• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.331,13 -0,79/-0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:00:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.331,13   -0,79/-0,06%  |   HNX-INDEX   243,84   -0,72/-0,29%  |   UPCOM-INDEX   99,01   -0,16/-0,16%  |   VN30   1.387,77   -1,02/-0,07%  |   HNX30   497,21   -2,42/-0,48%
26 Tháng Ba 2025 11:03:36 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Đầu tư ATS (ATS : HNX)
Cập nhật ngày 26/03/2025
11:00:00 SA
15,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,66%)
Tham chiếu
15,10
Mở cửa
15,00
Cao nhất
15,00
Thấp nhất
15,00
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
230
Cao nhất 52 tuần
22,90
Thấp nhất 52 tuần
7,60
Doanh thu
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
7,95 tỷ 8,77 tỷ 9,94 tỷ 10,87 tỷ
Quý 2
9,32 tỷ 10,14 tỷ 11,34 tỷ 12,23 tỷ
Quý 3
9,79 tỷ 11,18 tỷ 13,33 tỷ 13,50 tỷ
Quý 4
11,33 tỷ 12,15 tỷ 13,33 tỷ 14,02 tỷ
Tổng
38,40 tỷ 42,25 tỷ 47,94 tỷ 50,62 tỷ
Lợi nhuận
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
5,46 triệu 580,73 triệu 32,19 triệu 2,31 triệu
Quý 2
91,53 triệu 2,05 triệu 77,50 triệu 59,13 triệu
Quý 3
145,29 triệu 144,29 triệu 69,92 triệu 65,54 triệu
Quý 4
-67,86 triệu 79,70 triệu 51,27 triệu 71,77 triệu
Tổng
174,42 triệu 806,76 triệu 230,88 triệu 198,74 triệu
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 0/2024)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 1,26% 7,81% 6,78% -12,51% -5,71%
Lợi nhuận -6,27% -23,70% -31,26% -89,82% -66,46%
EPS cơ bản -6,27% -23,70% -31,26% -89,82% -66,46%
EPS pha loãng -6,27% -23,70% -31,26% -89,82% -66,46%
Tổng tài sản -2,85% 4,98% 2,22% -17,42% -6,71%
Chỉ tiêu tài chính