|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
178.213 | 174.304 | 165.291 | 106.614 | 97.279 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.268 | 3.368 | 54.538 | 5.942 | 2.798 |
| 1. Tiền |
|
|
3.268 | 2.365 | 4.178 | 3.942 | 2.798 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 1.003 | 50.360 | 2.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
136.682 | 129.694 | 96.194 | 72.971 | 78.813 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
136.682 | 129.694 | 96.194 | 72.971 | 78.813 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
36.651 | 39.685 | 13.207 | 26.906 | 15.224 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.285 | 35.642 | 19.961 | 29.913 | 17.742 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
91 | 89 | 69 | 22 | 52 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.796 | 15.475 | 4.748 | 4.571 | 5.030 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.520 | -11.520 | -11.572 | -7.601 | -7.601 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.612 | 1.557 | 1.352 | 795 | 443 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
143 | 44 | 275 | 186 | 134 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.406 | 1.450 | 1.014 | 546 | 246 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
201.732 | 210.674 | 230.272 | 239.157 | 238.901 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.658 | 2.283 | 4.067 | 5.511 | 7.027 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.658 | 2.283 | 4.067 | 5.511 | 7.027 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
83 | 73 | 62 | 52 | 43 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
83 | 73 | 62 | 52 | 43 |
| - Nguyên giá |
|
|
440 | 440 | 440 | 440 | 440 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-357 | -368 | -378 | -389 | -397 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
154.063 | 164.188 | 184.662 | 194.581 | 194.581 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
108.263 | 107.810 | 110.500 | 115.819 | 115.819 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45.800 | 56.378 | 74.162 | 78.762 | 78.762 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.865 | 3.784 | 2.851 | 2.100 | 2.054 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.744 | 1.663 | 1.582 | 1.517 | 1.471 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.121 | 2.121 | 1.269 | 584 | 584 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
42.063 | 40.346 | 38.629 | 36.913 | 3.596 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
379.945 | 384.978 | 395.563 | 345.771 | 336.180 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
64.645 | 69.667 | 74.656 | 59.394 | 46.709 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
45.910 | 52.338 | 58.609 | 44.730 | 33.419 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.985 | 33.145 | 33.130 | 5.010 | 5.019 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.152 | 1.141 | 1.141 | 1.141 | 1.139 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.049 | 3.785 | 432 | 1.168 | 1.170 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
343 | 503 | 409 | 352 | 403 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.247 | 4.924 | 15.540 | 29.076 | 17.359 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 6.510 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.408 | 6.408 | 6.434 | 6.454 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.725 | 2.432 | 1.525 | 1.529 | 1.819 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
18.735 | 17.328 | 16.047 | 14.664 | 13.290 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.471 | 4.253 | 4.160 | 3.966 | 3.781 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
14.264 | 13.075 | 11.887 | 10.698 | 9.509 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
315.301 | 315.312 | 320.907 | 286.377 | 289.471 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
315.301 | 315.312 | 320.907 | 286.377 | 289.471 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
115.301 | 115.312 | 120.907 | 86.377 | 89.471 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
109.547 | 115.301 | 116.138 | 76.138 | 86.377 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.753 | 11 | 4.769 | 10.239 | 3.094 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
379.945 | 384.978 | 395.563 | 345.771 | 336.180 |