|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
132.619 | 110.585 | 106.660 | 87.877 | 78.670 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.429 | 6.131 | 8.372 | 7.689 | 9.663 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.429 | 6.131 | 8.372 | 7.689 | 9.663 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
23.060 | 23.396 | 23.630 | 10.642 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
23.060 | 23.396 | 23.630 | 10.642 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
90.598 | 69.971 | 64.392 | 59.496 | 58.819 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
26.756 | 27.166 | 28.064 | 19.725 | 18.820 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
73.771 | 53.132 | 46.497 | 46.844 | 46.927 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
563 | 351 | 509 | 276 | 421 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.493 | -10.678 | -10.678 | -7.349 | -7.349 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.389 | 3.602 | 2.951 | 2.835 | 2.861 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.389 | 3.602 | 2.951 | 2.835 | 2.861 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.144 | 7.484 | 7.315 | 7.215 | 7.327 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
543 | 717 | 610 | 996 | 1.592 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.086 | 4.253 | 4.191 | 3.705 | 3.221 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.515 | 2.515 | 2.515 | 2.515 | 2.515 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
745.373 | 750.807 | 740.966 | 726.316 | 710.272 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.348 | 10.348 | 10.348 | 10.348 | 10.348 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.348 | 10.348 | 10.348 | 10.348 | 10.348 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
631.841 | 640.045 | 627.936 | 616.479 | 603.219 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
608.729 | 617.420 | 605.784 | 594.798 | 582.010 |
 | - Nguyên giá |
|
|
902.951 | 927.753 | 928.956 | 930.886 | 930.991 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-294.222 | -310.333 | -323.172 | -336.089 | -348.982 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
23.112 | 22.625 | 22.153 | 21.681 | 21.209 |
 | - Nguyên giá |
|
|
40.566 | 40.566 | 40.566 | 40.566 | 40.566 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.454 | -17.941 | -18.413 | -18.885 | -19.357 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
78 | 457 | 78 | 78 | 78 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
78 | 457 | 78 | 78 | 78 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
103.106 | 99.957 | 102.603 | 99.410 | 96.627 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
103.106 | 99.957 | 102.603 | 99.410 | 96.627 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
877.992 | 861.392 | 847.626 | 814.193 | 788.941 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
292.506 | 284.214 | 271.378 | 244.412 | 227.087 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
106.729 | 85.136 | 122.172 | 95.206 | 115.082 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
76.604 | 52.810 | 90.180 | 63.200 | 80.800 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.433 | 11.974 | 11.980 | 11.660 | 11.806 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
323 | 789 | 204 | 631 | 2.551 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
517 | 336 | 385 | 308 | 272 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.343 | 2.249 | 2.053 | 1.806 | 2.259 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.444 | 2.115 | 2.553 | 2.718 | 2.454 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
1 | | 10 | | 41 |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.856 | 1.668 | 1.636 | 1.725 | 1.759 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.208 | 13.196 | 13.171 | 13.160 | 13.140 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
185.777 | 199.077 | 149.205 | 149.205 | 112.005 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 628 | 628 | 628 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
185.777 | 199.077 | 148.577 | 148.577 | 111.377 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
585.486 | 577.178 | 576.249 | 569.781 | 561.855 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
585.486 | 577.178 | 576.249 | 569.781 | 561.855 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
201.214 | 201.214 | 201.214 | 201.214 | 201.214 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
121.441 | 121.441 | 121.441 | 121.441 | 121.441 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.164 | -2.164 | -2.164 | -2.164 | -2.164 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.269 | 9.269 | 9.269 | 9.269 | 9.269 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
255.726 | 247.418 | 246.489 | 240.021 | 232.095 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
260.881 | 260.881 | 260.881 | 260.881 | 240.021 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-5.155 | -13.462 | -14.392 | -20.860 | -7.926 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
877.992 | 861.392 | 847.626 | 814.193 | 788.941 |