• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.645,47 -42,53/-2,52%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:08 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.645,47   -42,53/-2,52%  |   HNX-INDEX   272,48   -11,91/-4,19%  |   UPCOM-INDEX   109,26   -1,32/-1,19%  |   VN30   1.814,02   -60,89/-3,25%  |   HNX30   592,47   -30,41/-4,88%
24 Tháng Tám 2025 6:41:11 SA - Mở cửa
CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC (AMS : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/08/2025
3:00:06 CH
8,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
8,20
Mở cửa
8,10
Cao nhất
8,40
Thấp nhất
7,60
Khối lượng
353.800
KLTB 10 ngày
309.310
Cao nhất 52 tuần
10,60
Thấp nhất 52 tuần
6,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
2.685.2192.504.6022.188.1532.057.7512.037.586
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
79.959135.820168.56277.431219.852
1. Tiền
35.95274.557137.61227.872171.456
2. Các khoản tương đương tiền
44.00661.26230.95049.55948.395
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
80.36367.04481.41971.124100.733
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
80.36367.04481.41971.124100.733
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.281.719878.749911.110683.306764.556
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
492.292498.166686.741514.483490.096
2. Trả trước cho người bán
96.12978.74275.69754.33362.377
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
640.733275.232140.158110.583219.541
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
15.99815.99815.99815.99815.998
6. Phải thu ngắn hạn khác
103.46077.50470.06265.45557.709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-66.893-66.893-77.547-77.547-81.165
IV. Tổng hàng tồn kho
1.220.8701.408.103993.0741.192.895918.605
1. Hàng tồn kho
1.220.8701.408.103993.0741.192.895918.605
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
22.30814.88733.98832.99633.840
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
26530015.31811.21113.004
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
22.03414.58718.66921.78420.835
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
9 111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.036.3261.053.0501.084.6691.105.0281.084.155
I. Các khoản phải thu dài hạn
14.91718.44822.88423.18423.186
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
14.91718.44822.88423.18423.186
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
591.137597.089614.799622.554619.003
1. Tài sản cố định hữu hình
242.038234.689236.970242.147237.561
- Nguyên giá
492.470494.429504.891519.105522.826
- Giá trị hao mòn lũy kế
-250.432-259.740-267.920-276.958-285.265
2. Tài sản cố định thuê tài chính
316.649330.087345.503348.493349.939
- Nguyên giá
391.809413.979438.244450.355461.279
- Giá trị hao mòn lũy kế
-75.160-83.892-92.741-101.862-111.340
3. Tài sản cố định vô hình
32.45032.31332.32531.91431.503
- Nguyên giá
48.83649.09249.51149.51149.511
- Giá trị hao mòn lũy kế
-16.386-16.779-17.186-17.597-18.008
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
162.653171.931168.842178.161165.040
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
162.653171.931168.842178.161165.040
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
242.346240.387253.513255.472251.610
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
78.11776.85376.47178.45778.457
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
162.544162.344162.344162.544162.544
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1.6851.19014.69914.47110.609
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
25.27325.19524.63225.65825.316
1. Chi phí trả trước dài hạn
3.5143.4352.8722.2631.922
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
21.75921.75921.75923.39523.395
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
3.721.5453.557.6523.272.8223.162.7793.121.742
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
2.912.3972.756.1812.468.5362.347.7862.286.732
I. Nợ ngắn hạn
2.623.9382.485.1152.172.2252.041.3092.019.134
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.501.4031.381.5911.187.2521.077.7601.182.366
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
383.716424.469403.411474.621412.387
4. Người mua trả tiền trước
508.285514.526432.234388.941318.277
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
33.25331.34248.73825.51033.158
6. Phải trả người lao động
27.57033.67126.91119.75313.993
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
22.97922.39537.63729.61027.125
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
    260
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
353535  
11. Phải trả ngắn hạn khác
146.68277.07235.98625.08331.564
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
151521313
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
288.459271.066296.311306.477267.598
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
96.80396.80396.80396.80379.359
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
191.656174.263199.508209.674188.239
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
809.148801.471804.286814.994835.010
I. Vốn chủ sở hữu
809.148801.471804.286814.994835.010
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
600.000600.000600.000600.000600.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
-3.255-3.255-3.255-3.255-3.255
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
325-1.542-1.542-1.542-1.542
8. Quỹ đầu tư phát triển
154.613154.613154.613154.611191.842
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
57.46551.65554.47065.17947.965
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
19.66632832856.81319.323
- LNST chưa phân phối kỳ này
37.79951.32754.1428.36628.642
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
3.721.5453.557.6523.272.8223.162.7793.121.742
Không có báo cáo nào.