• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.326,09   -5,83/-0,44%  |   HNX-INDEX   241,33   -3,23/-1,32%  |   UPCOM-INDEX   98,85   -0,32/-0,32%  |   VN30   1.381,47   -7,32/-0,53%  |   HNX30   493,63   -6,00/-1,20%
26 Tháng Ba 2025 8:45:21 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn ASG (ASG : HOSE)
Cập nhật ngày 26/03/2025
3:10:01 CH
16,85 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,15 (-0,88%)
Tham chiếu
17,00
Mở cửa
16,90
Cao nhất
16,90
Thấp nhất
16,85
Khối lượng
1.900
KLTB 10 ngày
7.680
Cao nhất 52 tuần
21,40
Thấp nhất 52 tuần
16,85
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.734.8511.765.4651.705.1101.733.7051.758.817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
165.728278.849239.397316.680275.926
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
982.672952.538939.920930.989917.088
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
529.380481.858473.394436.391518.262
IV. Tổng hàng tồn kho
32.53529.30528.44028.13928.050
V. Tài sản ngắn hạn khác
24.53622.91423.95921.50619.492
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.314.5081.425.7671.530.2181.519.1181.511.894
I. Các khoản phải thu dài hạn
42.81642.70343.71844.22337.361
II. Tài sản cố định
465.775462.903451.628475.601457.313
III. Bất động sản đầu tư
2.7072.4962.2852.0741.862
IV. Tài sản dở dang dài hạn
118.247244.027365.401346.979366.783
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
264.864265.776266.083243.922242.357
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
276.572269.762268.427269.728275.285
VII. Lợi thế thương mại
143.526138.102132.677136.593130.933
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
3.049.3583.191.2323.235.3283.252.8233.270.711
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.199.7051.188.8961.224.1211.222.0671.238.105
I. Nợ ngắn hạn
668.500546.049533.877818.435976.757
II. Nợ dài hạn
531.205642.848690.244403.631261.348
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.849.6532.002.3362.011.2072.030.7572.032.606
I. Vốn chủ sở hữu
1.849.6532.002.3362.011.2072.030.7572.032.606
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
3.049.3583.191.2323.235.3283.252.8233.270.711