• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.676,98 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:59:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.676,98   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   253,23   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   118,75   0,00/0,00%  |   VN30   1.903,47   0,00/0,00%  |   HNX30   544,30   0,00/0,00%
19 Tháng Mười Hai 2025 9:01:04 SA - Mở cửa
CTCP Khoáng sản Á Châu (AMC : HNX)
Cập nhật ngày 19/12/2025
8:59:51 SA
14,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
14,00
Mở cửa
14,00
Cao nhất
14,00
Thấp nhất
14,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.140
Cao nhất 52 tuần
21,40
Thấp nhất 52 tuần
11,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
19/12/2025 14,00 0 0 0 0 0 0 0
18/12/2025 14,00 1 100 9 4.115 -4.015 0 0
17/12/2025 14,00 4 3.508 6 1.118 2.390 0 0
16/12/2025 14,00 4 1.801 7 1.400 401 400 5.600
15/12/2025 14,00 2 710 10 3.600 -2.890 700 9.800
12/12/2025 14,50 14 4.536 16 12.154 -7.618 2.000 28.640
11/12/2025 14,00 11 8.271 8 5.535 2.736 4.600 63.660
10/12/2025 13,70 6 1.903 4 836 1.067 0 0
09/12/2025 13,70 13 4.920 7 1.036 3.884 800 11.280
08/12/2025 13,70 17 6.700 12 4.436 2.264 2.900 41.100
05/12/2025 13,90 20 16.313 18 7.450 8.863 4.800 66.200
04/12/2025 13,70 12 10.499 21 10.950 -451 6.100 83.570
03/12/2025 13,70 29 12.036 16 5.750 6.286 2.600 33.760
02/12/2025 13,50 21 9.737 11 3.500 6.237 800 9.860
01/12/2025 13,10 73 42.317 16 7.800 34.517 7.000 94.240
28/11/2025 18,80 35 5.158 15 19.415 -14.257 3.600 70.280
27/11/2025 20,80 46 9.736 18 28.315 -18.579 7.400 152.070
26/11/2025 20,50 27 5.516 8 13.600 -8.084 2.400 49.040
25/11/2025 20,40 17 3.553 13 10.209 -6.656 600 12.320
24/11/2025 20,40 17 4.906 11 12.337 -7.431 1.200 24.550