|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
473.255 | 513.467 | 564.880 | 579.462 | 619.386 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
73.088 | 101.107 | 106.533 | 175.210 | 131.878 |
| 1. Tiền |
|
|
48.099 | 86.165 | 59.462 | 136.340 | 76.158 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
24.988 | 14.942 | 47.071 | 38.870 | 55.720 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
223.500 | 239.824 | 217.171 | 221.282 | 284.440 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
223.500 | 239.824 | 217.171 | 221.282 | 284.440 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
74.850 | 59.016 | 135.840 | 75.206 | 102.905 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.670 | 26.073 | 21.041 | 35.306 | 38.373 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.370 | 5.022 | 10.030 | 9.216 | 15.997 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 78.000 | 5.000 | 22.500 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
34.084 | 28.121 | 26.969 | 25.888 | 26.218 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-273 | -199 | -199 | -203 | -183 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
84.827 | 93.734 | 82.109 | 85.191 | 77.556 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
84.827 | 93.734 | 82.109 | 85.191 | 77.556 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.991 | 19.785 | 23.227 | 22.572 | 22.606 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.634 | 6.226 | 8.245 | 6.749 | 5.046 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.356 | 13.559 | 14.928 | 15.798 | 17.544 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 55 | 25 | 16 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
233.425 | 240.952 | 230.712 | 226.501 | 221.077 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.249 | 6.314 | 6.314 | 6.642 | 6.408 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.249 | 6.314 | 6.314 | 6.642 | 6.408 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
109.828 | 119.715 | 116.351 | 114.305 | 113.450 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
101.324 | 111.225 | 107.817 | 105.802 | 104.959 |
| - Nguyên giá |
|
|
283.130 | 298.734 | 296.117 | 295.608 | 299.119 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-181.806 | -187.509 | -188.300 | -189.807 | -194.161 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.504 | 8.490 | 8.535 | 8.504 | 8.491 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.239 | 12.297 | 12.401 | 12.436 | 12.485 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.735 | -3.807 | -3.867 | -3.933 | -3.994 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
172 | | | 625 | 430 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
172 | | | 625 | 430 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
72.074 | 68.811 | 63.509 | 62.553 | 62.727 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
62.548 | 60.228 | 57.780 | 56.745 | 56.601 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.405 | 6.405 | 6.405 | 6.405 | 6.405 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -943 | -2.057 | -1.747 | -1.619 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.121 | 3.121 | 1.381 | 1.150 | 1.340 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.464 | 19.671 | 20.294 | 20.328 | 18.211 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.464 | 19.671 | 20.294 | 20.328 | 18.211 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
28.638 | 26.441 | 24.244 | 22.047 | 19.851 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
706.680 | 754.419 | 795.592 | 805.963 | 840.463 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
146.876 | 166.698 | 180.337 | 192.445 | 190.895 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
145.874 | 164.498 | 177.946 | 190.048 | 189.419 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.798 | 24.134 | 30.661 | 45.724 | 42.790 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
59.161 | 61.426 | 50.299 | 52.415 | 50.674 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.403 | 2.604 | 6.144 | 5.200 | 947 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.508 | 15.713 | 14.522 | 19.713 | 19.240 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
41.889 | 44.280 | 27.215 | 38.800 | 49.423 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.489 | 7.211 | 19.374 | 21.451 | 20.131 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.549 | 4.148 | 26.616 | 4.038 | 4.386 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
239 | | 213 | 326 | 513 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
838 | 4.982 | 2.901 | 2.381 | 1.314 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.002 | 2.200 | 2.391 | 2.397 | 1.476 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.002 | 2.200 | 2.391 | 2.397 | 1.476 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
559.804 | 587.721 | 615.255 | 613.518 | 649.568 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
559.804 | 587.721 | 615.255 | 613.518 | 649.568 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
30.471 | 55.366 | 90.148 | 68.617 | 107.381 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-55.374 | -55.374 | 55.354 | 1.354 | 1.354 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
85.845 | 110.740 | 34.794 | 67.264 | 106.027 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
79.332 | 82.354 | 75.107 | 94.901 | 92.187 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
706.680 | 754.419 | 795.592 | 805.963 | 840.463 |