• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.580,54 -18,56/-1,16%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.580,54   -18,56/-1,16%  |   HNX-INDEX   258,18   -1,93/-0,74%  |   UPCOM-INDEX   117,45   +0,70/+0,60%  |   VN30   1.804,18   -20,53/-1,13%  |   HNX30   554,31   -4,54/-0,81%
10 Tháng Mười Một 2025 6:03:50 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (API : HNX)
Cập nhật ngày 10/11/2025
3:10:00 CH
7,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
7,10
Mở cửa
7,20
Cao nhất
7,20
Thấp nhất
6,90
Khối lượng
124.000
KLTB 10 ngày
196.450
Cao nhất 52 tuần
11,00
Thấp nhất 52 tuần
4,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
10/11/2025 7,10 0 190.700 0 357.900 -167.200 124.000 874.510
07/11/2025 7,10 187 375.304 149 461.713 -86.409 149.800 1.057.650
06/11/2025 7,20 123 499.458 130 479.971 19.487 69.100 495.300
05/11/2025 7,10 131 321.884 151 588.660 -266.776 129.100 930.370
04/11/2025 7,40 254 704.088 193 613.722 90.366 259.100 1.849.710
03/11/2025 7,20 215 429.495 130 453.794 -24.299 280.100 1.990.310
31/10/2025 7,20 228 650.968 161 701.502 -50.534 247.900 1.813.740
30/10/2025 7,40 226 736.189 172 589.601 146.588 183.400 1.343.980
29/10/2025 7,30 238 717.860 244 850.953 -133.093 261.300 1.935.970
28/10/2025 7,40 0 493.800 0 483.300 10.500 260.700 1.860.340
27/10/2025 7,10 185 610.519 208 739.713 -129.194 293.700 2.115.780
24/10/2025 7,00 241 698.367 119 612.555 85.812 240.500 1.689.400
23/10/2025 7,20 166 419.547 189 708.725 -289.178 199.100 1.456.960
22/10/2025 7,40 328 1.463.018 210 909.038 553.980 709.700 5.149.130
21/10/2025 6,80 503 1.315.721 208 1.294.092 21.629 746.100 5.077.720
20/10/2025 7,00 310 602.819 209 1.015.164 -412.345 544.500 4.005.700
17/10/2025 7,70 238 500.604 198 776.179 -275.575 261.300 2.042.780
16/10/2025 7,90 352 747.638 207 918.202 -170.564 425.400 3.326.600
15/10/2025 7,90 350 704.543 219 1.136.459 -431.916 536.600 4.283.020
14/10/2025 8,10 224 632.353 267 1.223.037 -590.684 387.000 3.187.560