|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
105.362 | 89.384 | 88.046 | 89.451 | 103.716 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.836 | 8.150 | 8.400 | 12.839 | 13.634 |
| 1. Tiền |
|
|
13.836 | 8.150 | 8.400 | 12.839 | 8.048 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 5.585 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
43.000 | 25.000 | 15.000 | 13.000 | 30.100 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
43.000 | 25.000 | 15.000 | 13.000 | 30.100 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
21.396 | 16.462 | 14.353 | 24.967 | 15.030 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
91.175 | 85.396 | 84.341 | 88.692 | 81.896 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.842 | 5.766 | 6.193 | 6.119 | 9.291 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
35.611 | 36.298 | 34.817 | 40.291 | 34.318 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-111.233 | -110.998 | -110.998 | -110.135 | -110.475 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.294 | 35.421 | 44.312 | 32.840 | 38.595 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
23.296 | 35.421 | 44.312 | 32.840 | 39.105 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2 | | | | -510 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.837 | 4.352 | 5.981 | 5.805 | 6.357 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
23 | 201 | 256 | | 266 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.751 | 4.088 | 5.662 | 5.743 | 5.960 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
62 | 62 | 62 | 62 | 132 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
64.194 | 77.608 | 74.688 | 71.870 | 66.589 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
131 | 131 | 166 | 166 | 324 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
131 | 131 | 166 | 166 | 324 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
48.765 | 44.807 | 40.929 | 38.128 | 33.338 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
48.765 | 44.807 | 40.929 | 38.128 | 33.338 |
| - Nguyên giá |
|
|
130.504 | 132.022 | 133.430 | 133.342 | 130.748 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-81.739 | -87.216 | -92.501 | -95.214 | -97.410 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
366 | 366 | 366 | 366 | 366 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-366 | -366 | -366 | -366 | -366 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 18.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 18.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.297 | 14.670 | 13.592 | 13.576 | 12.927 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.297 | 14.670 | 13.592 | 13.576 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | 12.927 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
169.556 | 166.992 | 162.734 | 161.321 | 170.305 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
814.525 | 1.016.047 | 1.150.499 | 1.290.082 | 1.435.021 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
811.770 | 1.013.490 | 1.147.748 | 1.287.415 | 1.431.837 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
352.361 | 427.898 | 464.646 | 504.310 | 538.142 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.433 | 10.612 | 11.114 | 4.990 | 3.333 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.434 | 1.524 | 2.708 | 1.342 | 1.214 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
156 | 2.675 | 1.301 | 449 | 41 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.324 | 4.602 | 4.334 | 4.227 | 6.513 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.992 | 517 | 1.619 | 1.817 | 3.581 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
686 | 716 | 764 | 798 | 794 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
436.367 | 564.928 | 661.244 | 769.464 | 878.203 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.755 | 2.557 | 2.752 | 2.667 | 3.184 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.755 | 2.557 | 2.752 | 2.667 | 3.184 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-644.970 | -849.055 | -987.766 | -1.128.761 | -1.264.716 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-644.970 | -849.055 | -987.766 | -1.128.761 | -1.264.716 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
88.000 | 88.000 | 88.000 | 88.000 | 88.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.832 | 1.832 | 1.832 | 1.832 | 1.832 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-734.801 | -938.886 | -1.077.598 | -1.218.593 | -1.354.547 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-628.437 | -732.836 | -938.886 | -1.077.598 | -1.218.593 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-106.365 | -206.051 | -138.711 | -140.995 | -135.955 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
169.556 | 166.992 | 162.734 | 161.321 | 170.305 |