• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.585,37 +4,83/+0,31%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:09:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.585,37   +4,83/+0,31%  |   HNX-INDEX   258,68   +0,50/+0,19%  |   UPCOM-INDEX   117,80   +0,35/+0,30%  |   VN30   1.813,04   +8,86/+0,49%  |   HNX30   558,79   +4,48/+0,81%
11 Tháng Mười Một 2025 11:11:05 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt (ABR : HOSE)
Cập nhật ngày 11/11/2025
10:50:33 SA
13,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,50 (+3,73%)
Tham chiếu
13,40
Mở cửa
13,90
Cao nhất
13,90
Thấp nhất
13,90
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
1.150
Cao nhất 52 tuần
18,50
Thấp nhất 52 tuần
11,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
11/11/2025 13,90 0 0 0 0 0 100 1.390
10/11/2025 13,40 9 1.562 29 9.394 -7.832 0 0
07/11/2025 13,40 17 3.776 27 5.353 -1.577 0 0
06/11/2025 13,40 18 4.839 32 6.969 -2.130 3.800 50.930
05/11/2025 13,45 23 18.529 28 5.150 13.379 100 1.345
04/11/2025 12,85 26 6.875 24 5.350 1.525 1.400 17.990
03/11/2025 12,90 32 7.132 22 4.942 2.190 1.700 21.950
31/10/2025 12,80 25 5.609 32 9.589 -3.980 1.500 19.690
30/10/2025 13,45 33 4.458 37 9.090 -4.632 1.200 16.395
29/10/2025 13,45 62 22.299 31 10.573 11.726 1.700 21.745
28/10/2025 13,60 23 3.334 37 17.955 -14.621 200 2.760
27/10/2025 13,20 42 6.823 32 11.493 -4.670 1.900 24.405
24/10/2025 13,45 37 7.354 37 12.763 -5.409 1.700 22.750
23/10/2025 13,25 70 20.341 21 11.072 9.269 8.600 114.240
22/10/2025 12,50 38 5.403 46 13.775 -8.372 3.500 44.390
21/10/2025 13,40 36 9.268 29 16.128 -6.860 8.600 105.395
20/10/2025 13,00 63 15.729 40 33.382 -17.653 8.400 110.175
17/10/2025 13,50 29 4.290 20 6.474 -2.184 800 10.950
16/10/2025 13,80 45 8.005 30 11.057 -3.052 2.400 32.890
15/10/2025 14,05 41 6.707 37 13.619 -6.912 1.600 22.430