|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
879.390 | 906.409 | 1.679.286 | 1.048.921 | 1.028.782 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.801 | 7.373 | 37.078 | 1.284 | 104.498 |
 | 1. Tiền |
|
|
16.801 | 7.373 | 32.078 | 1.284 | 4.498 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 5.000 | | 100.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
151.695 | 150.000 | 939.963 | 200.000 | 210.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.695 | | 739.963 | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
150.000 | 150.000 | 200.000 | 200.000 | 210.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
581.563 | 526.765 | 511.419 | 599.258 | 481.025 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
528.757 | 434.765 | 300.848 | 356.004 | 353.267 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.278 | 4.600 | 157.135 | 164.712 | 79.937 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
58.043 | 99.916 | 66.081 | 91.187 | 60.779 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12.515 | -12.515 | -12.644 | -12.644 | -12.959 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
124.448 | 217.334 | 188.892 | 245.321 | 230.450 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
124.448 | 217.334 | 188.892 | 245.321 | 230.450 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.883 | 4.936 | 1.935 | 3.059 | 2.809 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.212 | 3.306 | 1.050 | 1.644 | 1.629 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.671 | 1.630 | 885 | 959 | 1.180 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 456 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
320.208 | 318.349 | 315.035 | 312.801 | 312.558 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
90.000 | 90.000 | 90.000 | 240.000 | 240.000 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
90.000 | 90.000 | 90.000 | 240.000 | 240.000 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
67.252 | 65.651 | 63.977 | 61.759 | 61.892 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
38.949 | 37.528 | 36.036 | 34.572 | 33.206 |
 | - Nguyên giá |
|
|
269.264 | 269.358 | 269.358 | 269.358 | 269.358 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-230.315 | -231.830 | -233.322 | -234.786 | -236.152 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | 1.680 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | 1.680 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
28.303 | 28.122 | 27.941 | 27.187 | 27.006 |
 | - Nguyên giá |
|
|
34.118 | 34.118 | 34.118 | 33.545 | 33.545 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.815 | -5.996 | -6.177 | -6.358 | -6.539 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 89 | 178 | 720 | 1.013 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 89 | 178 | 720 | 1.013 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
158.209 | 158.209 | 156.900 | 6.900 | 6.900 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
156.900 | 156.900 | 156.900 | 6.900 | 6.900 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.309 | 1.309 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.746 | 4.400 | 3.979 | 3.422 | 2.753 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.746 | 4.400 | 3.979 | 3.422 | 2.753 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.199.598 | 1.224.758 | 1.994.321 | 1.361.722 | 1.341.341 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
738.804 | 758.597 | 1.518.481 | 881.127 | 856.278 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
738.411 | 758.204 | 1.518.087 | 881.113 | 855.087 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
533.661 | 492.251 | 614.252 | 616.859 | 618.058 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
128.312 | 184.809 | 147.850 | 249.902 | 210.733 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
671 | 1.551 | 2.178 | 1.331 | 11.060 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.059 | 6.082 | 4.856 | 5.588 | 6.342 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 1.035 | 20 | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.443 | 1.219 | 1.421 | 1.105 | 994 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
69.069 | 69.285 | 745.595 | 4.677 | 4.688 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.196 | 1.972 | 1.914 | 1.652 | 3.211 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
394 | 394 | 394 | 14 | 1.192 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
394 | 394 | 394 | 14 | 14 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 1.178 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
460.794 | 466.161 | 475.841 | 480.595 | 485.062 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
460.794 | 466.161 | 475.841 | 480.595 | 485.062 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 | 350.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.010 | 13.010 | 13.010 | 13.010 | 14.410 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
97.784 | 103.151 | 112.831 | 117.585 | 120.652 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
84.904 | 84.904 | 84.904 | 112.915 | 109.610 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.880 | 18.247 | 27.927 | 4.670 | 11.042 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.199.598 | 1.224.758 | 1.994.321 | 1.361.722 | 1.341.341 |