• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.687,06 +8,56/+0,51%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.687,06   +8,56/+0,51%  |   HNX-INDEX   266,78   -1,91/-0,71%  |   UPCOM-INDEX   111,04   +1,22/+1,11%  |   VN30   1.945,78   +14,90/+0,77%  |   HNX30   578,11   -6,99/-1,19%
23 Tháng Mười 2025 3:12:36 CH - Mở cửa
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (APF : UPCOM)
Cập nhật ngày 23/10/2025
3:00:10 CH
39,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
39,20
Mở cửa
39,50
Cao nhất
39,50
Thấp nhất
39,20
Khối lượng
9.600
KLTB 10 ngày
10.230
Cao nhất 52 tuần
57,00
Thấp nhất 52 tuần
36,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
23/10/2025 39,20 0 23.800 0 23.600 200 9.600 378.960
22/10/2025 39,50 92 26.789 28 26.280 509 9.100 357.120
21/10/2025 39,70 73 25.676 33 25.931 -255 9.500 372.850
20/10/2025 39,00 97 37.996 43 36.477 1.519 11.000 431.710
17/10/2025 39,50 131 58.975 53 27.936 31.039 9.400 370.030
16/10/2025 38,60 128 38.960 28 20.020 18.940 6.200 239.160
15/10/2025 39,90 186 113.567 62 69.655 43.912 25.700 992.860
14/10/2025 40,00 96 31.882 46 42.681 -10.799 10.300 415.070
13/10/2025 40,00 77 28.188 43 45.757 -17.569 9.500 384.790
10/10/2025 41,90 69 31.571 29 22.003 9.568 2.000 83.340
09/10/2025 40,50 78 38.801 24 19.810 18.991 6.100 248.280
08/10/2025 41,50 61 19.336 31 21.450 -2.114 4.500 185.040
07/10/2025 41,00 55 18.865 36 20.133 -1.268 3.100 128.560
06/10/2025 41,00 81 34.035 43 17.994 16.041 7.800 319.820
03/10/2025 40,40 94 26.541 35 12.786 13.755 2.900 116.600
02/10/2025 40,00 125 45.378 38 31.605 13.773 12.200 488.750
01/10/2025 41,20 106 46.291 27 19.255 27.036 4.700 196.400
30/09/2025 40,00 172 441.806 30 188.012 253.794 181.100 6.808.790
29/09/2025 41,50 94 36.022 23 35.731 291 23.300 973.670
26/09/2025 41,90 73 24.914 23 24.741 173 6.600 376.350