|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
174.304 | 165.291 | 106.614 | 97.279 | 113.996 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.368 | 54.538 | 5.942 | 2.798 | 4.274 |
| 1. Tiền |
|
|
2.365 | 4.178 | 3.942 | 2.798 | 4.274 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.003 | 50.360 | 2.000 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
129.694 | 96.194 | 72.971 | 78.813 | 78.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
129.694 | 96.194 | 72.971 | 78.813 | 78.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.685 | 13.207 | 26.906 | 15.224 | 31.015 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.642 | 19.961 | 29.913 | 17.742 | 30.657 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
89 | 69 | 22 | 52 | 51 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.475 | 4.748 | 4.571 | 5.030 | 5.576 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.520 | -11.572 | -7.601 | -7.601 | -5.269 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.557 | 1.352 | 795 | 443 | 207 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
44 | 275 | 186 | 134 | 43 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.450 | 1.014 | 546 | 246 | 101 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
210.674 | 230.272 | 239.157 | 238.901 | 240.038 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.283 | 4.067 | 5.511 | 7.027 | 8.510 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.283 | 4.067 | 5.511 | 7.027 | 8.510 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
73 | 62 | 52 | 43 | 36 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
73 | 62 | 52 | 43 | 36 |
| - Nguyên giá |
|
|
440 | 440 | 440 | 440 | 440 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-368 | -378 | -389 | -397 | -405 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
164.188 | 184.662 | 194.581 | 194.581 | 196.578 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
107.810 | 110.500 | 115.819 | 115.819 | 115.819 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -3 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
56.378 | 74.162 | 78.762 | 78.762 | 80.762 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.784 | 2.851 | 2.100 | 2.054 | 1.436 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.663 | 1.582 | 1.517 | 1.471 | 1.436 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.121 | 1.269 | 584 | 584 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
40.346 | 38.629 | 36.913 | 3.596 | 33.479 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
384.978 | 395.563 | 345.771 | 336.180 | 354.034 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
69.667 | 74.656 | 59.394 | 46.709 | 59.937 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
52.338 | 58.609 | 44.730 | 33.419 | 47.920 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
33.145 | 33.130 | 5.010 | 5.019 | 30.521 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.141 | 1.141 | 1.141 | 1.139 | 1.136 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.785 | 432 | 1.168 | 1.170 | 2.880 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
503 | 409 | 352 | 403 | 410 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.924 | 15.540 | 29.076 | 17.359 | 4.850 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 6.510 | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.408 | 6.434 | 6.454 | | 6.574 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.432 | 1.525 | 1.529 | 1.819 | 1.548 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
17.328 | 16.047 | 14.664 | 13.290 | 12.017 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.253 | 4.160 | 3.966 | 3.781 | 3.696 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
13.075 | 11.887 | 10.698 | 9.509 | 8.321 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
315.312 | 320.907 | 286.377 | 289.471 | 294.097 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
315.312 | 320.907 | 286.377 | 289.471 | 294.097 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
115.312 | 120.907 | 86.377 | 89.471 | 94.097 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
115.301 | 116.138 | 76.138 | 86.377 | 89.471 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11 | 4.769 | 10.239 | 3.094 | 4.627 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
384.978 | 395.563 | 345.771 | 336.180 | 354.034 |