• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.646,01 -0,88/-0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:09:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.646,01   -0,88/-0,05%  |   HNX-INDEX   249,37   -0,72/-0,29%  |   UPCOM-INDEX   118,55   -0,71/-0,60%  |   VN30   1.869,84   +2,81/+0,15%  |   HNX30   527,10   -3,74/-0,70%
15 Tháng Mười Hai 2025 6:31:16 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (API : HNX)
Cập nhật ngày 15/12/2025
2:45:04 CH
6,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,52%)
Tham chiếu
6,60
Mở cửa
6,60
Cao nhất
6,80
Thấp nhất
6,50
Khối lượng
116.300
KLTB 10 ngày
164.880
Cao nhất 52 tuần
11,00
Thấp nhất 52 tuần
4,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/12/2025 6,70 0 186.500 0 314.200 -127.700 116.300 769.650
12/12/2025 6,60 197 370.080 130 506.583 -136.503 249.500 1.684.830
11/12/2025 6,90 190 318.465 76 282.766 35.699 111.400 750.270
10/12/2025 6,80 204 475.486 103 271.527 203.959 143.800 981.560
09/12/2025 6,80 323 623.121 156 748.374 -125.253 337.100 2.295.330
08/12/2025 7,00 137 241.482 147 464.463 -222.981 99.900 696.470
05/12/2025 7,00 151 453.760 130 578.517 -124.757 189.600 1.328.960
04/12/2025 7,10 172 559.659 184 643.495 -83.836 173.800 1.232.710
03/12/2025 7,00 181 323.507 153 732.184 -408.677 160.200 1.122.580
02/12/2025 7,10 120 166.907 123 511.517 -344.610 67.200 467.130
01/12/2025 7,00 143 301.883 135 543.651 -241.768 114.300 799.510
28/11/2025 7,10 182 344.205 162 691.462 -347.257 181.300 1.265.630
27/11/2025 7,10 139 330.703 160 586.456 -255.753 99.200 697.850
26/11/2025 7,10 130 421.954 146 457.328 -35.374 153.200 1.096.370
25/11/2025 7,10 161 388.917 133 452.773 -63.856 218.800 1.534.360
24/11/2025 7,10 158 381.047 142 432.218 -51.171 86.800 617.570
21/11/2025 7,20 153 360.806 125 422.200 -61.394 139.900 992.870
20/11/2025 7,10 141 279.118 123 391.040 -111.922 59.800 424.870
19/11/2025 7,20 182 480.565 173 652.405 -171.840 169.600 1.216.230
18/11/2025 7,30 177 404.779 190 624.851 -220.072 165.600 1.210.240