|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.029.105 | 980.372 | 966.462 | 879.390 | 906.409 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22.788 | 5.208 | 4.112 | 16.801 | 7.373 |
| 1. Tiền |
|
|
4.728 | 5.208 | 4.112 | 16.801 | 7.373 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18.060 | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
27.622 | 25.425 | 1.328 | 151.695 | 150.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.695 | 1.695 | 1.695 | 1.695 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-163 | -368 | -368 | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
26.091 | 24.098 | | 150.000 | 150.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
771.419 | 801.385 | 770.950 | 581.563 | 526.765 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
748.310 | 530.514 | 501.509 | 528.757 | 434.765 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
27.944 | 175.997 | 131.226 | 7.278 | 4.600 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.720 | 106.717 | 150.059 | 58.043 | 99.916 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.555 | -11.844 | -11.844 | -12.515 | -12.515 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
203.272 | 145.533 | 187.210 | 124.448 | 217.334 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
203.272 | 145.533 | 187.210 | 124.448 | 217.334 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.003 | 2.821 | 2.863 | 4.883 | 4.936 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.965 | 1.086 | 1.177 | 3.212 | 3.306 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.038 | 1.735 | 1.655 | 1.671 | 1.630 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 31 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
84.744 | 174.621 | 172.677 | 320.208 | 318.349 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 50.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 50.000 | 90.000 | 90.000 | 90.000 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
72.262 | 70.645 | 68.919 | 67.252 | 65.651 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
43.415 | 41.979 | 40.435 | 38.949 | 37.528 |
| - Nguyên giá |
|
|
269.109 | 269.223 | 269.223 | 269.264 | 269.358 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-225.693 | -227.244 | -228.788 | -230.315 | -231.830 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
28.846 | 28.665 | 28.484 | 28.303 | 28.122 |
| - Nguyên giá |
|
|
34.118 | 34.118 | 34.118 | 34.118 | 34.118 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.271 | -5.453 | -5.634 | -5.815 | -5.996 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
980 | 980 | | | 89 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
980 | 980 | | | 89 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.900 | 48.209 | 8.209 | 158.209 | 158.209 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.900 | 6.900 | 6.900 | 156.900 | 156.900 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 41.309 | 1.309 | 1.309 | 1.309 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.602 | 4.787 | 5.549 | 4.746 | 4.400 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.602 | 4.787 | 5.549 | 4.746 | 4.400 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.113.849 | 1.154.993 | 1.139.139 | 1.199.598 | 1.224.758 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
678.094 | 705.241 | 685.283 | 738.804 | 758.597 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
677.701 | 704.848 | 684.889 | 738.411 | 758.204 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
511.595 | 615.507 | 592.707 | 533.661 | 492.251 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
135.861 | 64.455 | 76.164 | 128.312 | 184.809 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.968 | 4.536 | 2.365 | 671 | 1.551 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.332 | 6.285 | 733 | 3.059 | 6.082 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | 1.035 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
835 | 1.400 | 1.083 | 1.443 | 1.219 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.395 | 10.968 | 11.156 | 69.069 | 69.285 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.714 | 1.696 | 681 | 2.196 | 1.972 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
394 | 394 | 394 | 394 | 394 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
394 | 394 | 394 | 394 | 394 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
435.755 | 449.752 | 453.856 | 460.794 | 466.161 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
435.755 | 449.752 | 453.856 | 460.794 | 466.161 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.684 | 11.684 | 11.684 | 13.010 | 13.010 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
74.071 | 88.068 | 92.173 | 97.784 | 103.151 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
61.544 | 61.544 | 88.059 | 84.904 | 84.904 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.527 | 26.525 | 4.113 | 12.880 | 18.247 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.113.849 | 1.154.993 | 1.139.139 | 1.199.598 | 1.224.758 |