|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.504.602 | 2.188.153 | 2.057.751 | 2.101.119 | 2.317.071 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
135.820 | 168.562 | 77.431 | 220.722 | 148.836 |
 | 1. Tiền |
|
|
74.557 | 137.612 | 27.872 | 175.427 | 119.113 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
61.262 | 30.950 | 49.559 | 45.296 | 29.723 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
67.044 | 81.419 | 71.124 | 113.641 | 136.517 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
67.044 | 81.419 | 71.124 | 113.641 | 136.517 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
878.749 | 911.110 | 683.306 | 809.699 | 867.886 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
498.166 | 686.741 | 514.483 | 619.788 | 450.862 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
78.742 | 75.697 | 54.333 | 62.377 | 65.570 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
275.232 | 140.158 | 110.583 | 128.703 | 148.697 |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
15.998 | 15.998 | 15.998 | 15.998 | 15.998 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
77.504 | 70.062 | 65.455 | 58.474 | 254.973 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-66.893 | -77.547 | -77.547 | -75.641 | -68.215 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.408.103 | 993.074 | 1.192.895 | 918.605 | 1.085.904 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.408.103 | 993.074 | 1.192.895 | 918.605 | 1.085.904 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.887 | 33.988 | 32.996 | 38.451 | 77.927 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
300 | 15.318 | 11.211 | 17.615 | 44.487 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
14.587 | 18.669 | 21.784 | 20.835 | 33.440 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.053.050 | 1.084.669 | 1.105.028 | 1.066.031 | 1.072.185 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
18.448 | 22.884 | 23.184 | 23.184 | 23.830 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
18.448 | 22.884 | 23.184 | 23.184 | 23.830 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
597.089 | 614.799 | 622.554 | 619.132 | 619.284 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
234.689 | 236.970 | 242.147 | 238.460 | 232.444 |
 | - Nguyên giá |
|
|
494.429 | 504.891 | 519.105 | 522.980 | 526.257 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-259.740 | -267.920 | -276.958 | -284.520 | -293.812 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
330.087 | 345.503 | 348.493 | 349.169 | 355.388 |
 | - Nguyên giá |
|
|
413.979 | 438.244 | 450.355 | 461.279 | 474.866 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-83.892 | -92.741 | -101.862 | -112.110 | -119.477 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
32.313 | 32.325 | 31.914 | 31.503 | 31.452 |
 | - Nguyên giá |
|
|
49.092 | 49.511 | 49.511 | 49.511 | 49.876 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.779 | -17.186 | -17.597 | -18.008 | -18.424 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
171.931 | 168.842 | 178.161 | 160.429 | 150.228 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
171.931 | 168.842 | 178.161 | 160.429 | 150.228 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
240.387 | 253.513 | 255.472 | 242.439 | 256.756 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
76.853 | 76.471 | 78.457 | 79.095 | 79.722 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
162.344 | 162.344 | 162.544 | 162.544 | 162.544 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.190 | 14.699 | 14.471 | 800 | 14.490 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
25.195 | 24.632 | 25.658 | 20.847 | 22.087 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.435 | 2.872 | 2.263 | 1.924 | 3.164 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
21.759 | 21.759 | 23.395 | 18.923 | 18.923 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.557.652 | 3.272.822 | 3.162.779 | 3.167.150 | 3.389.256 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.756.181 | 2.468.536 | 2.347.786 | 2.332.013 | 2.549.789 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.485.115 | 2.172.225 | 2.041.309 | 2.064.415 | 2.289.723 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.381.591 | 1.187.252 | 1.077.760 | 1.189.233 | 1.291.993 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
424.469 | 403.411 | 474.621 | 413.134 | 314.901 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
514.526 | 432.234 | 388.941 | 356.999 | 556.426 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
31.342 | 48.738 | 25.510 | 33.330 | 31.725 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
33.671 | 26.911 | 19.753 | 13.993 | 18.154 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
22.395 | 37.637 | 29.610 | 27.125 | 44.177 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
35 | 35 | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
77.072 | 35.986 | 25.083 | 30.597 | 32.335 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15 | 21 | 31 | 3 | 12 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
271.066 | 296.311 | 306.477 | 267.598 | 260.067 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
96.803 | 96.803 | 96.803 | 79.359 | 79.359 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
174.263 | 199.508 | 209.674 | 188.239 | 180.708 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
801.471 | 804.286 | 814.994 | 835.137 | 839.467 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
801.471 | 804.286 | 814.994 | 835.137 | 839.467 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-3.255 | -3.255 | -3.255 | -3.255 | -3.255 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-1.542 | -1.542 | -1.542 | 2.132 | -1.542 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
154.613 | 154.613 | 154.611 | 191.842 | 191.842 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
51.655 | 54.470 | 65.179 | 44.418 | 52.422 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
328 | 328 | 56.813 | 18.986 | 19.452 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
51.327 | 54.142 | 8.366 | 25.433 | 32.970 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.557.652 | 3.272.822 | 3.162.779 | 3.167.150 | 3.389.256 |