|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.032.330 | 2.422.754 | 2.358.956 | 2.685.219 | 2.504.602 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
76.194 | 219.103 | 97.473 | 79.959 | 135.820 |
| 1. Tiền |
|
|
14.825 | 139.868 | 48.229 | 35.952 | 74.557 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
61.368 | 79.234 | 49.244 | 44.006 | 61.262 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
76.348 | 43.963 | 71.013 | 80.363 | 67.044 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
76.348 | 43.963 | 71.013 | 80.363 | 67.044 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
765.864 | 1.216.899 | 1.126.765 | 1.281.719 | 878.749 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
390.027 | 355.494 | 372.672 | 492.292 | 498.166 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
60.615 | 87.041 | 70.054 | 96.129 | 78.742 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 22.095 | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
298.472 | 739.202 | 608.963 | 640.733 | 275.232 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 11.498 | 15.998 | 15.998 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
67.426 | 98.807 | 108.376 | 103.460 | 77.504 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-50.675 | -63.645 | -66.893 | -66.893 | -66.893 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.086.910 | 923.418 | 1.047.253 | 1.220.870 | 1.408.103 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.092.081 | 928.590 | 1.052.425 | 1.220.870 | 1.408.103 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.171 | -5.171 | -5.171 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
27.014 | 19.371 | 16.452 | 22.308 | 14.887 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.402 | 3.051 | 2.606 | 265 | 300 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
23.610 | 16.319 | 13.845 | 22.034 | 14.587 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 1 | 1 | 9 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
919.519 | 988.279 | 971.182 | 1.036.326 | 1.053.050 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.401 | 5.327 | 10.755 | 14.917 | 18.448 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.401 | 5.327 | 10.755 | 14.917 | 18.448 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
475.356 | 497.903 | 545.495 | 591.137 | 597.089 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
196.221 | 194.818 | 215.896 | 242.038 | 234.689 |
| - Nguyên giá |
|
|
411.690 | 417.512 | 440.512 | 492.470 | 494.429 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-215.469 | -222.694 | -224.616 | -250.432 | -259.740 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
245.654 | 269.983 | 296.762 | 316.649 | 330.087 |
| - Nguyên giá |
|
|
299.907 | 330.616 | 364.306 | 391.809 | 413.979 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.253 | -60.633 | -67.544 | -75.160 | -83.892 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
33.482 | 33.101 | 32.836 | 32.450 | 32.313 |
| - Nguyên giá |
|
|
48.716 | 48.716 | 48.836 | 48.836 | 49.092 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.234 | -15.615 | -16.000 | -16.386 | -16.779 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
185.053 | 228.122 | 158.239 | 162.653 | 171.931 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
185.053 | 228.122 | 158.239 | 162.653 | 171.931 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
243.864 | 247.204 | 241.801 | 242.346 | 240.387 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
77.120 | 77.120 | 78.457 | 78.117 | 76.853 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
162.544 | 162.544 | 162.544 | 162.544 | 162.344 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.200 | 7.540 | 800 | 1.685 | 1.190 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.845 | 9.723 | 14.891 | 25.273 | 25.195 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
551 | 429 | 563 | 3.514 | 3.435 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9.294 | 9.294 | 14.328 | 21.759 | 21.759 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.951.849 | 3.411.033 | 3.330.137 | 3.721.545 | 3.557.652 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.165.676 | 2.614.722 | 2.528.697 | 2.912.397 | 2.756.181 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.900.477 | 2.338.785 | 2.241.189 | 2.623.938 | 2.485.115 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
988.788 | 1.241.214 | 1.263.131 | 1.501.403 | 1.381.591 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
351.747 | 327.357 | 338.223 | 383.716 | 424.469 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
348.642 | 477.413 | 371.022 | 508.285 | 514.526 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.462 | 31.619 | 15.500 | 33.253 | 31.342 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
18.687 | 20.941 | 4.806 | 27.570 | 33.671 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
55.176 | 95.622 | 100.523 | 22.979 | 22.395 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
114.596 | 138.206 | 138.044 | 146.682 | 77.072 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 6.354 | 9.904 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
344 | 24 | | 15 | 15 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
265.199 | 275.937 | 287.507 | 288.459 | 271.066 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
96.803 | 96.803 | 96.803 | 96.803 | 96.803 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
168.396 | 179.133 | 190.704 | 191.656 | 174.263 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
786.173 | 796.311 | 801.441 | 809.148 | 801.471 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
786.173 | 796.311 | 801.441 | 809.148 | 801.471 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-3.255 | -3.255 | -3.255 | -3.255 | -3.255 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-1.542 | -1.542 | -1.542 | 325 | -1.542 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
54.298 | 54.298 | 54.298 | 154.613 | 154.613 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
136.672 | 146.811 | 151.940 | 57.465 | 51.655 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
95.890 | 95.890 | 135.997 | 19.666 | 328 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
40.783 | 50.921 | 15.943 | 37.799 | 51.327 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.951.849 | 3.411.033 | 3.330.137 | 3.721.545 | 3.557.652 |