|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.358.956 | 2.685.219 | 2.504.602 | 2.188.153 | 2.057.751 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
97.473 | 79.959 | 135.820 | 168.562 | 77.431 |
 | 1. Tiền |
|
|
48.229 | 35.952 | 74.557 | 137.612 | 27.872 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
49.244 | 44.006 | 61.262 | 30.950 | 49.559 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
71.013 | 80.363 | 67.044 | 81.419 | 71.124 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
71.013 | 80.363 | 67.044 | 81.419 | 71.124 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.126.765 | 1.281.719 | 878.749 | 911.110 | 683.306 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
372.672 | 492.292 | 498.166 | 686.741 | 514.483 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
70.054 | 96.129 | 78.742 | 75.697 | 54.333 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
22.095 | | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
608.963 | 640.733 | 275.232 | 140.158 | 110.583 |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
11.498 | 15.998 | 15.998 | 15.998 | 15.998 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
108.376 | 103.460 | 77.504 | 70.062 | 65.455 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-66.893 | -66.893 | -66.893 | -77.547 | -77.547 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.047.253 | 1.220.870 | 1.408.103 | 993.074 | 1.192.895 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.052.425 | 1.220.870 | 1.408.103 | 993.074 | 1.192.895 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.171 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.452 | 22.308 | 14.887 | 33.988 | 32.996 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.606 | 265 | 300 | 15.318 | 11.211 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.845 | 22.034 | 14.587 | 18.669 | 21.784 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 9 | | 1 | 1 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
971.182 | 1.036.326 | 1.053.050 | 1.084.669 | 1.105.028 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.755 | 14.917 | 18.448 | 22.884 | 23.184 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.755 | 14.917 | 18.448 | 22.884 | 23.184 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
545.495 | 591.137 | 597.089 | 614.799 | 622.554 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
215.896 | 242.038 | 234.689 | 236.970 | 242.147 |
 | - Nguyên giá |
|
|
440.512 | 492.470 | 494.429 | 504.891 | 519.105 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-224.616 | -250.432 | -259.740 | -267.920 | -276.958 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
296.762 | 316.649 | 330.087 | 345.503 | 348.493 |
 | - Nguyên giá |
|
|
364.306 | 391.809 | 413.979 | 438.244 | 450.355 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-67.544 | -75.160 | -83.892 | -92.741 | -101.862 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
32.836 | 32.450 | 32.313 | 32.325 | 31.914 |
 | - Nguyên giá |
|
|
48.836 | 48.836 | 49.092 | 49.511 | 49.511 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.000 | -16.386 | -16.779 | -17.186 | -17.597 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
158.239 | 162.653 | 171.931 | 168.842 | 178.161 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
158.239 | 162.653 | 171.931 | 168.842 | 178.161 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
241.801 | 242.346 | 240.387 | 253.513 | 255.472 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
78.457 | 78.117 | 76.853 | 76.471 | 78.457 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
162.544 | 162.544 | 162.344 | 162.344 | 162.544 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
800 | 1.685 | 1.190 | 14.699 | 14.471 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.891 | 25.273 | 25.195 | 24.632 | 25.658 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
563 | 3.514 | 3.435 | 2.872 | 2.263 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
14.328 | 21.759 | 21.759 | 21.759 | 23.395 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.330.137 | 3.721.545 | 3.557.652 | 3.272.822 | 3.162.779 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.528.697 | 2.912.397 | 2.756.181 | 2.468.536 | 2.347.786 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.241.189 | 2.623.938 | 2.485.115 | 2.172.225 | 2.041.309 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.263.131 | 1.501.403 | 1.381.591 | 1.187.252 | 1.077.760 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
338.223 | 383.716 | 424.469 | 403.411 | 474.621 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
371.022 | 508.285 | 514.526 | 432.234 | 388.941 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.500 | 33.253 | 31.342 | 48.738 | 25.510 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.806 | 27.570 | 33.671 | 26.911 | 19.753 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
100.523 | 22.979 | 22.395 | 37.637 | 29.610 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
138.044 | 146.682 | 77.072 | 35.986 | 25.083 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9.904 | | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 15 | 15 | 21 | 31 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
287.507 | 288.459 | 271.066 | 296.311 | 306.477 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
96.803 | 96.803 | 96.803 | 96.803 | 96.803 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
190.704 | 191.656 | 174.263 | 199.508 | 209.674 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
801.441 | 809.148 | 801.471 | 804.286 | 814.994 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
801.441 | 809.148 | 801.471 | 804.286 | 814.994 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-3.255 | -3.255 | -3.255 | -3.255 | -3.255 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-1.542 | 325 | -1.542 | -1.542 | -1.542 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
54.298 | 154.613 | 154.613 | 154.613 | 154.611 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
151.940 | 57.465 | 51.655 | 54.470 | 65.179 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
135.997 | 19.666 | 328 | 328 | 56.813 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.943 | 37.799 | 51.327 | 54.142 | 8.366 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.330.137 | 3.721.545 | 3.557.652 | 3.272.822 | 3.162.779 |