|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
216.259 | 294.385 | 268.157 | 237.824 | 200.334 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.968 | 35.068 | 28.529 | 48.688 | 32.023 |
 | 1. Tiền |
|
|
29.968 | 35.068 | 28.529 | 48.688 | 32.023 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
128.080 | 187.291 | 174.491 | 119.013 | 95.515 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 2.999 | 2.999 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | -246 | -233 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
128.080 | 187.291 | 174.491 | 116.260 | 92.748 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
50.718 | 58.731 | 42.832 | 61.794 | 59.886 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
41.758 | 49.123 | 35.020 | 54.155 | 30.387 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
723 | 775 | 1.236 | 579 | 1.708 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4.000 | 2.500 | 2.500 | 3.210 | 3.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.595 | 6.612 | 4.354 | 4.129 | 24.791 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-358 | -279 | -279 | -279 | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.187 | 12.450 | 21.547 | 7.195 | 11.810 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.187 | 12.450 | 21.547 | 7.195 | 11.810 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.306 | 845 | 758 | 1.134 | 1.100 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
566 | 418 | 50 | 94 | 78 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
84 | 166 | 204 | 233 | 326 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
655 | 261 | 503 | 807 | 696 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
194.772 | 157.521 | 198.252 | 258.278 | 276.249 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.300 | 5.298 | 167 | 343 | 364 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.300 | 5.298 | 167 | 343 | 364 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
10.373 | 9.858 | 23.849 | 23.335 | 22.695 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.957 | 6.585 | 6.212 | 5.839 | 5.466 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.803 | 16.803 | 16.803 | 16.803 | 16.803 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.846 | -10.219 | -10.591 | -10.964 | -11.337 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.415 | 3.273 | 17.637 | 17.496 | 17.229 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.781 | 4.781 | 19.287 | 19.287 | 19.287 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.365 | -1.507 | -1.649 | -1.791 | -2.058 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
54.030 | 64.822 | 93.833 | 159.682 | 177.294 |
 | - Nguyên giá |
|
|
54.030 | 64.822 | 93.833 | 159.776 | 177.435 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -94 | -141 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 1.422 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 1.422 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
124.686 | 77.154 | 79.554 | 73.955 | 73.604 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11.824 | 11.899 | 11.424 | 11.283 | 11.296 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -99 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
112.862 | 65.255 | 65.130 | 59.672 | 59.406 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
383 | 389 | 849 | 963 | 870 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
383 | 389 | 849 | 963 | 870 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
411.031 | 451.906 | 466.408 | 496.102 | 476.583 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
66.760 | 98.646 | 102.210 | 108.945 | 94.625 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
63.819 | 95.289 | 98.853 | 105.624 | 91.729 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
20.843 | 40.833 | 47.196 | 47.074 | 46.845 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.248 | 26.342 | 22.023 | 29.859 | 23.744 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.169 | 14.478 | 15.802 | 9.321 | 13.591 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.104 | 7.212 | 6.470 | 11.732 | 3.718 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.319 | 2.366 | 2.399 | 2.433 | 2.354 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.257 | 3.105 | 3.959 | 4.271 | 586 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
879 | 952 | 1.004 | 935 | 890 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.940 | 3.357 | 3.357 | 3.321 | 2.896 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.940 | 3.357 | 3.357 | 3.321 | 2.896 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
344.271 | 353.259 | 364.198 | 387.157 | 381.958 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
344.271 | 353.259 | 364.198 | 387.157 | 381.958 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
213.805 | 213.805 | 213.805 | 213.805 | 213.805 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-360 | -1.387 | -1.183 | -1.351 | -1.313 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
101.701 | 112.408 | 107.423 | 122.356 | 117.463 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
104.987 | 104.983 | 104.564 | 104.597 | 122.437 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.285 | 7.425 | 2.859 | 17.759 | -4.974 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
29.090 | 28.398 | 44.118 | 52.311 | 51.968 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
411.031 | 451.906 | 466.408 | 496.102 | 476.583 |