|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
106.660 | 87.877 | 78.670 | 86.069 | 94.213 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.372 | 7.689 | 9.663 | 15.905 | 19.300 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.372 | 7.689 | 9.663 | 15.905 | 19.300 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
23.630 | 10.642 | | | 9.575 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
23.630 | 10.642 | | | 9.575 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
64.392 | 59.496 | 58.819 | 60.607 | 56.718 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.064 | 19.725 | 18.820 | 20.608 | 16.637 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
46.497 | 46.844 | 46.927 | 46.946 | 47.035 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
509 | 276 | 421 | 579 | 572 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.678 | -7.349 | -7.349 | -7.527 | -7.527 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.951 | 2.835 | 2.861 | 2.882 | 2.874 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.951 | 2.835 | 2.861 | 2.882 | 2.874 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.315 | 7.215 | 7.327 | 6.675 | 5.746 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
610 | 996 | 1.592 | 1.536 | 1.141 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.191 | 3.705 | 3.221 | 2.624 | 2.090 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.515 | 2.515 | 2.515 | 2.515 | 2.515 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
740.966 | 726.316 | 710.272 | 694.650 | 679.584 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.348 | 10.348 | 10.348 | 10.348 | 10.348 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.348 | 10.348 | 10.348 | 10.348 | 10.348 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
627.936 | 616.479 | 603.219 | 589.855 | 577.477 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
605.784 | 594.798 | 582.010 | 569.117 | 557.148 |
 | - Nguyên giá |
|
|
928.956 | 930.886 | 930.991 | 929.857 | 930.759 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-323.172 | -336.089 | -348.982 | -360.740 | -373.612 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
22.153 | 21.681 | 21.209 | 20.738 | 20.329 |
 | - Nguyên giá |
|
|
40.566 | 40.566 | 40.566 | 40.566 | 40.566 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.413 | -18.885 | -19.357 | -19.828 | -20.237 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
78 | 78 | 78 | 78 | 78 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
78 | 78 | 78 | 78 | 78 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
102.603 | 99.410 | 96.627 | 94.369 | 91.681 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
102.603 | 99.410 | 96.627 | 94.369 | 91.681 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
847.626 | 814.193 | 788.941 | 780.719 | 773.797 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
271.378 | 244.412 | 227.087 | 225.477 | 221.996 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
122.172 | 95.206 | 115.082 | 71.182 | 67.701 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
90.180 | 63.200 | 80.800 | 36.000 | 34.000 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.980 | 11.660 | 11.806 | 12.776 | 12.819 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
204 | 631 | 2.551 | 1.374 | 105 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
385 | 308 | 272 | 311 | 409 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.053 | 1.806 | 2.259 | 2.182 | 2.324 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.553 | 2.718 | 2.454 | 3.205 | 2.769 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
10 | | 41 | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.636 | 1.725 | 1.759 | 2.198 | 2.147 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.171 | 13.160 | 13.140 | 13.135 | 13.127 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
149.205 | 149.205 | 112.005 | 154.295 | 154.295 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
628 | 628 | 628 | 628 | 628 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
148.577 | 148.577 | 111.377 | 153.667 | 153.667 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
576.249 | 569.781 | 561.855 | 555.242 | 551.801 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
576.249 | 569.781 | 561.855 | 555.242 | 551.801 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
201.214 | 201.214 | 201.214 | 201.214 | 201.214 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
121.441 | 121.441 | 121.441 | 121.441 | 121.441 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.164 | -2.164 | -2.164 | -2.164 | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | -2.164 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.269 | 9.269 | 9.269 | 9.269 | 9.269 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
246.489 | 240.021 | 232.095 | 225.482 | 222.041 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
260.881 | 260.881 | 240.021 | 240.021 | 240.021 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-14.392 | -20.860 | -7.926 | -14.539 | -17.980 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
847.626 | 814.193 | 788.941 | 780.719 | 773.797 |