• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Bước vào đầu phiên sáng 16/5, như thường lệ, cổ phiếu VPL (CTCP Vinpearl) tăng trần lên mức 104.500 đồng/cp. Tuy nhiên, lực bán sau đó đã khiến cổ phiếu...

Tin mới nhận

VN-INDEX 1.314,46 +0,62/+0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:05 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.314,46   +0,62/+0,05%  |   HNX-INDEX   216,32   -0,47/-0,22%  |   UPCOM-INDEX   96,22   +0,08/+0,08%  |   VN30   1.409,40   -0,16/-0,01%  |   HNX30   427,23   -1,84/-0,43%
26 Tháng Năm 2025 6:52:35 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn ASG (ASG : HOSE)
Cập nhật ngày 23/05/2025
3:10:05 CH
17,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
17,50
Mở cửa
17,50
Cao nhất
17,50
Thấp nhất
17,50
Khối lượng
300
KLTB 10 ngày
4.890
Cao nhất 52 tuần
20,90
Thấp nhất 52 tuần
16,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.765.4651.705.1101.733.7051.758.8171.689.358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
278.849239.397316.680275.926262.320
1. Tiền
138.899149.847159.610150.982182.485
2. Các khoản tương đương tiền
139.95089.550157.070124.94479.835
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
952.538939.920930.989917.088904.749
1. Chứng khoán kinh doanh
576.508575.845552.195552.203548.915
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-7.319-5.357-5.682-4.381-4.146
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
383.349369.432384.476369.265359.980
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
481.858473.394436.391518.262474.561
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
338.176307.077321.762370.226342.235
2. Trả trước cho người bán
23.3327.38212.01416.46321.126
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
73.12285.12261.62261.62261.622
6. Phải thu ngắn hạn khác
75.111101.90469.084102.02181.043
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-27.882-28.091-28.091-32.069-31.465
IV. Tổng hàng tồn kho
29.30528.44028.13928.05028.380
1. Hàng tồn kho
29.58828.72328.42328.33328.663
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-283-283-283-283-283
V. Tài sản ngắn hạn khác
22.91423.95921.50619.49219.348
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
18.37819.50317.69316.65516.772
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
4.4854.3953.7622.7812.440
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
51605155136
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.425.7671.530.2181.519.1181.511.8941.504.939
I. Các khoản phải thu dài hạn
42.70343.71844.22337.36137.361
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
33.10033.10033.10026.10026.100
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
9.60310.61811.12311.26111.261
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
462.903451.628475.601457.313458.647
1. Tài sản cố định hữu hình
422.475412.033436.455418.982421.076
- Nguyên giá
1.190.9411.200.8341.245.6391.233.3111.254.622
- Giá trị hao mòn lũy kế
-768.466-788.801-809.185-814.329-833.546
2. Tài sản cố định thuê tài chính
5.1264.7924.4594.1263.793
- Nguyên giá
7.9877.9877.9877.9877.987
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.862-3.195-3.528-3.861-4.194
3. Tài sản cố định vô hình
35.30234.80234.68734.20433.778
- Nguyên giá
61.00061.00061.26361.26361.305
- Giá trị hao mòn lũy kế
-25.698-26.198-26.576-27.059-27.527
III. Bất động sản đầu tư
2.4962.2852.0741.8621.651
- Nguyên giá
4.1594.1594.1594.1594.159
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.663-1.874-2.085-2.296-2.508
IV. Tài sản dở dang dài hạn
244.027365.401346.979366.783366.069
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
244.027365.401346.979366.783366.069
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
265.776266.083243.922242.357242.536
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
252.276264.583242.422240.407240.586
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
13.5001.5001.5001.5001.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
   450450
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
269.762268.427269.728275.285273.402
1. Chi phí trả trước dài hạn
235.049232.142232.697236.325234.802
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
33.59335.16535.91137.84037.480
3. Tài sản dài hạn khác
1.1201.1201.1201.1201.120
VII. Lợi thế thương mại
138.102132.677136.593130.933125.273
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
3.191.2323.235.3283.252.8233.270.7113.194.297
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.188.8961.224.1211.222.0671.238.1051.138.381
I. Nợ ngắn hạn
546.049533.877818.435976.757877.169
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
212.853212.260474.429584.411547.889
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
210.424207.474197.484254.521204.359
4. Người mua trả tiền trước
269440793411853
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
14.55112.82825.94329.16914.630
6. Phải trả người lao động
25.21326.58335.11352.01930.526
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
53.90945.51656.08529.07149.808
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.1631.042858281632
11. Phải trả ngắn hạn khác
22.19521.44521.62018.97822.648
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
   1.962 
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
5.4726.2906.1085.9345.825
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
642.848690.244403.631261.348261.212
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
12.41512.75312.70712.92312.854
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
570.066618.725332.165189.645190.243
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
58.44856.84856.84057.54556.881
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
1.9191.9191.9191.2341.234
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
2.002.3362.011.2072.030.7572.032.6062.055.916
I. Vốn chủ sở hữu
2.002.3362.011.2072.030.7572.032.6062.055.916
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
907.847907.847907.847907.847907.847
2. Thặng dư vốn cổ phần
67.26067.26067.26067.26067.260
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5.7325.7325.7325.7325.732
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
1.3301.3301.3301.3301.330
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
1.3691.3691.3691.3691.369
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
313.742330.352335.407330.453345.206
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
310.869309.312306.323302.448329.793
- LNST chưa phân phối kỳ này
2.87321.04029.08428.00515.413
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
705.057697.318711.813718.616727.173
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
3.191.2323.235.3283.252.8233.270.7113.194.297
Không có báo cáo nào.