|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.060.513 | 1.610.643 | 946.717 | 946.632 | 942.436 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
610 | 21.092 | 566 | 119 | 101 |
 | 1. Tiền |
|
|
610 | 21.092 | 566 | 119 | 101 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.056.601 | 1.585.791 | 940.626 | 944.060 | 939.192 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
858.201 | 897.209 | 617.910 | 640.110 | 639.972 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
59.164 | 44.879 | 30.508 | 12.500 | 7.790 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
169.773 | 665.351 | 313.857 | 313.107 | 312.975 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-30.537 | -21.648 | -21.648 | -21.657 | -21.546 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.841 | 3.326 | 3.422 | 1.874 | 2.985 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.892 | 3.377 | 3.473 | 1.925 | 3.044 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-51 | -51 | -51 | -51 | -58 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
460 | 433 | 2.101 | 577 | 157 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
129 | 114 | 1.781 | 244 | 157 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
330 | 320 | 320 | 320 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 14 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
532.275 | 55.073 | 55.358 | 55.303 | 54.957 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
432.025 | | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
432.025 | | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
13.610 | 10.133 | 10.008 | 9.820 | 9.577 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.520 | 5.366 | 5.265 | 5.115 | 4.922 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.196 | 13.196 | 13.196 | 13.196 | 12.606 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.676 | -7.830 | -7.930 | -8.081 | -7.684 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.090 | 4.767 | 4.742 | 4.705 | 4.655 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.811 | 7.294 | 7.294 | 7.294 | 7.294 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.721 | -2.526 | -2.551 | -2.589 | -2.639 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
18.474 | 18.474 | 18.474 | 18.474 | 18.474 |
 | - Nguyên giá |
|
|
18.474 | 18.474 | 18.474 | 18.474 | 18.474 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
68.000 | 23.000 | 23.000 | 23.000 | 23.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
68.000 | 23.000 | 23.000 | 23.000 | 23.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
166 | 3.466 | 3.876 | 4.009 | 3.906 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
166 | 3.466 | 3.876 | 4.009 | 3.906 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.592.787 | 1.665.716 | 1.002.074 | 1.001.934 | 997.393 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
675.364 | 744.904 | 81.002 | 85.412 | 82.697 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
674.446 | 744.087 | 80.245 | 84.714 | 82.060 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
595.896 | 595.471 | 59.238 | 59.238 | 60.952 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.814 | 49.710 | 3.704 | 2.820 | 3.029 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8 | 1.022 | 171 | 8.810 | 4.407 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.888 | 23.641 | 10.621 | 7.090 | 6.881 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
665 | 310 | 315 | 256 | 718 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
51.549 | 67.722 | | 293 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.061 | 784 | 860 | 929 | 941 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.544 | 5.407 | 5.315 | 5.259 | 5.112 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
918 | 818 | 758 | 698 | 638 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
298 | 298 | 298 | 298 | 298 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
620 | 520 | 460 | 400 | 340 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
917.424 | 920.812 | 921.072 | 916.523 | 914.696 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
917.424 | 920.812 | 921.072 | 916.523 | 914.696 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
800.000 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | 800.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
42.560 | 42.560 | 42.560 | 42.560 | 42.560 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
74.804 | 78.193 | 78.452 | 73.903 | 72.076 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
71.344 | 71.344 | 71.344 | 71.344 | 73.779 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.461 | 6.849 | 7.109 | 2.559 | -1.703 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.592.787 | 1.665.716 | 1.002.074 | 1.001.934 | 997.393 |