|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
13.206 | 14.907 | 15.232 | 14.011 | 15.210 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
80 | 1.885 | 962 | 767 | 911 |
 | 1. Tiền |
|
|
80 | 1.885 | 962 | 767 | 911 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.310 | 3.724 | 4.525 | 3.156 | 3.799 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.273 | 3.659 | 4.460 | 3.140 | 3.762 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.711 | 2.740 | 2.740 | 2.691 | 2.699 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 24 |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.686 | -2.686 | -2.686 | -2.686 | -2.686 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13 | 16 | 11 | 11 | 11 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
13 | 16 | 11 | 11 | 11 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.803 | 9.283 | 9.733 | 10.078 | 10.489 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4 | 1 | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.799 | 9.281 | 9.733 | 10.078 | 10.489 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
37.874 | 33.154 | 33.143 | 33.133 | 33.123 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
110 | 104 | 99 | 93 | 88 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
110 | 104 | 99 | 93 | 88 |
 | - Nguyên giá |
|
|
213 | 213 | 213 | 213 | 213 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-103 | -109 | -114 | -120 | -126 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
37.710 | 33.000 | 33.000 | 33.000 | 33.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
18.410 | | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
19.300 | 33.000 | 33.000 | 33.000 | 33.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
54 | 49 | 45 | 40 | 35 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
54 | 49 | 45 | 40 | 35 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
51.080 | 48.060 | 48.375 | 47.144 | 48.333 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
7.564 | 4.479 | 4.722 | 3.390 | 4.437 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.564 | 4.479 | 4.722 | 3.390 | 4.437 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.528 | 3.745 | 3.888 | 2.981 | 3.869 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
131 | 148 | 165 | 35 | 71 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.833 | 537 | 569 | 350 | 449 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
72 | 50 | 100 | 24 | 48 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
43.516 | 43.581 | 43.653 | 43.754 | 43.896 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
43.516 | 43.581 | 43.653 | 43.754 | 43.896 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 | 35.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.516 | 8.581 | 8.653 | 8.754 | 8.896 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.454 | 8.516 | 8.454 | 8.653 | 8.653 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
61 | 66 | 199 | 101 | 243 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
51.080 | 48.060 | 48.375 | 47.144 | 48.333 |