|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
158.772 | 128.898 | 132.619 | 110.585 | 106.660 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.517 | 6.479 | 7.429 | 6.131 | 8.372 |
| 1. Tiền |
|
|
6.517 | 6.479 | 7.429 | 6.131 | 8.372 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
44.171 | 22.652 | 23.060 | 23.396 | 23.630 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
44.171 | 22.652 | 23.060 | 23.396 | 23.630 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
98.534 | 90.473 | 90.598 | 69.971 | 64.392 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25.883 | 26.750 | 26.756 | 27.166 | 28.064 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
80.875 | 73.760 | 73.771 | 53.132 | 46.497 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.988 | 456 | 563 | 351 | 509 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.212 | -10.493 | -10.493 | -10.678 | -10.678 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
235 | 669 | 3.389 | 3.602 | 2.951 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
235 | 669 | 3.389 | 3.602 | 2.951 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.316 | 8.626 | 8.144 | 7.484 | 7.315 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.060 | 529 | 543 | 717 | 610 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.742 | 5.583 | 5.086 | 4.253 | 4.191 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.515 | 2.515 | 2.515 | 2.515 | 2.515 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
769.432 | 761.577 | 745.373 | 750.807 | 740.966 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.348 | 10.348 | 10.348 | 10.348 | 10.348 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.348 | 10.348 | 10.348 | 10.348 | 10.348 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
613.368 | 645.018 | 631.841 | 640.045 | 627.936 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
589.220 | 621.388 | 608.729 | 617.420 | 605.784 |
| - Nguyên giá |
|
|
858.185 | 902.951 | 902.951 | 927.753 | 928.956 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-268.965 | -281.563 | -294.222 | -310.333 | -323.172 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
24.148 | 23.630 | 23.112 | 22.625 | 22.153 |
| - Nguyên giá |
|
|
40.566 | 40.566 | 40.566 | 40.566 | 40.566 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.418 | -16.936 | -17.454 | -17.941 | -18.413 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
36.335 | 78 | 78 | 457 | 78 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
36.335 | 78 | 78 | 457 | 78 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
109.380 | 106.133 | 103.106 | 99.957 | 102.603 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
109.380 | 106.133 | 103.106 | 99.957 | 102.603 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
928.204 | 890.474 | 877.992 | 861.392 | 847.626 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
331.624 | 299.834 | 292.506 | 284.214 | 271.378 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
139.247 | 114.056 | 106.729 | 85.136 | 122.172 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
112.052 | 86.443 | 76.604 | 52.810 | 90.180 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.963 | 7.930 | 10.433 | 11.974 | 11.980 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
153 | 143 | 323 | 789 | 204 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
495 | 457 | 517 | 336 | 385 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.280 | 1.999 | 2.343 | 2.249 | 2.053 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.456 | 2.125 | 1.444 | 2.115 | 2.553 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 5 | 1 | | 10 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.614 | 1.741 | 1.856 | 1.668 | 1.636 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.235 | 13.214 | 13.208 | 13.196 | 13.171 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
192.377 | 185.777 | 185.777 | 199.077 | 149.205 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 628 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
192.377 | 185.777 | 185.777 | 199.077 | 148.577 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
596.580 | 590.641 | 585.486 | 577.178 | 576.249 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
596.580 | 590.641 | 585.486 | 577.178 | 576.249 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
201.214 | 201.214 | 201.214 | 201.214 | 201.214 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
121.441 | 121.441 | 121.441 | 121.441 | 121.441 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.164 | -2.164 | -2.164 | -2.164 | -2.164 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.269 | 9.269 | 9.269 | 9.269 | 9.269 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
266.820 | 260.881 | 255.726 | 247.418 | 246.489 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
296.490 | 296.490 | 260.881 | 260.881 | 260.881 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-29.670 | -35.609 | -5.155 | -13.462 | -14.392 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
928.204 | 890.474 | 877.992 | 861.392 | 847.626 |