|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.263.531 | 913.646 | 1.060.513 | 1.610.643 | 946.717 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.092 | 1.778 | 610 | 21.092 | 566 |
| 1. Tiền |
|
|
1.092 | 1.778 | 610 | 21.092 | 566 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
120.001 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
120.000 | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.139.090 | 906.982 | 1.056.601 | 1.585.791 | 940.626 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
989.351 | 910.329 | 858.201 | 897.209 | 617.910 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
171.211 | 7.277 | 59.164 | 44.879 | 30.508 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.804 | 14.742 | 169.773 | 665.351 | 313.857 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-36.276 | -25.367 | -30.537 | -21.648 | -21.648 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.841 | 4.437 | 2.841 | 3.326 | 3.422 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.868 | 4.464 | 2.892 | 3.377 | 3.473 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-27 | -27 | -51 | -51 | -51 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
506 | 448 | 460 | 433 | 2.101 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
124 | 128 | 129 | 114 | 1.781 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
382 | 320 | 330 | 320 | 320 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
322.225 | 678.948 | 532.275 | 55.073 | 55.358 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
221.400 | 578.425 | 432.025 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
221.400 | 578.425 | 432.025 | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
14.080 | 13.837 | 13.610 | 10.133 | 10.008 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.842 | 5.674 | 5.520 | 5.366 | 5.265 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.737 | 13.196 | 13.196 | 13.196 | 13.196 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.895 | -7.522 | -7.676 | -7.830 | -7.930 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.237 | 8.164 | 8.090 | 4.767 | 4.742 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.811 | 11.811 | 11.811 | 7.294 | 7.294 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.574 | -3.647 | -3.721 | -2.526 | -2.551 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
18.474 | 18.474 | 18.474 | 18.474 | 18.474 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.474 | 18.474 | 18.474 | 18.474 | 18.474 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
68.000 | 68.000 | 68.000 | 23.000 | 23.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
68.000 | 68.000 | 68.000 | 23.000 | 23.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
272 | 212 | 166 | 3.466 | 3.876 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
272 | 212 | 166 | 3.466 | 3.876 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.585.756 | 1.592.594 | 1.592.787 | 1.665.716 | 1.002.074 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
655.275 | 666.373 | 675.364 | 744.904 | 81.002 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
654.097 | 665.436 | 674.446 | 744.087 | 80.245 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
587.020 | 592.216 | 595.896 | 595.471 | 59.238 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.283 | 7.888 | 1.814 | 49.710 | 3.704 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
126 | 172 | 8 | 1.022 | 171 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25.872 | 18.061 | 17.888 | 23.641 | 10.621 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.031 | 1.003 | 665 | 310 | 315 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
28.110 | 39.436 | 51.549 | 67.722 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.965 | 981 | 1.061 | 784 | 860 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.670 | 5.657 | 5.544 | 5.407 | 5.315 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.178 | 938 | 918 | 818 | 758 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
298 | 298 | 298 | 298 | 298 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
880 | 640 | 620 | 520 | 460 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
930.481 | 926.221 | 917.424 | 920.812 | 921.072 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
930.481 | 926.221 | 917.424 | 920.812 | 921.072 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
800.000 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | 800.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
42.560 | 42.560 | 42.560 | 42.560 | 42.560 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
60 | 60 | 60 | 60 | 60 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
87.862 | 83.602 | 74.804 | 78.193 | 78.452 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
63.057 | 62.956 | 71.344 | 71.344 | 71.344 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
24.805 | 20.646 | 3.461 | 6.849 | 7.109 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.585.756 | 1.592.594 | 1.592.787 | 1.665.716 | 1.002.074 |