|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.036.448 | 973.005 | 928.668 | 662.138 | 577.156 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.774 | 16.194 | 5.046 | 13.153 | 10.303 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.774 | 16.194 | 5.046 | 13.153 | 10.303 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
98 | 98 | 98 | 98 | 98 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
98 | 98 | 98 | 98 | 98 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
784.496 | 904.023 | 665.519 | 576.980 | 498.043 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
72.945 | 296.972 | 161.123 | 141.400 | 117.763 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
701.884 | 541.237 | 437.932 | 83.981 | 61.717 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 70.808 | 72.732 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
52.414 | 67.616 | 66.757 | 330.833 | 294.506 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-42.746 | -1.801 | -294 | -50.042 | -48.675 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
228.213 | 49.099 | 49.529 | 67.721 | 64.310 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
228.213 | 49.099 | 49.529 | 67.721 | 64.310 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.866 | 3.590 | 208.476 | 4.186 | 4.401 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
329 | 194 | 773 | 112 | 305 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.531 | 3.390 | 3.269 | 4.070 | 4.084 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5 | 6 | 207 | 4 | 13 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 204.227 | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
860.667 | 1.002.007 | 1.045.905 | 1.254.485 | 1.330.136 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
61.941 | 61.902 | 62.836 | 211.142 | 211.142 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
61.941 | 61.902 | 62.836 | 211.142 | 211.142 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
219.370 | 279.975 | 285.462 | 276.509 | 276.086 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
145.327 | 166.639 | 165.738 | 160.048 | 159.104 |
 | - Nguyên giá |
|
|
203.807 | 219.519 | 223.886 | 223.883 | 228.528 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-58.480 | -52.880 | -58.148 | -63.835 | -69.424 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
74.044 | 113.335 | 119.724 | 116.461 | 116.982 |
 | - Nguyên giá |
|
|
97.420 | 140.451 | 149.322 | 148.700 | 152.214 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.376 | -27.116 | -29.599 | -32.240 | -35.232 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
96.845 | 37.190 | 24.558 | 28.722 | 29.600 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
96.845 | 37.190 | 24.558 | 28.722 | 29.600 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
479.748 | 620.153 | 670.458 | 734.938 | 809.109 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
479.979 | 620.153 | 670.458 | 720.325 | 794.308 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | 14.658 | 14.801 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-230 | | | -45 | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.475 | 2.509 | 2.323 | 2.762 | 4.094 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.475 | 2.509 | 2.323 | 2.762 | 4.094 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
288 | 278 | 268 | 411 | 105 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.897.115 | 1.975.012 | 1.974.572 | 1.916.622 | 1.907.292 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
271.006 | 281.577 | 284.243 | 285.857 | 284.718 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
144.506 | 155.077 | 157.743 | 285.520 | 154.581 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
26.625 | 24.625 | 24.625 | 149.673 | 23.126 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.565 | 15.245 | 21.118 | 25.280 | 20.089 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
209 | 50 | 821 | | 2.984 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
336 | 4.288 | 3.148 | 2.569 | 2.503 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.392 | 1.670 | 1.702 | 2.485 | 2.498 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
24.971 | 31.080 | 25.725 | 28.692 | 26.384 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
78.408 | 78.119 | 80.604 | 76.821 | 76.997 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
126.500 | 126.500 | 126.500 | 338 | 130.138 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 338 | 338 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
126.500 | 126.500 | 126.500 | | 126.500 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | 3.300 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.626.108 | 1.693.435 | 1.690.330 | 1.630.765 | 1.622.573 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.626.108 | 1.693.435 | 1.690.330 | 1.630.765 | 1.622.573 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.311.056 | 1.311.056 | 1.311.056 | 1.311.056 | 1.311.056 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-395 | -395 | -395 | -395 | -395 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
244.687 | 311.961 | 308.890 | 252.107 | 242.321 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
307.207 | 307.207 | 311.961 | 291.829 | 291.829 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-62.520 | 4.754 | -3.071 | -39.722 | -49.508 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
70.760 | 70.813 | 70.778 | 67.997 | 69.591 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.897.115 | 1.975.012 | 1.974.572 | 1.916.622 | 1.907.292 |