|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
46,35%
|
Sở hữu khác
|
53,65%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
FSN Asia Private Ltd
|
---
|
8.285.943
|
38,75%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Khánh Trình
|
Chủ tịch HĐQT
|
5.982.835
|
27,98%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Trúc Thanh
|
---
|
224.200
|
1,05%
|
16/03/2022
|
Lưu Hoàng Anh
|
Thành viên HĐQT
|
194.821
|
0,91%
|
30/06/2024
|
Đôn Nữ Đức Hiền
|
Giám đốc
|
194.381
|
0,91%
|
30/06/2024
|
Dư Khắc Châu
|
Giám đốc kỹ thuật
|
189.517
|
0,89%
|
30/06/2023
|
Trần Diệu Linh
|
---
|
188.156
|
0,88%
|
30/06/2024
|
Trần Đông Âu
|
Thành viên HĐQT
|
95.250
|
0,45%
|
30/06/2024
|
Trần Đông Dương
|
---
|
94.067
|
0,44%
|
30/06/2024
|
Ngô Kim Điệp
|
---
|
94.067
|
0,44%
|
30/06/2024
|
Phạm Thanh Hải
|
---
|
71.492
|
0,33%
|
30/06/2023
|
Trần Thị Minh Tình
|
---
|
58.169
|
0,27%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hồi
|
---
|
57.224
|
0,27%
|
30/06/2023
|
CyberAgent Capital, Inc
|
---
|
23.183
|
0,11%
|
27/09/2021
|
Nguyễn Văn Thuận
|
---
|
20.693
|
0,10%
|
31/12/2022
|
Đỗ Thị Nga
|
---
|
2.864
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Vũ Ngọc Anh
|
---
|
2.167
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Đào Văn Hùng
|
---
|
1.653
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Viết Thắng
|
---
|
1.459
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thúy Vy
|
---
|
1.085
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Nga
|
Kế toán trưởng
|
624
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Thị Hằng
|
---
|
118
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hà
|
---
|
118
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
---
|
118
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đồng Viết Cường
|
---
|
118
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Bùi Huy Trúc
|
---
|
48
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Bùi Thị Ngọc Bích
|
---
|
43
|
0,00%
|
30/06/2023
|
|
|
|
|