|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
268.157 | 237.824 | 200.334 | 200.892 | 210.123 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.529 | 48.688 | 32.023 | 28.794 | 34.598 |
 | 1. Tiền |
|
|
28.529 | 48.688 | 32.023 | 28.794 | 34.598 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
174.491 | 119.013 | 95.515 | 102.103 | 115.963 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 2.999 | 2.999 | 8.922 | 8.922 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -246 | -233 | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
174.491 | 116.260 | 92.748 | 93.181 | 107.041 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
42.832 | 61.794 | 59.886 | 52.427 | 43.698 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.020 | 54.155 | 30.387 | 42.802 | 38.223 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.236 | 579 | 1.708 | 1.472 | 526 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.500 | 3.210 | 3.000 | 4.500 | 500 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.354 | 4.129 | 24.791 | 3.679 | 4.475 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-279 | -279 | | -26 | -26 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.547 | 7.195 | 11.810 | 16.659 | 14.883 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.547 | 7.195 | 11.810 | 16.659 | 14.883 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
758 | 1.134 | 1.100 | 909 | 981 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
50 | 94 | 78 | 80 | 41 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
204 | 233 | 326 | 706 | 522 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
503 | 807 | 696 | 122 | 418 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
198.252 | 258.278 | 276.249 | 295.712 | 297.217 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
167 | 343 | 364 | 1.975 | 2.027 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 808 | 808 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
167 | 343 | 364 | 1.167 | 1.219 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
23.849 | 23.335 | 22.695 | 23.616 | 22.990 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.212 | 5.839 | 5.466 | 6.590 | 6.166 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.803 | 16.803 | 16.803 | 17.678 | 17.678 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.591 | -10.964 | -11.337 | -11.088 | -11.512 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
17.637 | 17.496 | 17.229 | 17.026 | 16.824 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.287 | 19.287 | 19.287 | 19.287 | 19.287 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.649 | -1.791 | -2.058 | -2.260 | -2.462 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
93.833 | 159.682 | 177.294 | 193.920 | 193.870 |
 | - Nguyên giá |
|
|
93.833 | 159.776 | 177.435 | 194.134 | 194.192 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -94 | -141 | -214 | -322 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 1.422 | 3.980 | 7.360 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 1.422 | 3.980 | 7.360 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
79.554 | 73.955 | 73.604 | 71.452 | 70.303 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11.424 | 11.283 | 11.296 | 6.875 | 6.875 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -99 | -99 | -99 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
65.130 | 59.672 | 59.406 | 61.676 | 60.527 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
849 | 963 | 870 | 767 | 668 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
849 | 963 | 870 | 767 | 668 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
466.408 | 496.102 | 476.583 | 496.603 | 507.341 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
102.210 | 108.945 | 94.625 | 114.997 | 125.260 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
98.853 | 105.624 | 91.729 | 111.580 | 122.364 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
47.196 | 47.074 | 46.845 | 46.961 | 60.219 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.023 | 29.859 | 23.744 | 38.558 | 34.481 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.802 | 9.321 | 13.591 | 14.373 | 14.863 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.470 | 11.732 | 3.718 | 4.956 | 6.933 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.399 | 2.433 | 2.354 | 2.334 | 2.418 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.959 | 4.271 | 586 | 2.346 | 1.545 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 871 | 91 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.004 | 935 | 890 | 1.182 | 1.813 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.357 | 3.321 | 2.896 | 3.417 | 2.896 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
3.357 | 3.321 | 2.896 | 3.417 | 2.896 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
364.198 | 387.157 | 381.958 | 381.606 | 382.081 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
364.198 | 387.157 | 381.958 | 381.606 | 382.081 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
213.805 | 213.805 | 213.805 | 213.805 | 213.805 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-1.183 | -1.351 | -1.313 | -2.474 | -2.730 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
107.423 | 122.356 | 117.463 | 119.904 | 120.068 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
104.564 | 104.597 | 122.437 | 119.864 | 119.997 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.859 | 17.759 | -4.974 | 40 | 72 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
44.118 | 52.311 | 51.968 | 50.336 | 50.902 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
466.408 | 496.102 | 476.583 | 496.603 | 507.341 |