 3.664 | 2.386 | 2.086 | 1.811 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.137 | 9.704 | 7.793 | 8.898 | 8.392 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 1.676 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.991 | 6.080 | 5.878 | 6.028 | 5.868 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
80.370 | 80.370 | 87.803 | 87.803 | 87.803 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.743 | 8.563 | 8.233 | 8.110 | 7.863 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
987 | 1.264 | 1.204 | 1.284 | 2.444 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
987 | 1.264 | 1.204 | 1.284 | 2.228 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | 216 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
493.705 | 498.333 | 496.421 | 498.540 | 502.539 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
493.705 | 498.333 | 496.421 | 498.540 | 502.539 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
203.930 | 203.930 | 203.930 | 203.930 | 203.930 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
239.364 | 239.364 | 239.364 | 239.364 | 239.364 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-111 | -111 | -111 | -111 | -111 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
25.904 | 25.904 | 25.904 | 25.904 | 25.904 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
24.618 | 29.246 | 27.334 | 29.452 | 33.452 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.764 | 14.764 | 21.791 | 21.791 | 21.791 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.854 | 14.482 | 5.543 | 7.662 | 11.661 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
707.905 | 897.386 | 902.862 | 924.502 | 862.394 |