|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.765.465 | 1.705.110 | 1.733.705 | 1.758.817 | 1.689.358 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
278.849 | 239.397 | 316.680 | 275.926 | 262.320 |
 | 1. Tiền |
|
|
138.899 | 149.847 | 159.610 | 150.982 | 182.485 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
139.950 | 89.550 | 157.070 | 124.944 | 79.835 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
952.538 | 939.920 | 930.989 | 917.088 | 904.749 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
576.508 | 575.845 | 552.195 | 552.203 | 548.915 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-7.319 | -5.357 | -5.682 | -4.381 | -4.146 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
383.349 | 369.432 | 384.476 | 369.265 | 359.980 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
481.858 | 473.394 | 436.391 | 518.262 | 474.561 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
338.176 | 307.077 | 321.762 | 370.226 | 342.235 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
23.332 | 7.382 | 12.014 | 16.463 | 21.126 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
73.122 | 85.122 | 61.622 | 61.622 | 61.622 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
75.111 | 101.904 | 69.084 | 102.021 | 81.043 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-27.882 | -28.091 | -28.091 | -32.069 | -31.465 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
29.305 | 28.440 | 28.139 | 28.050 | 28.380 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
29.588 | 28.723 | 28.423 | 28.333 | 28.663 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-283 | -283 | -283 | -283 | -283 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.914 | 23.959 | 21.506 | 19.492 | 19.348 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
18.378 | 19.503 | 17.693 | 16.655 | 16.772 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.485 | 4.395 | 3.762 | 2.781 | 2.440 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
51 | 60 | 51 | 55 | 136 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.425.767 | 1.530.218 | 1.519.118 | 1.511.894 | 1.504.939 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
42.703 | 43.718 | 44.223 | 37.361 | 37.361 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
33.100 | 33.100 | 33.100 | 26.100 | 26.100 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.603 | 10.618 | 11.123 | 11.261 | 11.261 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
462.903 | 451.628 | 475.601 | 457.313 | 458.647 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
422.475 | 412.033 | 436.455 | 418.982 | 421.076 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.190.941 | 1.200.834 | 1.245.639 | 1.233.311 | 1.254.622 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-768.466 | -788.801 | -809.185 | -814.329 | -833.546 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.126 | 4.792 | 4.459 | 4.126 | 3.793 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.987 | 7.987 | 7.987 | 7.987 | 7.987 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.862 | -3.195 | -3.528 | -3.861 | -4.194 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35.302 | 34.802 | 34.687 | 34.204 | 33.778 |
 | - Nguyên giá |
|
|
61.000 | 61.000 | 61.263 | 61.263 | 61.305 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.698 | -26.198 | -26.576 | -27.059 | -27.527 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.496 | 2.285 | 2.074 | 1.862 | 1.651 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.159 | 4.159 | 4.159 | 4.159 | 4.159 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.663 | -1.874 | -2.085 | -2.296 | -2.508 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
244.027 | 365.401 | 346.979 | 366.783 | 366.069 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
244.027 | 365.401 | 346.979 | 366.783 | 366.069 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
265.776 | 266.083 | 243.922 | 242.357 | 242.536 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
252.276 | 264.583 | 242.422 | 240.407 | 240.586 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
13.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 450 | 450 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
269.762 | 268.427 | 269.728 | 275.285 | 273.402 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
235.049 | 232.142 | 232.697 | 236.325 | 234.802 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
33.593 | 35.165 | 35.911 | 37.840 | 37.480 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1.120 | 1.120 | 1.120 | 1.120 | 1.120 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
138.102 | 132.677 | 136.593 | 130.933 | 125.273 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.191.232 | 3.235.328 | 3.252.823 | 3.270.711 | 3.194.297 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.188.896 | 1.224.121 | 1.222.067 | 1.238.105 | 1.138.381 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
546.049 | 533.877 | 818.435 | 976.757 | 877.169 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
212.853 | 212.260 | 474.429 | 584.411 | 547.889 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
210.424 | 207.474 | 197.484 | 254.521 | 204.359 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
269 | 440 | 793 | 411 | 853 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.551 | 12.828 | 25.943 | 29.169 | 14.630 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.213 | 26.583 | 35.113 | 52.019 | 30.526 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
53.909 | 45.516 | 56.085 | 29.071 | 49.808 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.163 | 1.042 | 858 | 281 | 632 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22.195 | 21.445 | 21.620 | 18.978 | 22.648 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 1.962 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.472 | 6.290 | 6.108 | 5.934 | 5.825 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
642.848 | 690.244 | 403.631 | 261.348 | 261.212 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
12.415 | 12.753 | 12.707 | 12.923 | 12.854 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
570.066 | 618.725 | 332.165 | 189.645 | 190.243 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
58.448 | 56.848 | 56.840 | 57.545 | 56.881 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.919 | 1.919 | 1.919 | 1.234 | 1.234 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.002.336 | 2.011.207 | 2.030.757 | 2.032.606 | 2.055.916 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.002.336 | 2.011.207 | 2.030.757 | 2.032.606 | 2.055.916 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
907.847 | 907.847 | 907.847 | 907.847 | 907.847 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
67.260 | 67.260 | 67.260 | 67.260 | 67.260 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
5.732 | 5.732 | 5.732 | 5.732 | 5.732 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.330 | 1.330 | 1.330 | 1.330 | 1.330 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.369 | 1.369 | 1.369 | 1.369 | 1.369 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
313.742 | 330.352 | 335.407 | 330.453 | 345.206 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
310.869 | 309.312 | 306.323 | 302.448 | 329.793 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.873 | 21.040 | 29.084 | 28.005 | 15.413 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
705.057 | 697.318 | 711.813 | 718.616 | 727.173 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.191.232 | 3.235.328 | 3.252.823 | 3.270.711 | 3.194.297 |