• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.252,56   -7,19/-0,57%  |   HNX-INDEX   226,88   -0,61/-0,27%  |   UPCOM-INDEX   92,15   -0,17/-0,18%  |   VN30   1.317,34   -9,31/-0,70%  |   HNX30   488,57   -1,41/-0,29%
08 Tháng Mười Một 2024 11:40:45 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn ASG (ASG : HOSE)
Cập nhật ngày 08/11/2024
3:05:02 CH
18,75 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,15 (-0,79%)
Tham chiếu
18,90
Mở cửa
18,75
Cao nhất
18,75
Thấp nhất
18,75
Khối lượng
300
KLTB 10 ngày
950
Cao nhất 52 tuần
23,10
Thấp nhất 52 tuần
17,75
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.813.6801.734.8511.765.4651.705.1101.733.705
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
227.423165.728278.849239.397316.680
1. Tiền
122.273109.978138.899149.847159.610
2. Các khoản tương đương tiền
105.15055.750139.95089.550157.070
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
987.770982.672952.538939.920930.989
1. Chứng khoán kinh doanh
599.475600.276576.508575.845552.195
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-9.472-7.657-7.319-5.357-5.682
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
397.767390.053383.349369.432384.476
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
540.112529.380481.858473.394436.391
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
330.248356.815338.176307.077321.762
2. Trả trước cho người bán
12.77118.22723.3327.38212.014
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
142.12294.62273.12285.12261.622
6. Phải thu ngắn hạn khác
80.79487.39575.111101.90469.084
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-25.821-27.678-27.882-28.091-28.091
IV. Tổng hàng tồn kho
34.61332.53529.30528.44028.139
1. Hàng tồn kho
34.89632.81829.58828.72328.423
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-283-283-283-283-283
V. Tài sản ngắn hạn khác
23.76224.53622.91423.95921.506
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
18.30919.43518.37819.50317.693
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
4.3055.0284.4854.3953.762
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
1.14873516051
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.263.6381.314.5081.425.7671.530.2181.519.118
I. Các khoản phải thu dài hạn
49.68342.81642.70343.71844.223
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
40.10033.10033.10033.10033.100
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
9.5839.7169.60310.61811.123
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
490.149465.775462.903451.628475.601
1. Tài sản cố định hữu hình
448.089424.546422.475412.033436.455
- Nguyên giá
1.172.2851.170.4931.190.9411.200.8341.245.639
- Giá trị hao mòn lũy kế
-724.196-745.947-768.466-788.801-809.185
2. Tài sản cố định thuê tài chính
5.7925.4595.1264.7924.459
- Nguyên giá
7.9877.9877.9877.9877.987
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.195-2.529-2.862-3.195-3.528
3. Tài sản cố định vô hình
36.26935.77135.30234.80234.687
- Nguyên giá
61.00061.00061.00061.00061.263
- Giá trị hao mòn lũy kế
-24.731-25.229-25.698-26.198-26.576
III. Bất động sản đầu tư
2.8982.7072.4962.2852.074
- Nguyên giá
4.1594.1594.1594.1594.159
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.261-1.452-1.663-1.874-2.085
IV. Tài sản dở dang dài hạn
38.143118.247244.027365.401346.979
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
38.143118.247244.027365.401346.979
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
266.937264.864265.776266.083243.922
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
253.437251.364252.276264.583242.422
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
13.50013.50013.5001.5001.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
266.878276.572269.762268.427269.728
1. Chi phí trả trước dài hạn
239.078241.045235.049232.142232.697
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
26.68134.40833.59335.16535.911
3. Tài sản dài hạn khác
1.1201.1201.1201.1201.120
VII. Lợi thế thương mại
148.950143.526138.102132.677136.593
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
3.077.3183.049.3583.191.2323.235.3283.252.823
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.224.1061.199.7051.188.8961.224.1211.222.067
I. Nợ ngắn hạn
620.224668.500546.049533.877818.435
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
224.290278.098212.853212.260474.429
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
233.104278.758210.424207.474197.484
4. Người mua trả tiền trước
384387269440793
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
41.66120.67314.55112.82825.943
6. Phải trả người lao động
34.18534.64925.21326.58335.113
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
57.52529.51253.90945.51656.085
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
4095831.1631.042858
11. Phải trả ngắn hạn khác
22.80520.18722.19521.44521.620
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
5.8615.6535.4726.2906.108
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
603.882531.205642.848690.244403.631
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
13.25412.26912.41512.75312.707
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
531.459458.845570.066618.725332.165
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
57.27858.17358.44856.84856.840
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
1.8921.9191.9191.9191.919
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.853.2131.849.6532.002.3362.011.2072.030.757
I. Vốn chủ sở hữu
1.853.2131.849.6532.002.3362.011.2072.030.757
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
756.539756.539907.847907.847907.847
2. Thặng dư vốn cổ phần
68.31767.58967.26067.26067.260
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5.7325.7325.7325.7325.732
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
1.3301.3301.3301.3301.330
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
1.3691.3691.3691.3691.369
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
301.267310.168313.742330.352335.407
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
302.151306.888310.869309.312306.323
- LNST chưa phân phối kỳ này
-8843.2812.87321.04029.084
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
718.660706.927705.057697.318711.813
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
3.077.3183.049.3583.191.2323.235.3283.252.823
Không có báo cáo nào.