|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
300.710 | 326.304 | 216.259 | 294.385 | 268.157 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.311 | 32.498 | 29.968 | 35.068 | 28.529 |
| 1. Tiền |
|
|
25.186 | 32.498 | 29.968 | 35.068 | 28.529 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
125 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
222.828 | 219.128 | 128.080 | 187.291 | 174.491 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
222.828 | 219.128 | 128.080 | 187.291 | 174.491 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
42.348 | 71.409 | 50.718 | 58.731 | 42.832 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
35.285 | 61.004 | 41.758 | 49.123 | 35.020 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
336 | 1.165 | 723 | 775 | 1.236 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.607 | 2.000 | 4.000 | 2.500 | 2.500 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.477 | 7.597 | 4.595 | 6.612 | 4.354 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-358 | -358 | -358 | -279 | -279 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.859 | 2.009 | 6.187 | 12.450 | 21.547 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.859 | 2.009 | 6.187 | 12.450 | 21.547 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.365 | 1.260 | 1.306 | 845 | 758 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
806 | 545 | 566 | 418 | 50 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
59 | 60 | 84 | 166 | 204 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
499 | 655 | 655 | 261 | 503 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
116.479 | 125.056 | 194.772 | 157.521 | 198.252 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.259 | 5.300 | 5.300 | 5.298 | 167 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.259 | 5.300 | 5.300 | 5.298 | 167 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.814 | 8.389 | 10.373 | 9.858 | 23.849 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.115 | 4.832 | 6.957 | 6.585 | 6.212 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.339 | 14.339 | 16.803 | 16.803 | 16.803 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.225 | -9.507 | -9.846 | -10.219 | -10.591 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.699 | 3.557 | 3.415 | 3.273 | 17.637 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.781 | 4.781 | 4.781 | 4.781 | 19.287 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.082 | -1.223 | -1.365 | -1.507 | -1.649 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
34.132 | 43.884 | 54.030 | 64.822 | 93.833 |
| - Nguyên giá |
|
|
34.132 | 43.884 | 54.030 | 64.822 | 93.833 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
953 | 40 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
953 | 40 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
67.078 | 67.225 | 124.686 | 77.154 | 79.554 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11.538 | 11.685 | 11.824 | 11.899 | 11.424 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | 3.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
55.541 | 55.541 | 112.862 | 65.255 | 65.130 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
243 | 218 | 383 | 389 | 849 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
243 | 218 | 383 | 389 | 849 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
417.189 | 451.361 | 411.031 | 451.906 | 466.408 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
93.910 | 103.698 | 66.760 | 98.646 | 102.210 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
91.106 | 100.775 | 63.819 | 95.289 | 98.853 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
49.066 | 46.308 | 20.843 | 40.833 | 47.196 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.655 | 25.068 | 19.248 | 26.342 | 22.023 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.809 | 8.102 | 15.169 | 14.478 | 15.802 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.323 | 13.264 | 4.104 | 7.212 | 6.470 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.532 | 2.617 | 2.319 | 2.366 | 2.399 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.429 | 4.510 | 1.257 | 3.105 | 3.959 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.293 | 905 | 879 | 952 | 1.004 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.804 | 2.923 | 2.940 | 3.357 | 3.357 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.804 | 2.923 | 2.940 | 3.357 | 3.357 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
323.278 | 347.663 | 344.271 | 353.259 | 364.198 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
323.278 | 347.663 | 344.271 | 353.259 | 364.198 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
213.805 | 213.805 | 213.805 | 213.805 | 213.805 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-731 | -412 | -360 | -1.387 | -1.183 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
83.776 | 106.370 | 101.701 | 112.408 | 107.423 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
84.938 | 84.936 | 104.987 | 104.983 | 104.564 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.162 | 21.433 | -3.285 | 7.425 | 2.859 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
26.394 | 27.865 | 29.090 | 28.398 | 44.118 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
417.189 | 451.361 | 411.031 | 451.906 | 466.408 |